Các câu lệnh cho Siri bằng tiếng Anh thông dụng, hữu ích
Bạn muốn biết cách các câu lệnh cho Siri bằng tiếng Anh nhanh chóng và tiện lợi? Và nếu bạn muốn tìm kiếm thông tin nhanh, đặt báo thức,... Chỉ với một câu nói, hãy xem ngay những câu lệnh hữu ích dưới đây nhé!
Dưới đây là danh sách các câu lệnh cho Siri bằng tiếng Anh theo từng chức năng cụ thể.
Khi cần tra cứu thông tin nhanh chóng, Siri có thể giúp bạn tìm kiếm mọi thứ mà không cần gõ phím. Dưới đây là một số câu lệnh tiếng Anh phổ biến để bạn hỏi Siri về nhiều thông tin hữu ích.
Câu lệnh bằng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Hey Siri, search for [topic] on the web |
Hey Siri, tìm kiếm [chủ đề] trên web |
Hey Siri, what is the capital of [country]? |
Hey Siri, thủ đô của [quốc gia] là gì? |
Hey Siri, define [word] |
Hey Siri, định nghĩa [từ] |
Hey Siri, how do you spell [word]? |
Hey Siri, đánh vần từ [từ] như thế nào? |
Hey Siri, what is the weather in [city]? |
Hey Siri, thời tiết ở [thành phố] như thế nào? |
Hey Siri, find restaurants near me |
Hey Siri, tìm nhà hàng gần tôi |
Hey Siri, what is the meaning of life? |
Hey Siri, ý nghĩa của cuộc sống là gì? |
Hey Siri, translate [word] to [language] |
Hey Siri, dịch [từ] sang [ngôn ngữ] |
Khi sử dụng Siri để tìm kiếm thông tin, hãy đảm bảo bạn nói rõ ràng và sử dụng các câu lệnh ngắn gọn. Nếu Siri chưa hiểu, bạn có thể thử đặt lại câu hỏi một cách đơn giản hơn để có kết quả chính xác hơn.
Việc đặt báo thức là một trong những tác vụ hàng ngày mà Siri có thể giúp bạn thực hiện một cách nhanh chóng và dễ dàng. Dưới đây là các câu lệnh cho Siri bằng tiếng Anh để bạn có thể tận dụng tối đa khả năng này của Siri.
Câu lệnh bằng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Hey Siri, set an alarm for 6 AM |
Siri ơi, đặt báo thức lúc 6 giờ sáng. |
Hey Siri, wake me up at 7 AM tomorrow |
Siri ơi, đánh thức tôi lúc 7 giờ sáng mai |
Hey Siri, set a repeating alarm for 7 AM every day |
Siri ơi, đặt báo thức lặp lại vào 7 giờ sáng mỗi ngày |
Hey Siri, change my 6 AM alarm to 6:30 AM |
Siri ơi, đổi báo thức 6 giờ sáng thành 6 giờ 30 |
Hey Siri, what is the weather in [city]? |
Hey Siri, thời tiết ở [thành phố] như thế nào? |
Hey Siri, delete my 6 AM alarm |
Siri ơi, xóa báo thức 6 giờ sáng |
Hey Siri, turn off all my alarms |
Siri ơi, tắt tất cả báo thức của tôi |
Hey Siri, what alarms do I have set? |
Siri ơi, tôi đã đặt những báo thức nào? |
Với những câu lệnh này, bạn có thể dễ dàng đặt báo thức cho các mục đích khác nhau. Việc sử dụng Siri để đặt báo thức không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà còn mang lại trải nghiệm tiện lợi và hiệu quả.
Dưới đây là các câu lệnh cho Siri bằng tiếng Anh để gọi điện phổ biến nhất.
Câu lệnh bằng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Hey Siri, call Mom |
Siri ơi, gọi cho mẹ |
Hey Siri, call John on speaker |
Siri ơi, gọi John bằng loa ngoài |
Hey Siri, call Dad on FaceTime |
Siri ơi, gọi FaceTime cho bố |
Hey Siri, call 911 |
Siri ơi, gọi 911 (số khẩn cấp) |
Hey Siri, redial the last number |
Siri ơi, quay số lại cuộc gọi gần nhất |
Hey Siri, call Alice at work |
Siri ơi, gọi cho Alice ở chỗ làm |
Hey Siri, call a taxi |
Siri ơi, gọi taxi |
Sử dụng Siri để gọi điện giúp bạn tiết kiệm thời gian và tiện lợi hơn, đặc biệt khi đang lái xe hoặc tay bận rộn. Hãy thử ngay để trải nghiệm sự tiện ích của trợ lý ảo này nhé!
Việc nhắn tin bằng giọng nói giúp bạn rảnh tay và an toàn hơn khi lái xe hoặc đang làm việc khác. Dưới đây là các câu lệnh cho Siri bằng tiếng Anh hữu ích để bạn sử dụng.
Câu lệnh bằng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Hey Siri, text [contact name] |
Hey Siri, nhắn tin cho [tên liên lạc] |
Hey Siri, send a message to [contact name] saying [message] |
Hey Siri, gửi tin nhắn cho [tên liên lạc] nội dung [tin nhắn] |
Hey Siri, read my new messages |
Hey Siri, đọc tin nhắn mới của tôi |
Hey Siri, reply [message] |
Hey Siri, trả lời [tin nhắn] |
Hey Siri, send a WhatsApp message to [contact name] [message] |
Hey Siri, gửi tin nhắn WhatsApp cho [tên liên lạc] [tin nhắn] |
Hey Siri, send an iMessage to [contact name] [message] |
Hey Siri, gửi tin nhắn iMessage cho [tên liên lạc] [tin nhắn] |
Hey Siri, send a message to [phone number] |
Hey Siri, gửi tin nhắn đến [số điện thoại] |
Hey Siri, tell [contact name] I'll be late |
Hey Siri, nói với [tên liên lạc] tôi sẽ đến muộn |
Với các câu lệnh trên, bạn có thể dễ dàng gửi tin nhắn văn bản, iMessage mà không cần chạm vào điện thoại.
Siri có thể giúp bạn ghi nhớ những việc quan trọng bằng cách tạo lời nhắc nhanh chóng. Bạn chỉ cần ra lệnh bằng giọng nói, Siri sẽ thiết lập lời nhắc theo thời gian hoặc địa điểm bạn mong muốn. Sau đây là các câu lệnh phổ biến để tạo lời nhắc bằng Siri.
Câu lệnh bằng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Hey Siri, remind me to call Mom at 7 PM |
Siri ơi, nhắc tôi gọi cho mẹ lúc 7 giờ tối |
Hey Siri, remind me to buy milk when I leave work |
Siri ơi, nhắc tôi mua sữa khi tôi rời chỗ làm |
Hey Siri, remind me to take my medicine at 8 AM every day |
Siri ơi, nhắc tôi uống thuốc lúc 8 giờ sáng mỗi ngày |
Hey Siri, remind me to water the plants tomorrow morning |
Siri ơi, nhắc tôi tưới cây vào sáng mai |
Hey Siri, remind me to send an email in 30 minutes |
Siri ơi, nhắc tôi gửi email trong 30 phút nữa |
Hey Siri, what are my reminders for today |
Siri ơi, hôm nay tôi có những lời nhắc nào |
Hey Siri, delete my reminder to call John |
Siri ơi, xóa lời nhắc gọi cho John |
Với Siri, bạn không còn lo lắng về việc quên lịch trình hay nhiệm vụ quan trọng. Hãy thử ngay để quản lý thời gian hiệu quả hơn nhé!
Việc quản lý lịch trình bận rộn trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết với Siri. Bạn có thể nhanh chóng tạo các sự kiện trong lịch chỉ bằng giọng nói. Sau đây là các câu lệnh cho Siri bằng tiếng Anh hữu ích
Câu lệnh bằng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Hey Siri, schedule a meeting at 10 AM tomorrow |
Siri ơi, lên lịch một cuộc họp lúc 10 giờ sáng ngày mai |
Hey Siri, create an event 'Dinner with Anna' at 7 PM on Friday |
Siri ơi, tạo sự kiện 'Ăn tối với Anna' lúc 7 giờ tối thứ Sáu |
Hey Siri, add 'Team meeting' to my calendar for next Monday at 3 PM |
Siri ơi, thêm 'Họp nhóm' vào lịch của tôi vào thứ Hai tới lúc 3 giờ chiều |
Hey Siri, set up a birthday event for Lisa on June 20th |
Siri ơi, tạo sự kiện sinh nhật cho Lisa vào ngày 20 tháng 6 |
Hey Siri, move my 2 PM meeting to 4 PM |
Siri ơi, dời cuộc họp lúc 2 giờ chiều sang 4 giờ chiều |
Hey Siri, cancel my dinner reservation on Saturday |
Siri ơi, hủy đặt chỗ ăn tối của tôi vào thứ Bảy |
Hey Siri, show me my calendar for today |
Hey Siri, hiển thị lịch của tôi hôm nay |
Với những câu lệnh này, bạn có thể dễ dàng tạo, chỉnh sửa và quản lý các sự kiện trong lịch của mình.
Siri giúp bạn điều khiển nhạc nhanh chóng mà không cần mở ứng dụng. Bạn có thể yêu cầu Siri phát bài hát yêu thích, chuyển bài, tăng giảm âm lượng. Dưới đây là các câu lệnh phổ biến để phát nhạc bằng Siri.
Câu lệnh bằng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Hey Siri, play [song/artist/album] |
Hey Siri, phát [bài hát/ca sĩ/album] |
Hey Siri, pause the music |
Hey Siri, tạm dừng nhạc |
Hey Siri, skip this song |
Hey Siri, bỏ qua bài hát này |
Hey Siri, turn up the volume |
Hey Siri, tăng âm lượng |
Hey Siri, turn down the volume |
Hey Siri, giảm âm lượng |
Hey Siri, play my [playlist name] playlist |
Hey Siri, phát danh sách phát [tên danh sách phát] của tôi |
Hey Siri, shuffle my music |
Hey Siri, phát nhạc ngẫu nhiên của tôi |
Hey Siri, what song is this? |
Hey Siri, bài hát này là gì? |
Với những câu lệnh này, bạn có thể dễ dàng điều khiển nhạc mà không cần chạm vào thiết bị. Siri cũng có thể tìm kiếm và phát nhạc từ Apple Music hoặc các dịch vụ phát nhạc trực tuyến khác.
Luôn cập nhật thông tin thời tiết là điều cần thiết để bạn có thể lên kế hoạch cho ngày của mình. Siri có thể cung cấp cho bạn thông tin thời tiết chi tiết và chính xác chỉ bằng giọng nói. Dưới đây là các câu lệnh cho Siri bằng tiếng Anh để xem thời tiết.
Câu lệnh bằng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Hey Siri, what's the weather like today? |
Hey Siri, thời tiết hôm nay thế nào? |
Hey Siri, will it rain tomorrow? |
Hey Siri, ngày mai có mưa không? |
Hey Siri, what's the temperature in [city]? |
Hey Siri, nhiệt độ ở [thành phố] là bao nhiêu? |
Hey Siri, show me the weekly forecast |
Hey Siri, hiển thị dự báo thời tiết hàng tuần |
Hey Siri, is it windy outside? |
Hey Siri, bên ngoài có gió không? |
Hey Siri, what's the humidity? |
Hey Siri, độ ẩm là bao nhiêu? |
Hey Siri, what's the UV index? |
Hey Siri, chỉ số tia UV là bao nhiêu? |
Hey Siri, do I need an umbrella today? |
Hey Siri, hôm nay tôi có cần ô không? |
Với những câu lệnh này, bạn có thể dễ dàng biết được thông tin thời tiết hiện tại và dự báo cho những ngày tiếp theo.
Dưới đây là những câu lệnh tiếng Anh hữu ích để bạn tận dụng tối đa khả năng tra bản đồ của Siri.
Các câu lệnh cho Siri bằng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Hey Siri, navigate to [address] |
Hey Siri, chỉ đường đến [địa chỉ] |
Hey Siri, find the nearest [place] |
Hey Siri, tìm [địa điểm] gần nhất |
Hey Siri, how long will it take to get to [address]? |
Hey Siri, mất bao lâu để đến [địa chỉ]? |
Hey Siri, find gas stations near me |
Hey Siri, tìm trạm xăng gần tôi |
Hey Siri, find coffee shops near me |
Hey Siri, tìm quán cà phê gần tôi |
Hey Siri, are there any traffic delays? |
Hey Siri, có tắc đường không? |
Hey Siri, show me traffic conditions |
Siri ơi, hiển thị tình trạng giao thông |
Hey Siri, how long will it take to drive to work |
Siri ơi, lái xe đến chỗ làm mất bao lâu |
Với Siri, bạn có thể di chuyển dễ dàng và thuận tiện hơn mà không cần thao tác bằng tay.
Siri giúp bạn mở nhanh các ứng dụng trên iPhone, iPad, MacBook mà không cần tìm kiếm thủ công. Chỉ với một câu lệnh đơn giản, bạn có thể khởi chạy ứng dụng yêu thích.
Các câu lệnh cho Siri bằng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Hey Siri, open Facebook |
Siri ơi, mở Facebook |
Hey Siri, find [app name] in the App Store |
Hey Siri, tìm [tên ứng dụng] trên App Store |
Hey Siri, go to [app name] settings |
Hey Siri, đi tới cài đặt của [tên ứng dụng] |
Hey Siri, check my notifications from [app name] |
Hey Siri, kiểm tra thông báo của tôi từ [tên ứng dụng] |
Hey Siri, update [app name] |
Hey Siri, cập nhật [tên ứng dụng] |
Hey Siri, close [app name] |
Hey Siri, đóng [tên ứng dụng] |
Với những câu lệnh này, bạn có thể dễ dàng mở, tìm kiếm và quản lý các ứng dụng trên thiết bị của mình.
Sau đây là những câu lệnh tiếng Anh hữu ích để bạn tận dụng tối đa khả năng thay đổi cài đặt của Siri.
Các câu lệnh cho Siri bằng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Hey Siri, turn on/off Wi-Fi |
Hey Siri, bật/tắt Wi-Fi |
Hey Siri, increase/decrease brightness |
Hey Siri, tăng/giảm độ sáng |
Hey Siri, turn on/off Do Not Disturb |
Hey Siri, bật/tắt chế độ Không làm phiền |
Hey Siri, turn on/off Airplane Mode |
Hey Siri, bật/tắt chế độ Máy bay |
Hey Siri, turn on/off Silent Mode |
Hey Siri, bật/tắt chế độ Im lặng |
Hey Siri, lower/raise the volume |
Hey Siri, giảm/tăng âm lượng |
Với những câu lệnh này, bạn có thể dễ dàng điều chỉnh các cài đặt quan trọng trên thiết bị của mình. Siri cũng có thể giúp bạn tìm kiếm các cài đặt cụ thể và cung cấp thông tin về các tùy chọn cài đặt khác nhau.
Không cần mở ứng dụng máy tính, Siri có thể giúp bạn thực hiện các phép tính đơn giản một cách nhanh chóng. Dưới đây là những câu lệnh tiếng Anh tính toán nhanh của Siri.
Các câu lệnh cho Siri bằng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Hey Siri, what is [number] plus [number]? |
Hey Siri, [số] cộng [số] bằng bao nhiêu? |
Hey Siri, what is [number] minus [number]? |
Hey Siri, [số] trừ [số] bằng bao nhiêu? |
Hey Siri, what is [number] times [number]? |
Hey Siri, [số] nhân [số] bằng bao nhiêu? |
Hey Siri, what is [number] divided by [number]? |
Hey Siri, [số] chia [số] bằng bao nhiêu? |
Hey Siri, what is [number] percent of [number]? |
Hey Siri, [số] phần trăm của [số] là bao nhiêu? |
Hey Siri, what is the square root of [number]? |
Hey Siri, căn bậc hai của [số] là bao nhiêu? |
Hey Siri, convert [number] [unit] to [unit] |
Hey Siri, chuyển đổi [số] [đơn vị] sang [đơn vị] |
Siri giúp bạn thực hiện các phép tính một cách nhanh chóng mà không cần dùng máy tính hay giấy bút. Hãy sử dụng những câu lệnh trên để tiết kiệm thời gian khi cần tính toán nhé!
Siri là một trong những trợ lý ảo thông minh nhất hiện nay, giúp bạn thực hiện nhiều tác vụ nhanh chóng chỉ bằng giọng nói. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa khả năng của Siri, bạn nên sử dụng tiếng Anh khi ra lệnh. Dưới đây là những lý do bạn nên biết và sử dụng các câu lệnh Siri bằng tiếng Anh:
Việc sử dụng Siri bằng tiếng Anh giúp bạn thao tác nhanh hơn trên thiết bị Apple. Nếu chưa quen, bạn có thể bắt đầu bằng những câu lệnh đơn giản và dần nâng cao mức độ sử dụng Siri mỗi ngày!
Để sử dụng Siri một cách hiệu quả với các câu lệnh bằng tiếng Anh, trước tiên bạn cần mở trên thiết bị của mình. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để bạn có thể thiết lập Siri một cách nhanh chóng và dễ dàng.
Để sử dụng các câu lệnh Siri bằng tiếng Anh trên iPhone hoặc iPad, bạn là theo hướng dẫn bên dưới:
Bước 1: Bạn mở Cài đặt (Settings) trên iPhone hoặc iPad và chọn mục Apple Intelligence & Siri trong Cài đặt
Bước 2: Tại mục Nói với Siri bạn hãy chọn “Hey Siri” hoặc “Siri” hoặc “Hey Siri” để kích hoạt Siri bằng giọng nói.
Bước 3: Bạn có thể chọn thêm mục Nhấn nút sườn để bật Siri nếu muốn sử dụng Siri bằng phím vật lý.
Bước 4: Tiếp theo, bạn qua trở lại mục Intelligence & Siri để chọn Ngôn ngữ và lựa chọn ngôn ngữ bạn muốn.
Sau khi thực hiện các bước trên, bạn đã có thể sử dụng Siri để ra lệnh bằng tiếng Anh một cách dễ dàng trên iPhone hoặc iPad. Hãy thử một số câu lệnh đơn giản để làm quen và tận dụng tối đa trợ lý ảo này!
Siri trên MacBook giúp bạn thực hiện nhiều tác vụ nhanh chóng. Để sử dụng các câu lệnh cho Siri bằng tiếng Anh, bạn cần biết cách kích hoạt ngay bên dưới đây:
Bước 1: Bạn nhấp vào biểu tượng Apple ở góc trên bên trái màn hình và chọn System Preferences.
Bước 2: Trong cửa sổ System Preferences, bạn tìm và nhấp vào biểu tượng Siri.
Bước 3: Đánh dấu vào ô Enable Ask Siri và chọn Enable.
Bước 4: Bạn chọn giọng nói Siri mà bạn thích từ menu thả xuống Siri Voice.
Sau khi hoàn thành các bước trên, bạn đã có thể sử dụng Siri bằng tiếng Anh trên MacBook của mình. Hãy thử nói 'Hey Siri' để bắt đầu sử dụng các câu lệnh cho Siri bằng tiếng Anh.
Apple Watch cũng hỗ trợ Siri, cho phép bạn sử dụng các câu lệnh cho Siri bằng tiếng Anh ngay trên cổ tay. Để kích hoạt Siri và thiết lập ngôn ngữ tiếng Anh trên Apple Watch, bạn có thể làm theo các bước sau:
Bước 1: Tìm và chạm vào biểu tượng Cài đặt trên Apple Watch và cuộn xuống chọn Siri.
Bước 2: Gạt nút để bật tính năng Lắng nghe “Hey Siri”, bạn cũng có thể bật tính năng Đưa lên để nói để tăng thêm sự tiện lợi.
Sau khi hoàn thành các bước trên, bạn đã có thể sử dụng Siri bằng tiếng Anh trên Apple Watch của mình. Hãy thử nói 'Hey Siri' hoặc đưa cổ tay lên để bắt đầu sử dụng các câu lệnh cho Siri bằng tiếng Anh nhé!
Dù Siri là trợ lý ảo thông minh, đôi khi nó vẫn có thể hiểu sai ý khi bạn sử dụng các câu lệnh cho Siri bằng tiếng Anh. Và bạn có thể khắc phục để giúp Siri nhận diện giọng nói tốt hơn thông qua hướng dẫn bên dưới:
Nếu Siri thường xuyên hiểu sai các câu lệnh cho Siri bằng tiếng Anh, bạn có thể áp dụng các cách trên nhé!
Sử dụng Siri bằng tiếng Anh có thể mang lại nhiều tiện ích, nhưng bạn cũng cần lưu ý một số điểm quan trọng:
Bằng cách lưu ý những điểm trên, bạn có thể tận dụng tối đa khả năng của Siri và có trải nghiệm giao tiếp hiệu quả hơn.
Trên đây là các câu lệnh cho Siri bằng tiếng Anh giúp bạn trải nghiệm đầy đủ tính năng của trợ lý ảo Siri. Hy vọng những chia sẻ từ Điện Thoại Vui sẽ hữu ích với bạn và hãy luyện tập và sử dụng thường xuyên hơn nhé!
Bạn đang đọc bài viết Các câu lệnh cho Siri bằng tiếng Anh thông dụng, hữu ích tại chuyên mục Thủ thuật ứng dụng trên website Điện Thoại Vui.
Mình là Như Thuần, hiện đang là Content Creator tại Điện Thoại Vui. Với niềm đam mê viết lách hy vọng rằng mình có thể mang đến cho các bạn những thông tin và kiến thức hữu ích về lĩnh vực công nghệ, điện tử.