So sánh chip Exynos 1280 ngang với Snapdragon nào?
Chip exynos 1280 ngang với snapdragon nào? Chip Exynos 1280 của Samsung với các dòng chip Snapdragon phổ biến khác nhau như thế nào về.hiệu năng CPU, GPU, khả năng kết nối, điểm benchmark và các yếu tố khác quan trọng khác? Cùng đánh giá xem Exynos 1280 mạnh ngang với chip Snapdragon nào trong bài viết dưới đây:
Chip Exynos 1280 là sản phẩm của Samsung ra mắt vào năm 2022. Đây là một dòng chip nhắm đến phân khúc tầm trung nhưng hiệu suất mang lại khá ấn tượng.
Thông số kỹ thuật của Chip Exynos 1280:
Thông số kỹ thuật | Chip Exynos 1280 |
Tiến trình | 5nm |
Kiến trúc nhân |
2 x 2.4 GHz (Cortex-A78) 6 x 2 GHz (Cortex-A55) |
Số nhân | 8 |
CPU | ARM Cortex, CPU lõi tám |
GPU | Mali-G68 |
Dòng chip Exynos 1280 được Samsung sản xuất dưới tiến trình 5nm và đi kèm với 8 nhân CPU. CPU bao gồm 2 nhân Cortex-A78 và 6 nhân Cortex-A55 được tối ưu hóa để tiết kiệm năng lượng.
Ngoài ra, con chip này cũng được trang bị với GPU Mali-G68 4 nhân, hoạt động ở tần số xung nhịp 1000MHz mang lại sự mượt mà cho thiết bị. Dưới đây hãy cùng so sánh chip Exynos 1280 ngang với Snapdragon nào bạn nhé!
Để biết chip Exynos 1280 mạnh ngang với Snapdragon nào thì hãy cùng so sánh chi tiết về thông số kỹ thuật, khả năng kết nối,... của chip Exynos 1280 với các dòng Snapdragon 680, 695, 750G và Snapdragon 778G bên dưới nhé!
Dưới đây là so sánh chi tiết về thông số kỹ thuật, khả năng chơi game, điểm Antutu, Geekbench, 3DMark,... của chip Exynos 1280 vs Snapdragon 680:
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết các thông số kỹ thuật của Exynos 1280 vs Snapdragon 680:
Thông số kỹ thuật | Chip Exynos 1280 | Snapdragon 680 |
Tiến trình | 5nm | 6nm |
Kiến trúc nhân |
2 x 2.4 GHz (Cortex-A78) 6 x 2 GHz (Cortex-A55) |
4x Kryo 265 Gold (Cortex-A73); 4x Silver 1.8GHz (Cortex-A53) |
Số nhân | 8 | 8 |
CPU | ARM Cortex, CPU lõi tám | Qualcomm® Kryo™ 265 CPU, 8 lõi CPU |
GPU | Mali-G68 | Qualcomm Adreno 610 |
Exynos 1280 được sản xuất trên tiến trình 5nm, giúp tiết kiệm năng lượng và mang lại hiệu suất tốt hơn so với tiến trình 6nm của Snapdragon 680. Exynos 1280 sử dụng nhân Cortex-A78 mới hơn và mạnh mẽ hơn so với nhân Cortex-A73 của Snapdragon 680.
Xem thêm: Các dòng điện thoại cũ dienthoaivui được khuyến mãi với giá cực sốc
Nhân Cortex-A55 cũng tiết kiệm năng lượng hơn so với Cortex-A53.Mali-G68 trên chip Exynos 1280 cũng được đánh giá mang lại hiệu suất đồ hoạ tốt hơn trên Qualcomm Adreno 610 của Snapdragon 680.
Dưới đây là bảng so sánh về khả năng chơi game của Exynos 1280 vs Snapdragon 680 trên một số tựa game nổi tiếng hiện nay:
Game | Chip Exynos 1280 | Snapdragon 680 |
PUBG Mobile | 60 FPS - [High] | 59 FPS - [Medium] |
Call of Duty: Mobile | 58 FPS - [High] | 60 FPS - [Low] |
Genshin Impact | 23 FPS - [High] | 26 FPS - [Low] |
Mobile Legends: Bang Bang | 58 FPS - [High] | 54 FPS - [Ultra] |
Exynos 1280 có khả năng chơi mượt mà các trò chơi như PUBG Mobile, Call of Duty: Mobile, Genshin Impact và Mobile Legends: Bang Bang ở cài đặt đồ họa cao và cực cao.
Ngược lại, phần lớn các tựa game trên Snapdragon 680 chỉ chạy ổn định ở mức đồ họa trung bình hoặc thấp. Tuy nhiên, với Mobile Legends: Bang Bang, Snapdragon 680 vẫn có thể chơi ở đồ họa cực cao với tốc độ 54 FPS.
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết về điểm Antutu, Geekbench, 3DMark của Exynos 1280 vs Snapdragon 680:
Tiêu chí | Chip Exynos 1280 | Snapdragon 680 |
AnTuTu | 469483 | 310725 |
Geekbench |
Single-Core Score: 851 Multi-Core Score: 1913 |
Single-Core Score: 412 Multi-Core Score: 1444 |
3DMark | 2287 | 441 |
Nhìn chung, điểm AnTutu, Geekbench và 3DMark của Chip Exynos 1280 vượt trội hơn nhiều so với Snapdragon 680. Điều này cho thấy Exynos 1280 có hiệu năng tổng thể và khả năng xử lý đồ họa mạnh hơn Snapdragon 680 khá nhiều.
Dưới đây là bảng so sánh về khả năng kết nối của Exynos 1280 vs Snapdragon 680:
Khả năng kết nối | Chip Exynos 1280 | Snapdragon 680 |
Mạng di động | 5G NR Sub-6GHz | 4G LTE |
Wi-Fi | Wi-Fi 6 (802.11ax) | Wi-Fi 5 (802.11ac) |
Bluetooth | Bluetooth 5.2 | Bluetooth 5.1 |
GNSS | GPS, GLONASS, BeiDou, Galileo | GPS, GLONASS, BeiDou, Galileo |
Chip Exynos 1280 có khả năng kết nối vượt trội hơn với hỗ trợ 5G, Wi-Fi 6 và Bluetooth 5.2. Vậy nên chip giúp cải thiện tốc độ và tăng hiệu suất kết nối. Trong khi đó Snapdragon 680 chỉ hỗ trợ 4G LTE, Wi-Fi 5, và Bluetooth 5.1. Nên chỉ phù hợp cho các thiết bị tầm trung không cần các tính năng kết nối hiện đại.
Cùng so sánh chip Exynos 1280 vs Snapdragon 695 về thông số kỹ thuật, khả năng chơi game, điểm Antutu, Geekbench, 3DMark,... bên dưới đây:
Dưới đây là bảng so sánh Exynos 1280 vs Snapdragon 695 về các thông số kỹ thuật chi tiết nhất:
Thông số kỹ thuật | Chip Exynos 1280 | Snapdragon 695 |
Tiến trình | 5nm | 6 nm |
Kiến trúc nhân |
2 x 2.4 GHz (Cortex-A78) 6 x 2 GHz (Cortex-A55) |
2 x 2.2 GHz – Kryo 660 Gold (Cortex-A78) 6 x 1.7 GHz – Kryo 660 Silver (Cortex-A55) |
Số nhân | 8 | 8 |
CPU | ARM Cortex, CPU lõi tám | Qualcomm Kryo 660, CPU 8 nhân |
GPU | Mali-G68 | Qualcomm Adreno 619 |
Exynos 1280 được sản xuất trên quy trình 5nm tiên tiến hơn so với 6nm của Snapdragon 695. Vậy nên Exynos 1280 sẽ tối ưu hiệu suất và tiết kiệm năng lượng hơn.
Cả hai con chip đều có vi xử lý cấu trúc CPU tương tự với 2 lõi hiệu năng cao Cortex-A78 và 6 lõi tiết kiệm năng lượng Cortex-A55. Tuy nhiên, Exynos 1280 có tốc độ xung nhịp cao hơn.
Dưới đây là bảng tổng hợp về khả năng chơi game Exynos 1280 vs Snapdragon 695 trên một số tựa game nổi tiếng:
Game | Chip Exynos 1280 | Snapdragon 695 |
PUBG Mobile | 60 FPS - [High] | 66 FPS [Low] |
Call of Duty: Mobile | 58 FPS - [High] | 60 FPS [Low] |
Genshin Impact | 23 FPS - [High] | 19 FPS [Low] |
Mobile Legends: Bang Bang | 58 FPS - [High] | 42 FPS [Ultra] |
Nhìn chung, Exynos 1280 phù hợp hơn cho các loại game cần đồ họa cao với khả năng giữ FPS ổn định ở mức cài đặt cao. Snapdragon 695 phù hợp hơn cho các game cần hiệu suất mượt mà ở mức FPS thấp đến trung bình.
Nếu bạn muốn chơi các loại game ở cài đặt đồ họa cao, Exynos 1280 sẽ là lựa chọn tốt hơn. Còn Snapdragon 695 vẫn đáp ứng được nhưng ở mức FPS thấp hơn sẽ giúp cho bạn trải nghiệm sự mượt mà kém hơn Exynos 1280.
Dưới đây là bảng so sánh Exynos 1280 vs Snapdragon 695 dựa trên tiêu chí điểm Antutu, Geekbench, 3DMark:
Tiêu chí | Chip Exynos 1280 | Snapdragon 695 |
AnTuTu | 469483 | 439099 |
Geekbench |
Single-Core Score: 851 Multi-Core Score: 1913 |
Single-Core Score: 908 Multi-Core Score: 2134 |
3DMark | 2287 | 1199 |
Theo điểm đánh giá từ AnTutu, Exynos 1280 có điểm cao hơn nên hiệu suất tổng thể tốt hơn. Về điểm Geekbench, Snapdragon 695 có hiệu suất CPU tốt hơn cả về Single-Core và Multi-Core. Nếu bạn muốn tác vụ yêu cầu hiệu suất CPU mạnh mẽ, Snapdragon 695 là sự lựa chọn hợp lý.
Về điểm 3DMark, Exynos 1280 lại vượt trội hơn nhiều so với Snapdragon 695. Nếu bạn muốn chơi các thể loại game nặng có hiệu suất cao, Chip Exynos 1280 là sự lựa chọn tốt hơn.
Cùng xem so sánh khả năng kết nối của Exynos 1280 vs Snapdragon 695 trong bảng dưới đây:
Khả năng kết nối | Chip Exynos 1280 | Snapdragon 695 |
Mạng di động | 5G NR Sub-6GHz | 5G |
Wi-Fi | Wi-Fi 6 (802.11ax) | Wi-Fi 5 (802.11ac) |
Bluetooth | Bluetooth 5.2 | Bluetooth 5.2 |
GNSS | GPS, GLONASS, BeiDou, Galileo | GPS, GLONASS, Beidou, Galileo, QZSS, SBAS, NAVIC |
Exynos 1280 vượt trội Snapdragon 695 về khả năng kết nối mạng di động với tốc độ 5G nhanh hơn và hỗ trợ Wi-Fi 6 mới nhất. Tuy nhiên, Snapdragon 695 hỗ trợ nhiều hệ thống định vị vệ tinh hơn.
Nhìn chung, Exynos 1280 có vẻ nhỉnh hơn Snapdragon 695 một chút.
Chip Exynos 1280 vs Snapdragon 750G có mạnh ngang nhau không? Để biết chính xác thì hãy theo dõi các so sánh dưới đây nhé:
Dưới đây là bảng so sánh Exynos 1280 vs Snapdragon 750G về thông số kỹ thuật chi tiết nhất:
Thông số kỹ thuật | Chip Exynos 1280 | Snapdragon 750G |
Tiến trình | 5nm | 8nm |
Kiến trúc nhân |
2 x 2.4 GHz (Cortex-A78) 6 x 2 GHz (Cortex-A55) |
2x 2.2 GHz – Kryo 570 Gold (Cortex-A77) 6x 1.8 GHz – Kryo 570 Silver (Cortex-A55) |
Số nhân | 8 | 8 |
CPU | ARM Cortex, CPU lõi tám | |
GPU | Mali-G68 | Adreno 619 |
Cả 2 con chip Exynos 1280 và Snapdragon 750G đều là các vi xử lý di động mạnh mẽ với các tính năng hiện đại như kiến trúc nhân và GPU đồ họa mạnh mẽ. Exynos 1280 có tiến trình sản xuất 5nm mang lại hiệu suất tốt hơn 8nm của Snapdragon 750G.
Khả năng chơi game của 2 loại chip là Exynos 1280 vs Snapdragon 750G như thế nào? Cùng xem chi tiết trong 2 bảng sau dựa trên các tựa game nổi tiếng nhé!
Game | Chip Exynos 1280 | Snapdragon 750G |
PUBG Mobile | 60 FPS - [High] | 58 FPS [High] |
Call of Duty: Mobile | 58 FPS - [High] | 37 FPS [High] |
Genshin Impact | 23 FPS - [High] | - |
Mobile Legends: Bang Bang | 58 FPS - [High] | 56 FPS [Ultra] |
Nhìn chung, cả 2 con chip đều mang lại khả năng chơi các loại game nặng ở mức ổn định. Nếu bạn ưu tiên chơi các trò chơi phổ biến như PUBG Mobile và Call of Duty: Mobile ở mức cài đặt cao thì Exynos 1280 sẽ là lựa chọn tốt hơn.
Tuy nhiên, nếu bạn muốn chơi Mobile Legends: Bang Bang ở mức Ultra, Snapdragon 750G sẽ là sự lựa chọn hợp lý hơn.
Dưới đây là bảng so sánh Exynos 1280 vs Snapdragon 750G chi tiết nhất về điểm Antutu, Geekbench, 3DMark:
Tiêu chí | Chip Exynos 1280 | Snapdragon 750G |
AnTuTu | 469483 | 393317 |
Geekbench |
Single-Core Score: 851 Multi-Core Score: 1913 |
Single-Core Score: 875 Multi-Core Score: 2095 |
3DMark | 2287 | 1095 |
Dựa trên điểm benchmark trong bảng trên, có thể thấy rằng Exynos 1280 mạnh hơn Snapdragon 750G trong hầu hết tiêu chí. Ở điểm AnTuTu, Exynos 1280 đạt điểm cao hơn, cho thấy hiệu năng tổng thể vượt trội.
Điểm Geekbench của cả hai chip khá gần nhau ở Single-Core nhưng Exynos 1280 lại yếu hơn ở đa nhân. Điều này cho thấy Exynos 1280 có thể xử lý tốt các tác vụ Single-Core nhưng hiệu năng Multi-Core lại bị Snapdragon 750G dẫn trước.
Điểm 3DMark của Exynos 1280 gần gấp đôi so với Snapdragon 750G, thể hiện khả năng xử lý đồ họa mạnh hơn đáng kể, phù hợp hơn với các game nặng.
Khả năng kết nối của Exynos 1280 vs Snapdragon 750G thì con nào tốt hơn? Cùng theo dõi bảng so sánh chi tiết sau nhé!
Khả năng kết nối | Chip Exynos 1280 | Snapdragon 750G |
Mạng di động | 5G NR Sub-6GHz | 5G |
Wi-Fi | Wi-Fi 6 (802.11ax) | Wi-Fi 6 (802.11ac) |
Bluetooth | Bluetooth 5.2 | Bluetooth 5.1 |
GNSS | GPS, GLONASS, BeiDou, Galileo | GPS, GLONASS, Beidou, Galileo, QZSS, SBAS, NAVIC |
Nhìn chung, Exynos 1280 có khả năng kết nối tốt hơn Snapdragon 750G nhờ modem 5G tiên tiến hơn, Wi-Fi 6 mới nhất và Bluetooth 5.2.
Exynos 1280 vs Snapdragon 778G thì chip nào mạnh hơn hay mạnh ngang nhau? Cùng so sánh về thông số kỹ thuật, khả năng kết nối, khả năng chơi game,.. bên dưới đây nhé!
Về thông số kỹ thuật thì Exynos 1280 vs Snapdragon 778G, con nào mạnh hơn? Theo dõi chi tiết phần so sánh trong bảng dưới đây nhé!
Thông số kỹ thuật | Chip Exynos 1280 | Snapdragon 778G |
Tiến trình | 5nm | 6nm |
Kiến trúc nhân |
2 x 2.4 GHz (Cortex-A78) 6 x 2 GHz (Cortex-A55) |
1 x Kryo 670 Prime (2.4 GHz) 3 x Kryo 670 Gold (2.2 GHz) 4 x Kryo 670 Silver (1.9 GHz) |
Số nhân | 8 | 8 |
CPU | ARM Cortex, CPU lõi tám | ARM Cortex, CPU lõi tám |
GPU | Mali-G68 | Adreno 642 |
Cả Exynos 1280 và Snapdragon 778G đều là những chip tầm trung mạnh mẽ với những ưu và nhược điểm riêng. Nếu bạn cần một chip có hiệu năng CPU mạnh mẽ, hỗ trợ camera cao và modem 5G tốc độ cao, Exynos 1280 là lựa chọn tốt hơn so Snapdragon 778G.
Vậy khả năng chơi game của Exynos 1280 vs Snapdragon 778G như thế nào, hãy đọc tiếp để biết câu trả lời nhé.
Dưới đây là bảng so sánh khả năng chơi game dựa trên điểm FPS của Exynos 1280 vs Snapdragon 778G trên một số tựa game nổi tiếng hiện nay:
Game | Chip Exynos 1280 | Snapdragon 778G |
PUBG Mobile | 60 FPS - [High] | 59 FPS - [High] |
Call of Duty: Mobile | 58 FPS - [High] | 42 FPS - [Ultra] |
Genshin Impact | 23 FPS - [High] | 53 FPS - [High] |
Mobile Legends: Bang Bang | 58 FPS - [High] | 60 FPS - [Ultra] |
Dựa trên bảng so sánh FPS ở các tựa game phổ biến như PUBG Mobile, Call of Duty: Mobile, và Genshin Impact, Snapdragon 778G có vẻ ưu việt hơn Exynos 1280 cho khả năng chơi game.
Exynos 1280 vs Snapdragon 778G so về điểm benchmark thì con nào mạnh hơn? Cùng theo dõi bảng so sánh chi tiết dựa trên 3 hệ thống điểm là Antutu, Geekbench, 3DMark nhé!
Tiêu chí | Chip Exynos 1280 | Snapdragon 778G |
AnTuTu | 469483 | 597882 |
Geekbench |
Single-Core Score: 851 Multi-Core Score: 1913 |
Single-Core Score: 1017 Multi-Core Score: 2841 |
3DMark | 2287 | 2439 |
Dựa trên các điểm benchmark trong bảng trên, chip Snapdragon 778G vượt trội hơn Exynos 1280 về hiệu năng tổng thể. Snapdragon 778G có khả năng xử lý CPU và GPU mạnh mẽ hơn. Vì vậy, đem đến trải nghiệm nhanh hơn và mượt mà hơn trong các tác vụ. Một số tác vụ đó là chơi game, chỉnh sửa ảnh và video, đa nhiệm nhiều ứng dụng.
Dưới đây là bảng so sánh khả năng kết nối của Exynos 1280 vs Snapdragon 778G:
Khả năng kết nối | Chip Exynos 1280 | Snapdragon 778G |
Mạng di động | 5G NR Sub-6GHz | 5G NR Sub-6GHz |
Wi-Fi | Wi-Fi 6 (802.11ax) | Wi-Fi 6 (802.11ac) |
Bluetooth | Bluetooth 5.2 | Bluetooth 5.2 |
GNSS | GPS, GLONASS, BeiDou, Galileo | GPS, GLONASS, Beidou, Galileo, QZSS, SBAS, NAVIC |
Cả hai chip Exynos 1280 vs Snapdragon 778G đều hỗ trợ mạng 5G Sub-6GHz. Tuy nhiên Exynos 1280 có thể hoạt động ở tốc độ cao hơn nhờ modem Samsung Shannon 5G tiên tiến. Còn Snapdragon 750G thì hỗ trợ nhiều hệ thống định vị vệ tinh hơn. Từ đó giúp định vị chính xác hơn ở nhiều khu vực.
Sau khi so sánh thông số kỹ thuật, khả năng kết nối, điểm benchmark thì có thể thấy rằng chip Exynos 1280 mạnh tương đương với Snapdragon 750G.
Bạn đang có nhu cầu tìm mua iPhone cũ giá rẻ thì hãy tham khảo ngay tại Điện Thoại Vui:
[dtv_product_related category='may-cu/dien-thoai-cu/iphone-cu']
Tính đến thời điểm hiện tại, chip Exynos 1280 được trang bị trên hai dòng điện thoại Samsung tầm trung là:
Trong tương lai, chip Exynos 1280 cũng có thể được trang bị trên một số mẫu điện thoại khác của Samsung và các hãng khác.
Chip exynos 1280 ngang với snapdragon nào? Dựa trên những phân tích và so sánh chi tiết ở trên, có thể thấy Exynos 1280 và Snapdragon 750G là hai chip tầm trung có hiệu năng tương đương nhau. Mỗi loại chip đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng, phù hợp nhu cầu sử dụng khác nhau. Hãy theo dõi các bài viết tiếp theo của Điện Thoại Vui để cập nhật thêm nhiều thông tin công nghệ mới nhất!
Bạn đang đọc bài viết So sánh chip Exynos 1280 ngang với Snapdragon nào? tại chuyên mục Review Công nghệ trên website Điện Thoại Vui.
Tôi là Trần My Ly, một người có niềm đam mê mãnh liệt với công nghệ và 7 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực viết lách. Công nghệ không chỉ là sở thích mà còn là nguồn cảm hứng vô tận, thúc đẩy tôi khám phá và chia sẻ những kiến thức, xu hướng mới nhất. Tôi hi vọng rằng qua những bài viết của mình sẽ truyền cho bạn những góc nhìn sâu sắc về thế giới công nghệ đa dạng và phong phú. Cùng tôi khám phá những điều thú vị qua từng con chữ nhé!