Chip Snapdragon nào ngang với Dimensity 1080 hiện nay?
Dimensity 1080 ngang với con chip Snapdragon nào hiện tại? Chip Dimensity 1080 là bộ vi xử lý mới nhất từ nhà MediaTek. Đây là con chip trang bị cho các điện thoại tầm trung hiện nay. Vậy Chipset Dimensity 1080 ngang với con chip nào? Bài viết sẽ so sánh chi tiết nhất giúp bạn hiểu rõ hơn.
Dimensity 1080 ngang với chip Snapdragon nào là câu hỏi được người dùng quan tâm hiện nay. Mỗi con chip đều có nhiều tính năng vượt trội, hiệu năng, công nghệ riêng biệt. Cùng xem Dimensity 1080 so với những con chip khác nhau như thế nào nhé!
Chip MediaTek Dimensity 1080 là con chip nằm ở tầm trung với hiệu năng mạnh mẽ. Được ra mắt vào gần cuối năm 2022, công nghệ hiện đại với mức giá hợp lý cho người dùng. Đây là phiên bản nâng cấp từ chip MediaTek Dimensity 920.
Một số ưu điểm nổi bật có thể kể đến như:
Dimensity 1080 là lựa chọn tốt cho những người dùng cần điện thoại tầm trung. Với hiệu năng mạnh mẽ, camera chất lượng, hỗ trợ 5G và tiết kiệm pin. Nếu bạn không quá chú trọng đồ hoạ, Dimensity 1080 là lựa chọn đáng cân nhắc.
Xem thêm: Các loại điện thoại cũ dienthoaivui cho các em học sinh tiểu học
Qualcomm Snapdragon 870 là bộ vi xử lý đã từng thuộc phân khúc cao cấp, sản xuất vào năm 2021. Hiện tại chipset này chỉ nằm ở phân khúc cận cao cấp, tuy nhiên vẫn mang lại hiệu năng ổn định. Với tiến trình 7nm, Snapdragon 870 đáp ứng nhu cầu về sức mạnh xử lý và các tính năng cao cấp. Một số điểm nổi bật mà chip này sở hữu:
So với các chip tầm trung mới hơn, Snapdragon 870 thường đi kèm với giá thành cao hơn. Quá trình xử lý có thể khiến máy nóng hơn một chút so với chip ở phân khúc thấp hơn.
Qualcomm Snapdragon 778G là một con chip tầm trung được ra mắt vào giữa năm 2021. Chip này được thiết kế để cung cấp hiệu năng mạnh mẽ và các tính năng cao cấp. Đáp ứng nhu cầu của người dùng về hiệu suất, kết nối và trải nghiệm đa phương tiện. Các ưu điểm mà Snapdragon mang lại:
Snapdragon 778G hỗ trợ camera chính với độ phân giải tối đa 108MP, chất lượng ảnh chụp tốt. Tuy nhiên, nếu bạn cần camera với độ phân giải cực cao thì đây không phải lựa chọn tối ưu.
Qualcomm Snapdragon 4 Gen 1 được giới thiệu vào cuối năm 2021, nhắm đến phân khúc điện thoại giá rẻ. Mặc dù là chip mới nhất trong danh sách này, Snapdragon 4 Gen 1 lại có hiệu năng yếu nhất. Tuy nhiên, chipset này vẫn đáp ứng được các tác vụ cơ bản với ưu điểm về giá thành. Ưu điểm cụ thể như:
Snapdragon 4 Gen 1 có hiệu năng CPU và GPU yếu nhất trong 4 chip được đề cập. Con chip này chỉ phù hợp với các tác vụ cơ bản hàng ngày như lướt web, xem video, nghe nhạc,...
Sau khi tìm hiểu các ưu điểm nổi bật mà mỗi con chip mang lại cho người dùng. Sau đây là bảng thông số của những con chip này:
Đặc điểm |
Dimensity 1080 |
Snapdragon 870 |
Snapdragon 778G |
Snapdragon 4 Gen 1 |
Thời gian ra mắt |
Tháng 10/2022 |
2021 |
2021 |
2021 |
Số nhân |
8 nhân (2x Cortex-A78 2.6GHz + 6x Cortex-A55 2.0GHz) |
8 nhân (1x Kryo 585 3.2GHz + 3x Kryo 585 2.42GHz + 4x Kryo 585 1.8GHz) |
8 nhân (1x Kryo 680 2.4GHz + 3x Kryo 680 2.2GHz + 4x Kryo 680 2.0GHz) |
8 nhân (2x Cortex-A78 2.0GHz + 6x Cortex-A55 2.0GHz) |
GPU |
Mali-G68 MP4 |
Adreno 650 |
Adreno 642L |
Adreno 619 |
Điểm Benchmark AnTuTu |
507.060 |
526.631 |
504.165 |
262.711 |
Điểm Benchmark CPU GeekBench |
177.132 |
194.048 |
171.863 |
122.573 |
Điểm BenchmarkGPU GeekBench |
10.274 |
24.872 |
19.496 |
6.295 |
Bảng trên cung cấp cái nhìn tổng quan về các thông số kỹ thuật và hiệu năng của các chip. Giúp người dùng hiểu rõ hơn về sức mạnh xử lý, đồ họa và hiệu suất tổng thể của từng chip. Từ đó có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.
Dimensity 1080 có hiệu năng ổn định, thuộc phân khúc tầm trung. Vậy khi so sánh chip Snapdragon 1080 với chip Snapdragon 870 có gì khác biệt? Cùng mình xem phần dưới đây nhé!
Về các chỉ số theo Benchmark và GeekBench thì cả hai con chip đều có sự khác biệt rõ rệt. Cụ thể như sau:
Điểm Benchmarks:
Điểm GeekBench:
Dimensity 1080 có hiệu năng CPU tương đương Snapdragon 870, nhưng hiệu năng GPU yếu hơn đáng kể. Do vậy, Snapdragon 870 sẽ mang lại trải nghiệm chơi game mượt mà hơn với các tựa game đồ họa cao.
Dimensity 1080 sẽ mang lại hiệu suất, đồ hoạ khi chơi game như thế nào? Sau đây là chỉ số FPS trong một số game phổ biến hiện nay:
Tựa game |
Dimensity 1080 |
Snapdragon 870 |
PUBG Mobile |
60 FPS (cao) |
90 FPS (cao nhất) |
Call of Duty Mobile |
60 FPS (cao) |
90 FPS (cao nhất) |
Genshin Impact |
60 FPS (trung bình) |
90 FPS (cao) |
Khi FPS càng cao, việc xử lý đồ hoạ sẽ ổn định hơn rất nhiều. Theo như bảng trên, FPS của con chip Snapdragon có phần cao hơn so với chip Dimensity 1080. Có nghĩa là đồ hoạ, tốc độ xử lý khung hình sẽ cao hơn rất nhiều khi chơi game.
Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh Multimedia là một vi mạch được tích hợp bên trong thiết bị điện tử. Chức năng chính của ISP là xử lý tín hiệu hình ảnh thu được từ cảm biến. Sau đó chuyển đổi thành ảnh hoặc video mà chúng ta nhìn thấy trên màn hình. Bộ xử lý hình ảnh của Dimensity 1080 và Snapdragon 870 như sau:
Snapdragon 870 có lợi thế về khả năng quay video 8K và ISP mạnh mẽ hơn. Nhờ vậy, sẽ hỗ trợ chất lượng hình ảnh và video tốt hơn cho người dùng.
Đánh giá từ người dùng sẽ giúp bạn hiểu rõ về trải nghiệm của từng con chip. Cụ thể như sau:
Nhìn chung, Snapdragon 870 vượt trội Dimensity 1080 về hiệu năng GPU, chơi game. Tuy nhiên, Dimensity 1080 có giá thành rẻ hơn, hiệu năng CPU tương đương và ISP mạnh mẽ.
Chip Dimensity 1080 có ngang với chip Snapdragon 778G không? Trong phần này mình sẽ đưa các chỉ số so sánh giúp bạn biết được con chip nào mạnh hơn.
Điểm Benchmark và GeekBench giúp người dùng đánh giá được hiệu suất của máy. Cụ thể như sau:
Điểm Benchmark tổng quát:
Điểm GeekBench:
Cả hai chip đều có điểm số GeekBench và Antutu khá tương đồng. Với Dimensity 1080 nhỉnh hơn một chút ở điểm số đơn nhân. Trong khi Snapdragon 778G có điểm số đa nhân cao hơn một chút.
FPS là hiệu suất của máy hoạt động trên các tựa game phổ biến hiện nay. Nhờ vào chỉ số này giúp người dùng lựa chọn con chip phù hợp khi có nhu cầu chơi game. Cụ thể như sau:
Tựa game |
Dimensity 1080 |
Snapdragon 778G |
PUBG Mobile |
60 FPS (cao) |
60 - 90 FPS |
Call of Duty Mobile |
60 FPS (cao) |
60 FPS (cao) |
Genshin Impact |
60 FPS (trung bình) |
90 FPS (cao) |
Snapdragon 778G chơi game ở mức khung hình cao hơn và cài đặt đồ họa tốt hơn so với Dimensity 1080. Vì vậy hãy dựa vào nhu cầu của bản thân mình để chọn thiết bị phù hợp nhé!
ISP có chức năng loại bỏ nhiễu và hạt ảnh do nhiều yếu tố như ánh sáng yếu, ISO cao,... Từ đó, điều chỉnh màu sắc của ảnh phù hợp với điều kiện ánh sáng xung quanh. Bộ xử lý hình ảnh của hai con chip này như sau:
Cả hai chip đều có ISP mạnh mẽ, hỗ trợ camera chất lượng cao. Tuy nhiên, Spectra 670 của Snapdragon 778G được đánh giá cao hơn. Chẳng hạn như khả năng xử lý hình ảnh, quay video và chụp ảnh thiếu sáng.
Theo cuộc khảo sát trên trang Nanoreview, chip Snapdragon 778G đều có số lượt bình chọn cao hơn. Nhìn chung Dimensity 1080 không mạnh hơn Snapdragon 778G về hiệu năng, đồ hoạ,...
Nếu bạn có nhu cầu không quá cao, những mẫu điện thoại chip Dimensity 1080 sẽ phù hợp với bạn. Ngược lại, Snapdragon 778G thuộc phân khúc tầm trung nhưng hiệu năng mạnh mẽ. Ngoài ra còn đáp ứng cao về khả năng chơi game mượt mà, không giật lag.
Đừng bỏ lỡ top điện thoại iPhone cũ giá rẻ đáng mua nhất tháng 11/2024 tại Điện Thoại Vui:
[dtv_product_related category='may-cu/dien-thoai-cu/iphone-cu']
Chip Dimensity 1080 được sử dụng nhiều trong các mẫu điện thoại Android tầm trung. Vậy Snapdragon 4 Gen 1 có khác gì so với Dimensity 1080 không? Cùng xem ở bên dưới nhé!
So sánh hai con chip với Benchmark và GeekBench giúp người dùng xem xét được chip nào tốt hơn. Từ đó sẽ lựa chọn được thiết bị di động phù hợp với nhu cầu của mình.
Điểm Benchmark:
Điểm GeekBench:
Dimensity 1080 vượt trội hơn Snapdragon 4 Gen 1 về cả CPU và GPU. Dimensity 1080 mạnh hơn 93% so với Snapdragon 4 Gen 1 về điểm Benchmark.
Chỉ số FPS trong các trò chơi giúp người dùng có đồ hoạ đẹp và mượt mà khi chơi game. Một số tựa game được test trên hai con chip này như sau:
Tựa game |
Dimensity 1080 |
Snapdragon 4 Gen 1 |
PUBG Mobile |
60 FPS (cao) |
30 FPS (trung bình) |
Call of Duty Mobile |
60 FPS (cao) |
30 FPS (trung bình) |
Genshin Impact |
60 FPS (trung bình) |
20 FPS (chập chờn) |
Dimensity 1080 chơi game ở mức khung hình cao hơn và đồ họa tốt hơn so với Snapdragon 4 Gen 1. Snapdragon 4 Gen 1 chỉ đáp ứng các tựa game nhẹ nhàng, đồ họa đơn giản.
Dimensity 1080 tích hợp modem 5G với tốc độ tải lên tới 316 Mbps. Trong khi Snapdragon 4 Gen 1 hỗ trợ tốc độ lên tới 150 Mbps. Cả hai đều hỗ trợ nhiều tính năng hình ảnh tiên tiến. Tuy nhiên, Dimensity 1080 có lợi thế với tốc độ xử lý hình ảnh nhanh hơn.
Theo nhiều cuộc khảo sát, người dùng lựa chọn chip Dimensity 1080 nhiều hơn. Bởi vì Dimensity 1080 vượt trội hơn hẳn Snapdragon 4 Gen 1 về mọi khía cạnh. Từ hiệu năng CPU, GPU, chơi game, điểm Antutu đến cả khả năng chụp ảnh đều tốt hơn.
Hiện nay, các dòng điện thoại sử dụng nhiều con chip khác nhau để đáp ứng nhu cầu sử dụng. Sau đây là một số mẫu điện thoại ứng với từng con chip cụ thể:
Nhìn chung, mỗi con chip thuộc nhiều phân khúc khác nhau, đáp ứng mọi nhu cầu khác nhau. Bên cạnh đó, từng chipset đều có những ưu điểm riêng. Từ hiệu năng mạnh mẽ, khả năng xử lý đồ họa cao, đến tiết kiệm năng lượng và hỗ trợ 5G.
Điện Thoại Vui kinh doanh nhiều loại sản phẩm với từng loại chipset khác nhau. Với hơn 7 năm hoạt động, chúng tôi luôn được khách hàng đánh giá cao và tin tưởng lựa chọn. Một số ưu điểm có thể kể đến như:
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến các mẫu điện thoại hiện nay. Vui lòng liên hệ với Điện Thoại Vui qua số hotline 18002604 để được giải đáp nhanh nhất nhé!
Như vậy, mình đã giới thiệu cho bạn Dimensity 1080 ngang với chip Snapdragon nào chi tiết nhất. Nhờ vào những thông tin trên hy vọng bạn sẽ tìm được sản phẩm với con chip phù hợp. Hãy ghé Điện Thoại Vui để trải nghiệm nhiều dịch vụ chất lượng tại đây. Nếu bài viết này hay và hữu ích, bạn đừng quên chia sẻ rộng rãi hơn nữa nhé!
Bạn đang đọc bài viết Chip Snapdragon nào ngang với Dimensity 1080 hiện nay? tại chuyên mục Review Công nghệ trên website Điện Thoại Vui.