So sánh chip Exynos 1280 vs Snapdragon 778G chi tiết nhất
Chip Exynos 1280 vs Snapdragon 778G đang là hai cái tên hot trên thị trường bộ vi xử lý hiện nay. Bài viết này sẽ so sánh chi tiết về thông số kỹ thuật, hiệu năng chơi game và khả năng kết nối của chúng. Hãy cùng chúng mình tìm hiểu chip nào mạnh hơn và phù hợp với nhu cầu của bạn!
Chip Exynos 1280 vs Snapdragon 778G đều là những chip tầm trung mạnh mẽ và sử dụng trong nhiều dòng smartphone hiện đại. Để chọn được loại chip phù hợp với nhu cầu, hãy cùng đi vào chi tiết từng loại và so sánh sức mạnh của chúng.
Chip Exynos 1280 là sản phẩm được hãng Samsung cho ra mắt đầu năm 2022. Chip được sản xuất nhằm cung cấp hiệu năng cao, khả năng xử lý mượt mà và tiết kiệm năng lượng cho các thiết bị tầm trung.
Thông số | Chi tiết |
Tiến trình | 5nm |
Kiến trúc nhân | ARM Cortex-A78 và Cortex-A55 |
Số nhân | 8 nhân |
CPU |
2x Cortex-A78 @ 2.4GHz 6x Cortex-A55 @ 2.0GHz |
GPU | Mali-G68 |
Nhờ tiến trình 5nm tiên tiến, chip Exynos 1280 giúp điện thoại tăng hiệu suất và tiết kiệm năng lượng. So với thế hệ trước đó, Exynos 1280 rõ ràng được nâng cấp giúp điện thoại hoạt động bền bỉ hơn.
Ngoài ra, kiến trúc nhân mạnh mẽ cùng GPU Mali-G68 giúp xử lý đồ họa tốt. Nó phù hợp cho các tác vụ hàng ngày và chơi game nhẹ.
Xem thêm: Sức mạnh tuyệt vời của các mẫu điện thoại cũ dienthoaivui. Cùng tìm hiểu ngay
Trước đó, hãng Qualcomm cũng cho ra mắt chip Snapdragon 778G vào giữa năm 2021. Chip được đánh giá là một trong những chip tầm trung mạnh mẽ nhất. Bởi nó được thiết kế để cung cấp hiệu năng cao và trải nghiệm chơi game tuyệt vời.
Thông số | Chi tiết |
Tiến trình | 6nm |
Kiến trúc nhân | ARM Cortex-A78 và Cortex-A55 |
Số nhân | 8 nhân |
CPU |
1x Cortex-A78 @ 2.4GHz 3x Cortex-A78 @ 2.2GHz 4x Cortex-A55 @ 1.9GHz |
GPU | Adreno 642L |
Chip Snapdragon 778G sử dụng tiến trình 6nm, kết hợp kiến trúc nhân tiên tiến và GPU Adreno 642L. Nhờ đó mang lại hiệu năng đồ họa vượt trội và khả năng xử lý tốt. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các game thủ và người dùng cần hiệu năng cao.
Cả Exynos 1280 vs Snapdragon 778G đều có những điểm mạnh riêng. Vì thế quyền lựa chọn tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng của bạn. Exynos 1280 nổi bật với tiến trình 5nm và hiệu năng tổng thể tốt. Trong khi Snapdragon 778G lại dẫn đầu về hiệu năng chơi game và đồ họa.
Trên thị trường bộ vi xử lý hiện nay, Exynos 1280 vs Snapdragon 778G đều được đánh giá cao về hiệu năng và khả năng xử lý. Để biết chính xác chip nào mạnh hơn, chúng ta sẽ so sánh chi tiết về thông số kỹ thuật, khả năng chơi game và các yếu tố khác.
Thông số kỹ thuật chip là yếu tố quan trọng để đánh giá khả năng xử lý, tiết kiệm năng lượng và hiệu suất tổng thể của thiết bị. So sánh chi tiết sẽ giúp người dùng lựa chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình.
Yếu tố | Exynos 1280 | Snapdragon 778G |
CPU |
2x Cortex-A78 @ 2.4GHz 6x Cortex-A55 @ 2.0GHz |
1x Cortex-A78 @ 2.4GHz 3x Cortex-A78 @ 2.2GHz 4x Cortex-A55 @ 1.9GHz |
GPU | Mali-G68 | Adreno 642 |
Số nhân | 8 nhân | 8 nhân |
Tiến trình | 5nm | 6nm |
Chip Snapdragon 778G có lợi thế hơn với kiến trúc CPU phức tạp và GPU Adreno 642 mạnh mẽ hơn. Do đó, nó thích hợp cho các tác vụ đồ họa và chơi game nặng. Còn chip Exynos 1280 với tiến trình 5nm giúp tiết kiệm năng lượng và hiệu năng ổn định cho các tác vụ hàng ngày.
Khả năng chơi game cũng là một tiêu chí quan trọng đối với nhiều người dùng smartphone. Đánh giá điểm FPS trên các tựa game phổ biến giúp xác định chip nào mang lại trải nghiệm chơi game tốt hơn.
Tựa game | Exynos 1280 FPS | Snapdragon 778G FPS |
PUBG Mobile | 45 FPS | 59 FPS |
Call of Duty | 40 FPS | 42 FPS |
Asphalt 9 | 50 FPS | 60 FPS |
Nhìn vào điểm FPS, chip Snapdragon 778G vượt trội hơn Exynos 1280 về khả năng chơi các tựa game phổ biến. Bên cạnh đó, Snapdragon 778G mang lại trải nghiệm mượt mà và ổn định hơn cho người yêu thích game di động.
Tổng kết lại, chip Snapdragon 778G có hiệu năng tổng thể và khả năng chơi game tốt hơn Exynos 1280. Trong khi đó, chip Exynos 1280 lại nổi bật với tiến trình 5nm tiết kiệm năng lượng. Vì thế, sự lựa chọn cuối cùng sẽ phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của bạn.
Việc so sánh điểm Benchmarks trên các hệ thống đánh giá khác nhau giúp cung cấp một cái nhìn toàn diện về hiệu năng của các chip.
Mỗi hệ thống đánh giá theo các tiêu chí khác nhau. Ví dụ như AnTuTu 10 tập trung vào hiệu suất tổng thể, Geekbench 6 thiên về khả năng đa nhiệm và xử lý đơn lõi, còn 3DMark đo lường khả năng xử lý đồ họa.
Đầu tiên, chúng ta sẽ so sánh điểm hiệu suất tổng thể Exynos 1280 vs Snapdragon 778G trên hệ thống AnTuTu 10:
Hạng mục | Exynos 1280 | Snapdragon 778G |
CPU | 157809 | 202527 |
GPU | 99245 | 136671 |
UX | 119719 | 137379 |
Bộ nhớ | 92710 | 117975 |
Tổng điểm | 469483 | 597882 |
Dựa vào bảng trên, Snapdragon 778G vượt trội hơn Exynos 1280 về tổng điểm AnTuTu 10. Đặc biệt là ở hiệu năng GPU, giúp cải thiện hiệu suất đồ họa và trải nghiệm người dùng.
Tiếp theo, chúng ta sẽ so sánh khả năng đa nhiệm và xử lý đơn lõi của Exynos 1280 vs Snapdragon 778G trên hệ thống Geekbench 6:
Hạng mục | Exynos 1280 | Snapdragon 778G |
Đơn lõi | 851 | 1017 |
Đa lõi | 1913 | 2841 |
Nén dữ liệu | 97,2 MB/giây | 160 MB/giây |
Trình duyệt HTML 5 | 50,8 trang/giây | 64,3 trang/giây |
Trình kết xuất PDF | 70,9 Mpixel/giây | 97,1 Mpixel/giây |
Phát hiện hình ảnh | 36 hình ảnh/giây | 55,6 hình ảnh/giây |
HDR | 70,2 Mpixel/giây | 91,7 Mpixel/giây |
Làm mờ nền | 5,92 hình ảnh/giây | 11,1 hình ảnh/giây |
Xử lý ảnh | 18,1 hình ảnh/giây | 20,3 hình ảnh/giây |
Dò tia | 3,04 Mpixel/giây | 4,27 Mpixel/giây |
Tổng điểm | 2300 | 2346 |
Chip Snapdragon 778G tiếp tục ưu thế hơn với điểm số cao ở tổng điểm, hiệu năng đơn lõi và đa lõi. Điều đó cho thấy khả năng xử lý đa nhiệm và đơn nhiệm tốt hơn so với chip Exynos 1280.
Cuối cùng, chúng ta sẽ so sánh khả năng xử lý đồ họa của Exynos 1280 vs Snapdragon 778G trên hệ thống 3DMark:
Hạng mục | Exynos 1280 | Snapdragon 778G |
Độ ổn định | 99% | 99% |
Kiểm tra đồ họa | 13 khung hình/giây | 14 khung hình/giây |
Tổng điểm | 2287 | 2439 |
Điểm tổng của chip Snapdragon 778G có điểm số 3DMark cao hơn Exynos 1280. Đặc biệt, khả năng xử lý đồ họa giúp Snapdragon 778G trở thành lựa chọn tốt trong các tác vụ liên quan đồ họa và chơi game nặng.
Nhìn vào điểm số trên ba hệ thống, Snapdragon 778G vượt trội hơn Exynos 1280 về hiệu năng tổng thể, khả năng đa nhiệm và xử lý đồ họa. Tuy nhiên, Exynos 1280 vẫn là một lựa chọn tốt với hiệu năng ổn định và tiết kiệm năng lượng.
Khả năng kết nối của một chip là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng. Đặc biệt là trong việc truy cập Internet, kết nối mạng di động, Wi-Fi, Bluetooth và các tính năng khác.
Do đó, việc so sánh khả năng kết nối giúp người dùng chọn điện thoại chứa chip có khả năng đáp ứng tốt nhất nhu cầu kết nối hàng ngày.
Yếu tố | Exynos 1280 | Snapdragon 778G |
Modem | 5G Sub-6GHz | 5G Sub-6GHz và mmWave |
Wi-Fi | Wi-Fi 6 | Wi-Fi 6E |
Bluetooth | Bluetooth 5.2 | Bluetooth 5.2 |
GPS | GPS, GLONASS, BeiDou và Galileo | GPS, GLONASS, BeiDou và Galileo |
NFC | Có | Có |
Dựa vào bảng trên, chip Snapdragon 778G có lợi thế hơn Exynos 1280 với hỗ trợ 5G mmWave và Wi-Fi 6E. Ngoài ra, Snapdragon cũng cung cấp tốc độ kết nối nhanh hơn và ổn định hơn so với Exynos 1280.
Dựa vào thông tin so sánh ở trên, Snapdragon 778G được nhiều người lựa chọn hơn Exynos 1280. Do nó có hiệu năng mạnh mẽ, khả năng chơi game tốt và khả năng kết nối vượt trội.
Tuy nhiên, nếu chỉ cần chiếc điện thoại tiết kiệm năng lượng và hiệu suất ổn định, thì Exynos 1280 vẫn là sự lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn.
Chip Exynos 1280 và Snapdragon 778G đều là những lựa chọn phổ biến trên các dòng điện thoại tầm trung, bởi hiệu năng ổn định và khả năng xử lý tốt. Hãy cùng xem qua các mẫu điện thoại sử dụng hai loại chip này.
Điện thoại chip Exynos 1280 |
Điện thoại chip Snapdragon 778G |
|
|
Chip Exynos 1280 thiên về tối ưu hóa cho các thiết bị được sản xuất bởi Samsung. Trong khi, chip Snapdragon 778G lại mang đến sự linh hoạt và tương thích với nhiều thương hiệu điện thoại khác nhau.
Bạn đang có nhu cầu tìm mua iPhone cũ giá rẻ thì hãy tham khảo ngay tại Điện Thoại Vui:
[dtv_product_related category='may-cu/dien-thoai-cu/iphone-cu']
Mỗi loại chip đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Vì thế, bạn nên cân nhắc lựa chọn theo thế mạnh của dòng chip mới đáp ứng được nhu cầu sử dụng cá nhân.
Nếu bạn cần một thiết bị mạnh mẽ cho các tác vụ nặng, chơi game và kết nối tốt, Snapdragon 778G là lựa chọn phù hợp. Nhưng nếu bạn ưu tiên tiết kiệm năng lượng và hiệu năng ổn định cho các tác vụ hàng ngày, chip Exynos 1280 là sự lựa chọn đáng cân nhắc.
Để trải nghiệm những dòng điện thoại có Exynos 1280 vs Snapdragon 778G, bạn có thể đến cửa hàng Điện Thoại Vui gần nhất để được hỗ trợ. Nhân viên sẽ tư vấn sản phẩm phù hợp, mua mức giá ưu đãi và cam kết bảo hành chính hãng.
Chúng ta đã so sánh chi tiết chip Exynos 1280 vs Snapdragon 778G ở nhiều khía cạnh khác nhau. Trong khi Snapdragon 778G nổi bật với hiệu năng mạnh mẽ và khả năng kết nối tốt thì Exynos 1280 lại cung cấp hiệu suất ổn định và tiết kiệm năng lượng. Hãy lựa chọn chip phù hợp với nhu cầu của bạn và ghé thăm Điện Thoại Vui để được tư vấn thêm về sản phẩm.
Bạn đang đọc bài viết So sánh chip Exynos 1280 vs Snapdragon 778G chi tiết nhất tại chuyên mục Review Công nghệ trên website Điện Thoại Vui.