17+ hàm thống kê trong excel và ví dụ cụ thể

17+ hàm thống kê trong excel và ví dụ cụ thể

nguyen-thi-bich-dao
Nguyễn Thị Bích Đào
14/10/2024

Hàm thống kê trong Excel là một công cụ mạnh mẽ giúp người dùng phân tích và xử lý dữ liệu một cách hiệu quả. Với sự hỗ trợ của các hàm thống kê, người dùng có thể nhanh chóng tính toán các giá trị khác nhau. Trong bài viết này Điện Thoại Vui sẽ cung cấp thông tin về các hàm thống kê trong Excel giúp người dùng có thể khai thác tối đa tính năng của các hàm này. Theo dõi ngay bên dưới nhé!

Hàm thống kê trong Excel là gì?

Hàm thống kê trong Excel là các hàm được thiết kế để xử lý, phân tích và tính toán dữ liệu một cách nhanh chóng và hiệu quả. Các hàm này hỗ trợ nhiều nhiệm vụ liên quan đến việc tính toán các giá trị số học như tổng, trung bình, giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất, đếm số lượng và nhiều phép tính khác. Excel cung cấp một loạt các hàm thống kê, giúp người dùng dễ dàng thao tác và làm việc với các bộ dữ liệu lớn mà không mất quá nhiều thời gian.

Hàm thống kê là hàm quan trọng được sử dụng nhiều trong Excel

Ngoài việc giúp xử lý dữ liệu một cách tự động, các hàm thống kê còn cung cấp nhiều tùy chọn linh hoạt, cho phép người dùng thực hiện các phép tính phức tạp một cách đơn giản. Nhờ đó, các nhà quản lý, nhân viên văn phòng và những người làm công việc liên quan đến dữ liệu có thể tiết kiệm thời gian và công sức khi xử lý dữ liệu.

Tác dụng của các hàm thống kê trong Excel

Các hàm thống kê trong Excel mang lại nhiều lợi ích thiết thực trong việc xử lý và quản lý dữ liệu. Chúng giúp người dùng nhanh chóng tính toán các giá trị quan trọng như tổng, trung bình, độ lệch chuẩn và nhiều chỉ số khác một cách tự động, chính xác. Điều này giúp giảm thiểu sai sót trong quá trình nhập liệu thủ công và cải thiện độ tin cậy của dữ liệu được phân tích.

Hàm thống kê giúp quản lý và tính toán dữ liệu nhanh, hiệu quả

Hơn nữa, việc sử dụng các hàm thống kê còn làm tăng hiệu quả công việc khi người dùng có thể dễ dàng kết hợp chúng với các hàm khác trong Excel. Điều này tạo ra sự linh hoạt trong việc phân tích dữ liệu phức tạp, giúp người dùng tối ưu hóa quy trình làm việc và đưa ra những phân tích, dự báo chính xác hơn.

17+ hàm thống kê trong Excel và ví dụ cụ thể

Cùng Điện Thoại Vui điểm danh qua 17+ hàm thống kê trong Excel sử dụng phổ biến hiện nay.

Hàm COUNT

Hàm COUNT được sử dụng để đếm số lượng các ô chứa dữ liệu trong một phạm vi hoặc toàn bộ bảng dữ liệu.

Cú pháp của hàm COUNT là: =COUNT(Value1, Value2,...)

Trong đó:

  • Value 1: Là giá trị đầu tiên cần đếm hoặc là vùng dữ liệu được chọn để thực hiện phép đếm.
  • Value 2: Là tham số không bắt buộc, có thể bao gồm tối đa 255 tham số bổ sung, ô tham chiếu hoặc vùng dữ liệu cần đếm thêm.

Hàm COUNT được dùng để đếm số lượng trong file Excel

Hàm này là một trong những hàm được sử dụng phổ biến và linh hoạt trong Excel.

Hàm COUNTA

Hàm COUNTA được sử dụng để đếm các ô có chứa dữ liệu trong một phạm vi xác định.

Cú pháp của hàm COUNTA là: =COUNTA(Value1, [value2], [value3],…)

Trong đó:

  • Value1: Là tham số bắt buộc, đại diện cho vùng dữ liệu cần đếm.
  • Value2 và Value3: Là các tham số tùy chọn, có thể bao gồm tối đa 255 đối số bổ sung.

Hàm COUNTA dùng để đếm ô có chứa dữ liệu trong Excel

Hàm này rất hữu ích khi cần đếm số lượng ô chứa dữ liệu mà không phân biệt loại dữ liệu.

Hàm COUNTIF

Hàm COUNTIF trong Excel được sử dụng để đếm các ô thỏa mãn một điều kiện nhất định, phổ biến trong các bảng dữ liệu phân tích.

Cú pháp của hàm COUNTIF: =COUNTIF(range, criteria)

Trong đó:

  • Range: Vùng dữ liệu cần đếm, đây là tham số bắt buộc và có thể chứa số, mảng hoặc tham chiếu.
  • Criteria: Điều kiện đếm, cũng là tham số bắt buộc, có thể là số, biểu thức, tham chiếu ô, hoặc chuỗi văn bản.

Hàm COUNTIF đếm ô thỏa mãn điều kiện từ người dùng

Hàm này giúp bạn dễ dàng xác định các giá trị cụ thể trong dữ liệu lớn.

Hàm COUNTIFS

Hàm COUNTIFS được sử dụng để đếm số ô trong một phạm vi dữ liệu thỏa mãn nhiều điều kiện cụ thể, cho phép bạn áp dụng nhiều hơn một tiêu chí cho các vùng dữ liệu khác nhau.

Cú pháp của hàm COUNTIFS: =COUNTIFS(Criteria_range1, Criteria1, [Criteria_range2, Criteria2],…)

Trong đó:

  • Criteria_range1: Là phạm vi đầu tiên được kiểm tra điều kiện.
  • Criteria1: Là điều kiện áp dụng cho phạm vi đầu tiên.
  • Criteria_range2 và Criteria2: Là phạm vi và điều kiện bổ sung, có thể thêm nhiều điều kiện khác.

Hàm COUNTIFS đếm ô thỏa điều kiện cụ thể

Hàm COUNTIFS rất hữu ích trong việc xử lý các bộ dữ liệu phức tạp với nhiều yêu cầu khác nhau.

Hàm COUNTBLANK

Hàm COUNTBLANK được sử dụng để đếm số lượng ô trống trong một phạm vi hoặc một mảng dữ liệu đã chọn trước trong Excel.

Cú pháp của hàm COUNTBLANK: =COUNTBLANK(range)

Trong đó: Range là vùng dữ liệu mà bạn muốn kiểm tra và đếm số lượng các ô không chứa giá trị.

Hàm COUNTBLANK đếm số lượng ô trống trong Excel

Hàm này rất hữu ích khi bạn cần xác định nhanh số ô trống trong các bảng dữ liệu lớn, giúp tối ưu hóa quá trình phân tích thông tin.

Hàm SUM

Hàm SUM được sử dụng để cộng tất cả các giá trị số trong một phạm vi hoặc danh sách các ô dữ liệu.

Cú pháp hàm SUM: =SUM(number1, [number2],…)

Trong đó: Number1 và Number2 là các số hoặc phạm vi ô chứa số mà bạn muốn tính tổng.

Hàm SUM tính tổng giá trị số trong Excel

Hàm SUM giúp thực hiện phép cộng nhanh chóng và chính xác cho các dãy số lớn.

Hàm SUMIF

Hàm SUMIF được dùng để tính tổng các giá trị trong một phạm vi, dựa trên một điều kiện cụ thể mà bạn đặt ra trong Excel.

Cú pháp hàm SUMIF: =SUMIF(range, criteria, sum_range)

Trong đó:

  • Range: Là phạm vi ô chứa điều kiện để xác định những giá trị nào sẽ được tính tổng.
  • Criteria: Điều kiện để xác định các ô phù hợp.
  • Sum_range: Phạm vi ô cần tính tổng nếu điều kiện được thỏa mãn.

Hàm SUMIF tính tổng dữ liệu số có điều kiện từ người dùng

Hàm SUMIF hỗ trợ bạn tính tổng dữ liệu một cách nhanh chóng khi có điều kiện cụ thể.

Hàm SUMIFS

Hàm SUMIFS dùng để tính tổng các ô trong một phạm vi khi chúng đáp ứng một hoặc nhiều điều kiện nhất định.

Cú pháp hàm SUMIFS: =SUMIFS(sum_range, criteria_range1, criteria1, [criteria_range2, criteria2], ...)

Trong đó:

  • Sum_range: Là phạm vi các ô cần tính tổng, có thể chứa số, tên hoặc tham chiếu.
  • Criteria_range1: Là phạm vi ô cần kiểm tra với điều kiện đầu tiên.
  • Criteria1: Điều kiện đầu tiên dưới dạng số, biểu thức hoặc tham chiếu ô.
  • Criteria_range2, criteria2,...: Các phạm vi và điều kiện bổ sung tùy chọn.

Tính tổng dữ liệu số với điều kiện nhất định dùng hàm SUMIFS

Hàm SUMIFS rất hữu ích khi bạn cần tính tổng giá trị dựa trên nhiều điều kiện cụ thể.

Hàm AVERAGE

Hàm AVERAGE trong Excel được sử dụng để tính giá trị trung bình của một tập hợp các số.

Cú pháp của hàm AVERAGE: =AVERAGE(number1, number2, …number)

Trong đó:

  • Number1: Là giá trị đầu tiên mà bạn muốn tính trung bình.
  • Number2: Là giá trị thứ hai được đưa vào phép tính.
  • Number: Là giá trị cuối cùng trong dãy cần tính trung bình.

Hàm AVERAGE tính giá trị trung bình của tập hợp số

Hàm này giúp bạn dễ dàng tìm ra giá trị trung bình của một nhóm số liệu trong bảng tính Excel.

Hàm AVERAGEIF

Hàm AVERAGEIF trong Excel dùng để tính giá trị trung bình của các ô thỏa mãn điều kiện cụ thể được đưa ra.

Cú pháp của hàm AVERAGEIF: =AVERAGEIF(range, criteria, [average_range])

Trong đó:

  • Range (Bắt buộc): Là tập hợp các ô mà hàm sẽ đánh giá dựa trên điều kiện để tính trung bình, có thể chứa số, tên, mảng hoặc tham chiếu.
  • Criteria (Bắt buộc): Điều kiện dùng để chọn các giá trị cho phép tính trung bình, chẳng hạn như số, chuỗi, hoặc tham chiếu.
  • Average_range (Tùy chọn): Phạm vi các ô cần tính trung bình, nếu không được chỉ định, phạm vi mặc định sẽ là range.

Tính trung bình theo điều kiện dùng hàm AVERAGEIF

Hàm này rất hữu ích khi bạn cần tính trung bình của một nhóm dữ liệu dựa trên điều kiện xác định.

Hàm AVERAGEIFS

Hàm AVERAGEIFS trong Excel giúp tính giá trị trung bình của các ô dựa trên nhiều điều kiện khác nhau, cho phép lọc dữ liệu chính xác theo các tiêu chí đã đặt ra.

Cú pháp hàm AVERAGEIFS: =AVERAGEIFS(average_range, criteria_range1, criteria1, [criteria_range2, criteria2],...)

Trong đó:

  • Average_range (Bắt buộc): Là tập hợp các ô chứa giá trị cần tính trung bình.
  • Criteria_range1 (Bắt buộc), các criteria_range tiếp theo (Tùy chọn): Các phạm vi từ 1 đến 127 mà hàm sẽ đánh giá dựa trên điều kiện để tính trung bình.
  • Criteria1 (Bắt buộc), các criteria tiếp theo (Tùy chọn): Là điều kiện dùng để xác định các giá trị cần tính trung bình, có thể là số, biểu thức, hoặc văn bản.

Hàm AVERAGEIFS tính giá trị trung bình với tiêu chí riêng

Hàm AVERAGEIFS là công cụ mạnh mẽ để tính trung bình dữ liệu trong các tập hợp lớn với nhiều điều kiện phức tạp.

Hàm RANK

Hàm RANK trong Excel dùng để xếp hạng các giá trị trong một danh sách hoặc dãy số, giúp người dùng dễ dàng so sánh và sắp xếp dữ liệu theo thứ tự.

Cú pháp của hàm RANK: =RANK(number, ref, [order])

Trong đó:

  • Number: Giá trị cần xếp hạng trong danh sách hoặc dãy số.
  • Ref: Danh sách hoặc khối dữ liệu chứa các giá trị cần được xếp hạng.
  • Order: Là kiểu sắp xếp. Nếu order = 0 (hoặc không nhập), giá trị sẽ được sắp xếp theo thứ tự giảm dần. Nếu order = 1, giá trị sẽ sắp xếp theo thứ tự tăng dần.

Xếp hạng dữ liệu nhanh với hàm RANK trong Excel

Hàm RANK là một công cụ hữu ích để sắp xếp và đánh giá vị trí của một giá trị trong một tập hợp dữ liệu lớn.

Hàm ROW

Hàm ROW trong Excel hỗ trợ xác định vị trí của hàng hiện tại mà ô hoặc phạm vi ô đang tham chiếu một cách nhanh chóng.

Cú pháp hàm ROW: =ROW([reference])

Trong đó: Reference là ô hoặc phạm vi ô mà bạn muốn trả về số hàng tương ứng. Nếu bỏ qua đối số này, hàm sẽ trả về số hàng của ô hiện tại.

Xác định chính xác vị trí hàm hiện tại với hàm ROW

Hàm ROW giúp người dùng tiết kiệm thời gian khi cần biết vị trí chính xác của các hàng trong bảng tính Excel.

Hàm ROWS

Hàm ROWS trong Excel được sử dụng để đếm nhanh số lượng hàng có trong một phạm vi hoặc mảng dữ liệu được tham chiếu.

Cú pháp hàm ROWS: =ROWS(array)

Trong đó: Array là tham chiếu đến một ô hoặc một vùng dữ liệu mà bạn muốn xác định số lượng hàng.

Hàm ROWS đếm nhanh số lượng hàm với dữ liệu tham chiếu

Hàm ROWS hữu ích khi bạn cần đếm chính xác số hàng trong một bảng dữ liệu một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Hàm COLUMN

Hàm COLUMN trong Excel được sử dụng để xác định vị trí cột của một ô hoặc một vùng dữ liệu được tham chiếu.

Cú pháp hàm COLUMN: =COLUMN([reference])

Trong đó: Reference là ô hoặc phạm vi ô mà bạn muốn xác định số cột tương ứng.

Hàm COLUMN xác định vị trí cột được tham chiếu

Hàm này rất hữu ích khi bạn cần nhanh chóng xác định vị trí cột trong bảng tính, giúp quản lý và xử lý dữ liệu dễ dàng hơn.

Hàm COLUMNS

Hàm COLUMNS trong Excel dùng để trả về số lượng cột trong một mảng hoặc một vùng tham chiếu đã cho.

Cú pháp của hàm COLUMNS: =COLUMNS(array)

Trong đó: Array Là phạm vi ô hoặc mảng mà bạn muốn tính số cột.

Đếm số lượng cột trong vùng tham chiếu đã chọn với hàm COLUMNS

Hàm này rất tiện lợi khi cần xác định nhanh số lượng cột trong các bảng dữ liệu lớn, giúp bạn quản lý dữ liệu dễ dàng và chính xác hơn.

Hàm MIN

Hàm MIN trong Excel được sử dụng để tìm và trả về giá trị nhỏ nhất trong một dãy giá trị nhất định.

Cú pháp hàm MIN: =MIN(number1, number2,…)

Trong đó: Number1, Number2,… là các đối số hoặc phạm vi dữ liệu cần so sánh.

Tìm và trả về kết quả nhỏ nhất với hàm Min

Hàm này hữu ích khi cần xác định nhanh giá trị nhỏ nhất từ một tập hợp số liệu, giúp quá trình phân tích dữ liệu trở nên hiệu quả hơn.

Hàm MAX

Hàm MAX trong Excel được sử dụng để xác định và trả về giá trị lớn nhất trong một dãy giá trị nhất định.

Cú pháp hàm MAX: =MAX(number1, number2,…)

Trong đó: Number1, Number2,... là các đối số hoặc phạm vi dữ liệu cần tìm giá trị lớn nhất.

Tìm và trả về kết quả lớn nhất với hàm Max

Hàm này giúp việc tìm kiếm giá trị cao nhất trong dữ liệu nhanh chóng và hiệu quả hơn trong quá trình xử lý thông tin.

Một số lỗi thường gặp khi sử dụng các hàm thống kê trong Excel và cách xử lý

Nắm bắt một số lỗi phổ biến khi sử dụng các hàm thống kê trong Excel sẽ giúp bạn biết cách xử lý khi gặp phải.

Lỗi sai dấu chấm, dấu phẩy, dấu chấm phẩy

Nguyên nhân: Lỗi xảy ra do sử dụng dấu phân cách sai giữa các phần tử trong công thức hàm, có thể là dấu chấm phẩy (;) hoặc dấu phẩy (,) không đúng với ngôn ngữ hay định dạng Excel đang sử dụng.

Cách khắc phục: Kiểm tra và thay đổi lại dấu phân cách cho phù hợp. Nếu cần, có thể điều chỉnh cài đặt định dạng khu vực trong Excel để đảm bảo dấu phân cách được sử dụng đúng chuẩn.

Lỗi không viết được số 0

Nguyên nhân lỗi: Khi nhập số 0 vào ô trong Excel, số này có thể bị ẩn đi hoặc không hiển thị do định dạng mặc định của Excel là loại bỏ số 0 đứng đầu nếu không có ký tự phụ hoặc không chuyển sang định dạng văn bản.

Đặt dấu ngoặc để viết số 0 trong Excel

Cách khắc phục: Thêm dấu nháy đơn (') trước số 0 để Excel nhận diện đó là văn bản. Hoặc chuyển định dạng của ô thành Text để giữ nguyên số 0 ở đầu. Cách đơn giản là thêm dấu nháy đơn ' như hướng dẫn.

Cố định hàng, cột để dễ thực hiện

Mục tiêu là nhằm đơn giản hóa việc thao tác và quản lý dữ liệu trong bảng tính một cách hiệu quả nhất.

Lỗi #NUM!

Lỗi #NUM! trong Excel thường liên quan đến dữ liệu kiểu số. Có ba nguyên nhân chính dẫn đến lỗi này:

  • Công thức chứa đối số với dữ liệu số không hợp lệ.
  • Hàm được sử dụng quá nhiều lần lặp lại khiến Excel không thể trả về kết quả.
  • Kết quả của hàm có giá trị quá lớn hoặc quá nhỏ, vượt ngoài khả năng tính toán của Excel.

Lỗi #NUM! liên quan đến kiểu dữ liệu số

Hiểu rõ nguyên nhân sẽ giúp bạn khắc phục lỗi #NUM! một cách dễ dàng và hiệu quả.

Lỗi #VALUE!

Lỗi này xuất hiện khi giá trị kết quả gặp vấn đề trong quá trình tính toán. Nguyên nhân chủ yếu là do sai sót khi nhập công thức hoặc do các ô tham chiếu có vấn đề.

Lỗi #DIV/0!

Đây là lỗi xảy ra khi thực hiện phép chia cho số 0 hoặc sử dụng hàm không chính xác liên quan đến phép chia cho số 0.

Lỗi #N/A!

Đây là lỗi xảy ra khi công thức không thể xác định được giá trị cần tìm, dẫn đến việc không tìm thấy giá trị mong muốn.

Lỗi #N/A! là lỗi thường gặp nhất trong Excel

Đây cũng là lỗi thường gặp nhất trong khi sử dụng hàm Excel. Mỗi nguyên nhân sẽ có cách giải khác nhau. Do đó, khi gặp hàm này bạn cần xem thông báo lỗi cách khắc phục tương ứng hiệu quả.

Kết luận

Sử dụng hàm thống kê trong Excel không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn nâng cao độ chính xác trong quá trình xử lý dữ liệu. Việc thành thạo các hàm này sẽ giúp người dùng có thể đưa ra những quyết định dựa trên phân tích dữ liệu rõ ràng và hiệu quả hơn. Hy vọng những thông tin Điện Thoại Vui chia sẻ đã giúp ích cho bạn trong quá trình sử dụng Excel nhé!

Bạn đang đọc bài viết 17+ hàm thống kê trong excel và ví dụ cụ thể tại chuyên mục Excel trên website Điện Thoại Vui.

avatar-Nguyễn Thị Bích Đào
QTV

Mình là Bích Đào, một content writer công nghệ với đam mê review sản phẩm, chia sẻ thủ thuật, bắt sóng tin tức công nghệ mới nhất. Theo dõi mình để không bỏ sót bất kỳ tin tức và kiến thức công nghệ HOT HIT nào nhé!

Hỏi và đáp
hello
HỆ THỐNG CỬA HÀNG
dtv

- Gọi tư vấn sửa chữa: 1800.2064

- Gọi góp ý - khiếu nại: 1800.2063

- Hoạt động: 08:00 – 21:00 các ngày trong tuần

Kết nối với Điện Thoại Vui
    facebookinstagramyoutubetiktokzalo
Website thành viên
  • Hệ thống bán lẻ di động toàn quốc.

    cellphones
  • Kênh thông tin giải trí công nghệ cho giới trẻ.

    schannel
  • Trang thông tin công nghệ mới nhất.

    sforum

Bản quyền 2022 – © Công ty TNHH Dịch vụ sửa chữa Điện Thoại Vui – MST: 0316179378 – GPDKKD: 0316179378 do sở KH & ĐT TP.HCM cấp ngày 05/03/2020
Địa chỉ văn phòng: 30B, Hồ Hảo Hớn, phường Cô Giang, quận 1, TP Hồ Chí Minh – Điện thoại: 1800.2064 – Email: cskh@dienthoaivui.com.vn – Chịu trách nhiệm nội dung: Bùi Văn Định.
Quý khách có nhu cầu sửa chữa vui lòng liên hệ hoặc đến trực tiếp các trung tâm Điện Thoại Vui
dtvDMCA.com Protection Status
Danh mục
Cửa hàngĐặt lịch sửa
Đăng nhập
Xem thêm