Chip Snapdragon nào ngang với Dimensity 1080 hiện nay?

Chip Snapdragon nào ngang với Dimensity 1080 hiện nay?

avata
QTV Điện Thoại Vui
30/05/2024

Dimensity 1080 ngang với con chip Snapdragon nào hiện tại? Chip Dimensity 1080 là bộ vi xử lý mới nhất từ nhà MediaTek. Đây là con chip trang bị cho các điện thoại tầm trung hiện nay. Vậy Chipset Dimensity 1080 ngang với con chip nào? Bài viết sẽ so sánh chi tiết nhất giúp bạn hiểu rõ hơn.

Dimensity 1080 ngang với chip Snapdragon nào?

Dimensity 1080 ngang với chip Snapdragon nào là câu hỏi được người dùng quan tâm hiện nay. Mỗi con chip đều có nhiều tính năng vượt trội, hiệu năng, công nghệ riêng biệt. Cùng xem Dimensity 1080 so với những con chip khác nhau như thế nào nhé!

Chip MediaTek Dimensity 1080

Chip MediaTek Dimensity 1080 là con chip nằm ở tầm trung với hiệu năng mạnh mẽ. Được ra mắt vào gần cuối năm 2022, công nghệ hiện đại với mức giá hợp lý cho người dùng. Đây là phiên bản nâng cấp từ chip MediaTek Dimensity 920. 

Một số ưu điểm nổi bật có thể kể đến như:

  • Hiệu năng: Với CPU octa-core (2 lõi Cortex-A78 và 6 lõi Cortex-A55). Dimensity 1080 mang đến hiệu suất ấn tượng cho các tác vụ hàng ngày và chơi game.
  • Tiết kiệm năng lượng: Công nghệ sản xuất 6nm giúp giảm tiêu thụ điện năng, kéo dài thời lượng pin.
  • 5G tích hợp: Hỗ trợ mạng 5G SA/NSA, cung cấp kết nối nhanh chóng và ổn định.
  • Công nghệ tiên tiến: Hỗ trợ camera độ phân giải lên đến 200MP, cải thiện chất lượng hình ảnh và video.
  • AI mạnh mẽ: AI Processing Unit (APU) tăng cường hiệu suất xử lý AI trong các ứng dụng và camera.

Dimensity 1080 ngang với chip Snapdragon nào?

Dimensity 1080 là lựa chọn tốt cho những người dùng cần điện thoại tầm trung. Với hiệu năng mạnh mẽ, camera chất lượng, hỗ trợ 5G và tiết kiệm pin. Nếu bạn không quá chú trọng đồ hoạ, Dimensity 1080 là lựa chọn đáng cân nhắc.

Xem thêm: Các loại điện thoại cũ dienthoaivui cho các em học sinh tiểu học 

Chip Qualcomm Snapdragon 870

Qualcomm Snapdragon 870 là bộ vi xử lý đã từng thuộc phân khúc cao cấp, sản xuất vào năm 2021. Hiện tại chipset này chỉ nằm ở phân khúc cận cao cấp, tuy nhiên vẫn mang lại hiệu năng ổn định. Với tiến trình 7nm, Snapdragon 870 đáp ứng nhu cầu về sức mạnh xử lý và các tính năng cao cấp. Một số điểm nổi bật mà chip này sở hữu:

  • CPU: Với CPU Kryo 585 dựa trên kiến trúc Cortex-A77, xung nhịp lên đến 3.2GHz. Snapdragon 870 cung cấp sức mạnh ấn tượng cho các ứng dụng và game có đồ họa cao.
  • GPU: Snapdragon 870 sở hữu GPU Adreno 650, cho khả năng xử lý đồ họa sắc nét. Bạn có thể chiến các tựa game nặng với khung hình mượt mà, không giật lag.
  • Wi-Fi 6E: Điểm nhấn của Snapdragon 870 chính là việc hỗ trợ chuẩn Wi-Fi 6E mới nhất với tốc độ mạnh. Wi-Fi 6E giúp bạn tải xuống phim ảnh nhanh chóng, chơi game online không bị giật lag.
  • Tiêu thụ năng lượng: Mặc dù không tiết kiệm pin bằng các chip sản xuất trên tiến trình 6nm. Snapdragon 870 vẫn có khả năng quản lý năng lượng hiệu quả.
  • Kết nối 5G: Snapdragon 870 tích hợp sẵn modem 5G, cho phép bạn tận hưởng tốc độ mạng 5G ưu việt.

Chip Qualcomm Snapdragon 870

So với các chip tầm trung mới hơn, Snapdragon 870 thường đi kèm với giá thành cao hơn. Quá trình xử lý có thể khiến máy nóng hơn một chút so với chip ở phân khúc thấp hơn.

Chip Qualcomm Snapdragon 778G

Qualcomm Snapdragon 778G là một con chip tầm trung được ra mắt vào giữa năm 2021. Chip này được thiết kế để cung cấp hiệu năng mạnh mẽ và các tính năng cao cấp. Đáp ứng nhu cầu của người dùng về hiệu suất, kết nối và trải nghiệm đa phương tiện. Các ưu điểm mà Snapdragon mang lại:

  • Hiệu năng tốt: CPU Kryo 670 (dựa trên Cortex-A78) đảm bảo hiệu suất cao cho các tác vụ hàng ngày và chơi game.
  • Đồ họa mượt mà: GPU Adreno 642L cung cấp hiệu suất đồ họa xuất sắc. Hỗ trợ chơi game và các ứng dụng đồ họa chuyên sâu.
  • Kết nối 5G: Hỗ trợ mạng 5G toàn cầu, bao gồm cả mmWave và sub-6 GHz, cung cấp kết nối nhanh và ổn định.
  • AI mạnh mẽ: AI Engine thế hệ thứ 6 của Qualcomm giúp tăng cường khả năng xử lý AI cho các ứng dụng thông minh và trải nghiệm người dùng mượt mà hơn.
  • Chụp ảnh chất lượng cao: Hỗ trợ camera lên đến 192MP và công nghệ Triple ISP, cải thiện chất lượng hình ảnh và video.
  • Trải nghiệm chơi game cao cấp: Hỗ trợ các tính năng Snapdragon Elite Gaming, bao gồm Variable Rate Shading (VRS) và Game Quick Touch.

Chip Qualcomm Snapdragon 778G

Snapdragon 778G hỗ trợ camera chính với độ phân giải tối đa 108MP, chất lượng ảnh chụp tốt. Tuy nhiên, nếu bạn cần camera với độ phân giải cực cao thì đây không phải lựa chọn tối ưu.

Chip Qualcomm Snapdragon 4 Gen 1 

Qualcomm Snapdragon 4 Gen 1 được giới thiệu vào cuối năm 2021, nhắm đến phân khúc điện thoại giá rẻ. Mặc dù là chip mới nhất trong danh sách này, Snapdragon 4 Gen 1 lại có hiệu năng yếu nhất. Tuy nhiên, chipset này vẫn đáp ứng được các tác vụ cơ bản với ưu điểm về giá thành. Ưu điểm cụ thể như:

  • Hiệu năng: CPU Kryo dựa trên kiến trúc Cortex-A78 giúp cải thiện hiệu suất cho tác vụ hàng ngày và chơi game.
  • Đồ họa: GPU Adreno 619 khả năng xử lý đồ họa tốt cho các ứng dụng cơ bản và trò chơi nhẹ.
  • Hỗ trợ 5G: Khả năng kết nối 5G cho các thiết bị giá rẻ, đảm bảo tốc độ mạng nhanh và ổn định.
  • AI cơ bản: AI Engine giúp tăng cường một số tính năng AI cơ bản trong các ứng dụng. Nhờ vậy, giúp cải thiện trải nghiệm người dùng.
  • Tiết kiệm năng lượng: Được sản xuất trên tiến trình 6nm giúp giảm tiêu thụ điện năng và cải thiện thời lượng pin.

Chip Qualcomm Snapdragon 4 Gen 1 

Snapdragon 4 Gen 1 có hiệu năng CPU và GPU yếu nhất trong 4 chip được đề cập. Con chip này chỉ phù hợp với các tác vụ cơ bản hàng ngày như lướt web, xem video, nghe nhạc,...

Bảng thông số chip Dimensity 1080, Snapdragon 870, Snapdragon 778G, Snapdragon 4 Gen 1 

Sau khi tìm hiểu các ưu điểm nổi bật mà mỗi con chip mang lại cho người dùng. Sau đây là bảng thông số của những con chip này:

Đặc điểm

Dimensity 1080

Snapdragon 870

Snapdragon 778G

Snapdragon 4 Gen 1 

Thời gian ra mắt

Tháng 10/2022

2021

2021

2021

Số nhân

8 nhân (2x Cortex-A78 2.6GHz + 6x Cortex-A55 2.0GHz)

8 nhân (1x Kryo 585 3.2GHz + 3x Kryo 585 2.42GHz + 4x Kryo 585 1.8GHz)

8 nhân (1x Kryo 680 2.4GHz + 3x Kryo 680 2.2GHz + 4x Kryo 680 2.0GHz)

8 nhân (2x Cortex-A78 2.0GHz + 6x Cortex-A55 2.0GHz)

GPU

Mali-G68 MP4

Adreno 650

Adreno 642L

Adreno 619

Điểm Benchmark AnTuTu 

507.060

526.631

504.165

262.711

Điểm Benchmark CPU GeekBench

177.132

194.048

171.863

122.573

Điểm BenchmarkGPU  GeekBench

10.274

24.872

19.496

6.295

Bảng trên cung cấp cái nhìn tổng quan về các thông số kỹ thuật và hiệu năng của các chip. Giúp người dùng hiểu rõ hơn về sức mạnh xử lý, đồ họa và hiệu suất tổng thể của từng chip. Từ đó có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.

So sánh chip Dimensity 1080 ngang với chip Snapdragon 870 như thế nào?

Dimensity 1080 có hiệu năng ổn định, thuộc phân khúc tầm trung. Vậy khi so sánh chip Snapdragon 1080 với chip Snapdragon 870 có gì khác biệt? Cùng mình xem phần dưới đây nhé!

Điểm Benchmark và GeekBench của chip Dimensity 1080 vs chip Snapdragon 870

Về các chỉ số theo Benchmark và GeekBench thì cả hai con chip đều có sự khác biệt rõ rệt. Cụ thể như sau:

Điểm Benchmarks: 

  • Dimensity 1080: ~537.997 điểm. 
  • Snapdragon 870: ~694.884 điểm.

Điểm GeekBench: 

  • CPU: Dimensity 1080: ~177.132 điểm và Snapdragon 870: ~194.048 điểm.
  • GPU: Dimensity 1080: ~112.841 điểm và Snapdragon 870: ~241.854 điểm.

So sánh chip Dimensity 1080 ngang với chip Snapdragon 870 như thế nào?

Dimensity 1080 có hiệu năng CPU tương đương Snapdragon 870, nhưng hiệu năng GPU yếu hơn đáng kể. Do vậy, Snapdragon 870 sẽ mang lại trải nghiệm chơi game mượt mà hơn với các tựa game đồ họa cao.

Chỉ số FPS trò chơi của chip Dimensity 1080 ngang với chip Snapdragon 870 như thế nào?

Dimensity 1080 sẽ mang lại hiệu suất, đồ hoạ khi chơi game như thế nào? Sau đây là chỉ số FPS trong một số game phổ biến hiện nay:

Tựa game

Dimensity 1080

Snapdragon 870

PUBG Mobile

60 FPS (cao)

90 FPS (cao nhất)

Call of Duty Mobile

60 FPS (cao)

90 FPS (cao nhất)

Genshin Impact

60 FPS (trung bình)

90 FPS (cao)

Khi FPS càng cao, việc xử lý đồ hoạ sẽ ổn định hơn rất nhiều. Theo như bảng trên, FPS của con chip Snapdragon có phần cao hơn so với chip Dimensity 1080. Có nghĩa là đồ hoạ, tốc độ xử lý khung hình sẽ cao hơn rất nhiều khi chơi game.

Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh Multimedia (ISP)

Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh Multimedia là một vi mạch được tích hợp bên trong thiết bị điện tử. Chức năng chính của ISP là xử lý tín hiệu hình ảnh thu được từ cảm biến. Sau đó chuyển đổi thành ảnh hoặc video mà chúng ta nhìn thấy trên màn hình. Bộ xử lý hình ảnh của Dimensity 1080 và Snapdragon 870 như sau:

  • Dimensity 1080: MediaTek Dimensity ISP 5.0.
  • Snapdragon 870: Qualcomm Spectra 480.

Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh Multimedia (ISP)

Snapdragon 870 có lợi thế về khả năng quay video 8K và ISP mạnh mẽ hơn. Nhờ vậy, sẽ hỗ trợ chất lượng hình ảnh và video tốt hơn cho người dùng.

Đánh giá từ người dùng về chip Dimensity 1080 ngang với chip Snapdragon 870 như thế nào?

Đánh giá từ người dùng sẽ giúp bạn hiểu rõ về trải nghiệm của từng con chip. Cụ thể như sau:

  • Dimensity 1080: Người dùng đánh giá cao về hiệu năng và giá thành khá rẻ. Ngoài ra, hiệu suất tốt trong các tác vụ hàng ngày và chơi game tầm trung. Bên cạnh đó, khả năng tiết kiệm năng lượng, thời lượng pin dài cũng được đánh giá cao.
  • Snapdragon 870: Với con chip này, người dùng đánh giá cao về hiệu năng mạnh mẽ và ổn định hơn. Trải nghiệm chơi game và đa nhiệm mượt mà, kết nối 5G nhanh và ổn định.

Đánh giá từ người dùng về chip Dimensity 1080 ngang với chip Snapdragon 870 như thế nào?

Nhìn chung, Snapdragon 870 vượt trội Dimensity 1080 về hiệu năng GPU, chơi game. Tuy nhiên, Dimensity 1080 có giá thành rẻ hơn, hiệu năng CPU tương đương và ISP mạnh mẽ.

So sánh chip Dimensity 1080 ngang với chip Snapdragon 778G như thế nào?

Chip Dimensity 1080 có ngang với chip Snapdragon 778G không? Trong phần này mình sẽ đưa các chỉ số so sánh giúp bạn biết được con chip nào mạnh hơn.

Điểm Benchmark và GeekBench của chip Dimensity 1080 vs Snapdragon 778G 

Điểm Benchmark và GeekBench giúp người dùng đánh giá được hiệu suất của máy. Cụ thể như sau:

Điểm Benchmark tổng quát:

  • Dimensity 1080: ~507.060 điểm
  • Snapdragon 778G: ~526.631 điểm

Điểm GeekBench:

  • Dimensity 1080: Single-core: ~800 và Multi-core: ~2800
  • Snapdragon 778G: Single-core: ~780 và Multi-core: ~2900

Điểm Benchmark và GeekBench của chip Dimensity 1080 vs Snapdragon 778G 

Cả hai chip đều có điểm số GeekBench và Antutu khá tương đồng. Với Dimensity 1080 nhỉnh hơn một chút ở điểm số đơn nhân. Trong khi Snapdragon 778G có điểm số đa nhân cao hơn một chút.

Chỉ số FPS trò chơi của chip Dimensity 1080 ngang với chip Snapdragon 778G như thế nào?

FPS là hiệu suất của máy hoạt động trên các tựa game phổ biến hiện nay. Nhờ vào chỉ số này giúp người dùng lựa chọn con chip phù hợp khi có nhu cầu chơi game. Cụ thể như sau:

Tựa game

Dimensity 1080

Snapdragon 778G 

PUBG Mobile

60 FPS (cao)

60 - 90 FPS

Call of Duty Mobile

60 FPS (cao)

60 FPS (cao)

Genshin Impact

60 FPS (trung bình)

90 FPS (cao)

Snapdragon 778G chơi game ở mức khung hình cao hơn và cài đặt đồ họa tốt hơn so với Dimensity 1080. Vì vậy hãy dựa vào nhu cầu của bản thân mình để chọn thiết bị phù hợp nhé!

Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh Multimedia (ISP)

ISP có chức năng loại bỏ nhiễu và hạt ảnh do nhiều yếu tố như ánh sáng yếu, ISO cao,... Từ đó, điều chỉnh màu sắc của ảnh phù hợp với điều kiện ánh sáng xung quanh. Bộ xử lý hình ảnh của hai con chip này như sau:

  • Dimensity 1080: MediaTek Dimensity ISP 5.0
  • Snapdragon 778G: Qualcomm Spectra 670

Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh Multimedia (ISP)

Cả hai chip đều có ISP mạnh mẽ, hỗ trợ camera chất lượng cao. Tuy nhiên, Spectra 670 của Snapdragon 778G được đánh giá cao hơn. Chẳng hạn như khả năng xử lý hình ảnh, quay video và chụp ảnh thiếu sáng.

Đánh giá của người dùng về chip Dimensity 1080 ngang với chip Snapdragon 778G như thế nào?

Theo cuộc khảo sát trên trang Nanoreview, chip Snapdragon 778G đều có số lượt bình chọn cao hơn. Nhìn chung Dimensity 1080 không mạnh hơn Snapdragon 778G về hiệu năng, đồ hoạ,... 

Đánh giá của người dùng về chip Dimensity 1080 ngang với chip Snapdragon 778G như thế nào?

Nếu bạn có nhu cầu không quá cao, những mẫu điện thoại chip Dimensity 1080 sẽ phù hợp với bạn. Ngược lại, Snapdragon 778G thuộc phân khúc tầm trung nhưng hiệu năng mạnh mẽ. Ngoài ra còn đáp ứng cao về khả năng chơi game mượt mà, không giật lag.

Đừng bỏ lỡ top điện thoại iPhone cũ giá rẻ đáng mua nhất tháng 9/2024 tại Điện Thoại Vui:

[dtv_product_related category='may-cu/dien-thoai-cu/iphone-cu']

So sánh chip Dimensity 1080 ngang với chip Snapdragon 4 Gen 1 như thế nào?

Chip Dimensity 1080 được sử dụng nhiều trong các mẫu điện thoại Android tầm trung. Vậy Snapdragon 4 Gen 1 có khác gì so với Dimensity 1080 không? Cùng xem ở bên dưới nhé!

Điểm Benchmark và GeekBench của chip Dimensity 1080 vs chip Snapdragon 4 Gen 1 

So sánh hai con chip với Benchmark và GeekBench giúp người dùng xem xét được chip nào tốt hơn. Từ đó sẽ lựa chọn được thiết bị di động phù hợp với nhu cầu của mình. 

Điểm Benchmark:

  • Dimensity 1080: ~507.060 điểm
  • Snapdragon 4 Gen 1: ~262.711 điểm

Điểm GeekBench:

  • CPU: Dimensity 1080 khoảng 177.132 điểm với Snapdragon 4 Gen 1 khoảng 122.573 điểm.
  • GPU: Dimensity 1080 khoảng 112.841 điểm và Snapdragon 4 Gen 1 khoảng 6.295 điểm.

Điểm Benchmark và GeekBench của chip Dimensity 1080 vs chip Snapdragon 4 Gen 1 

Dimensity 1080 vượt trội hơn Snapdragon 4 Gen 1 về cả CPU và GPU. Dimensity 1080 mạnh hơn 93% so với Snapdragon 4 Gen 1 về điểm Benchmark.

Chỉ số FPS trò chơi của chip Dimensity 1080 ngang với chip Snapdragon 4 Gen 1 như thế nào?

Chỉ số FPS trong các trò chơi giúp người dùng có đồ hoạ đẹp và mượt mà khi chơi game. Một số tựa game được test trên hai con chip này như sau:

Tựa game

Dimensity 1080

Snapdragon 4 Gen 1 

PUBG Mobile

60 FPS (cao)

30 FPS (trung bình)

Call of Duty Mobile

60 FPS (cao)

30 FPS (trung bình)

Genshin Impact

60 FPS (trung bình)

20 FPS (chập chờn)

Dimensity 1080 chơi game ở mức khung hình cao hơn và đồ họa tốt hơn so với Snapdragon 4 Gen 1. Snapdragon 4 Gen 1 chỉ đáp ứng các tựa game nhẹ nhàng, đồ họa đơn giản.

Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh Multimedia (ISP)

Dimensity 1080 tích hợp modem 5G với tốc độ tải lên tới 316 Mbps. Trong khi Snapdragon 4 Gen 1 hỗ trợ tốc độ lên tới 150 Mbps. Cả hai đều hỗ trợ nhiều tính năng hình ảnh tiên tiến. Tuy nhiên, Dimensity 1080 có lợi thế với tốc độ xử lý hình ảnh nhanh hơn.

Đánh giá người dùng về chip Dimensity 1080 ngang với chip Snapdragon 4 Gen 1 như thế nào?

Theo nhiều cuộc khảo sát, người dùng lựa chọn chip Dimensity 1080 nhiều hơn. Bởi vì Dimensity 1080 vượt trội hơn hẳn Snapdragon 4 Gen 1 về mọi khía cạnh. Từ hiệu năng CPU, GPU, chơi game, điểm Antutu đến cả khả năng chụp ảnh đều tốt hơn. 

Các dòng điện thoại sử dụng các chip trên hiện nay

Hiện nay, các dòng điện thoại sử dụng nhiều con chip khác nhau để đáp ứng nhu cầu sử dụng. Sau đây là một số mẫu điện thoại ứng với từng con chip cụ thể:

  • Dimensity 1080: Xiaomi Redmi Note 12 Pro, Realme 10 Pro+ 5G, Samsung Galaxy A34 5G.
  • Snapdragon 870: OnePlus 9R, Xiaomi Poco F3, Motorola Moto G100.
  • Snapdragon 778G: Samsung Galaxy A52s 5G, Realme GT Master Edition, Motorola Edge 20.
  • Snapdragon 4 Gen 1: iQOO Z6 Lite 5G, Motorola Moto G Power 2023, Redmi Note 12 5G.

Các dòng điện thoại sử dụng các chip trên hiện nay

Nhìn chung, mỗi con chip thuộc nhiều phân khúc khác nhau, đáp ứng mọi nhu cầu khác nhau. Bên cạnh đó, từng chipset đều có những ưu điểm riêng. Từ hiệu năng mạnh mẽ, khả năng xử lý đồ họa cao, đến tiết kiệm năng lượng và hỗ trợ 5G.

Mua điện thoại chính hãng giá tốt tại Điện Thoại Vui

Điện Thoại Vui kinh doanh nhiều loại sản phẩm với từng loại chipset khác nhau. Với hơn 7 năm hoạt động, chúng tôi luôn được khách hàng đánh giá cao và tin tưởng lựa chọn. Một số ưu điểm có thể kể đến như:

  • Các thiết bị đều là hàng chính hãng 100%, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng. 
  • Mỗi sản phẩm đều có chế độ bảo hành dài lâu, lên đến 12 tháng tuỳ vào sản phẩm.
  • Đa dạng mẫu mã và màu sắc khác nhau, bạn có thể thoải mái lựa chọn theo sở thích.
  • Giá cả phải chăng, cạnh tranh tốt nhất thị trường và đã bao gồm thuế VAT.
  • Nhân viên tư vấn tận tâm và chuyên nghiệp.

Mua điện thoại chính hãng giá tốt tại Điện Thoại Vui

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến các mẫu điện thoại hiện nay. Vui lòng liên hệ với Điện Thoại Vui qua số hotline 18002604 để được giải đáp nhanh nhất nhé!

Kết luận

Như vậy, mình đã giới thiệu cho bạn Dimensity 1080 ngang với chip Snapdragon nào chi tiết nhất. Nhờ vào những thông tin trên hy vọng bạn sẽ tìm được sản phẩm với con chip phù hợp. Hãy ghé Điện Thoại Vui để trải nghiệm nhiều dịch vụ chất lượng tại đây. Nếu bài viết này hay và hữu ích, bạn đừng quên chia sẻ rộng rãi hơn nữa nhé!

Bạn đang đọc bài viết Chip Snapdragon nào ngang với Dimensity 1080 hiện nay? tại chuyên mục Review Công nghệ trên website Điện Thoại Vui.

Hỏi và đáp
hello
HỆ THỐNG CỬA HÀNG
dtv

- Gọi tư vấn sửa chữa: 1800.2064

- Gọi góp ý - khiếu nại: 1800.2063

- Hoạt động: 08:00 – 21:00 các ngày trong tuần

Kết nối với Điện Thoại Vui
    facebookinstagramyoutubetiktokzalo
Website thành viên
  • Hệ thống bán lẻ di động toàn quốc.

    cellphones
  • Kênh thông tin giải trí công nghệ cho giới trẻ.

    schannel
  • Trang thông tin công nghệ mới nhất.

    sforum

Bản quyền 2022 – © Công ty TNHH Dịch vụ sửa chữa Điện Thoại Vui – MST: 0108709419 – GPDKKD: 0316179378 do sở KH & ĐT TP.HCM cấp ngày 05/03/2020
Địa chỉ văn phòng: 30B, Hồ Hảo Hớn, phường Cô Giang, quận 1, TP Hồ Chí Minh – Điện thoại: 1800.2064 – Email: cskh@dienthoaivui.com.vn – Chịu trách nhiệm nội dung: Bùi Văn Định.
Quý khách có nhu cầu sửa chữa vui lòng liên hệ hoặc đến trực tiếp các trung tâm Điện Thoại Vui
dtvdtv