Đánh giá/so sánh hiệu năng chip Snapdragon 680 chi tiết
Snapdragon 680 là một trong những chip điện thoại phổ biến nhất hiện nay. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết con chip này là gì, mạnh ra sao. Chính vì vậy, trong bài viết này Điện Thoại Vui sẽ giúp bạn đánh giá chip Snapdragon 680 ngang với chip nào và chơi game có tốt không. Cùng theo dõi ngay nhé!
Bảng thông số của chip Snapdragon 680 tham khảo nhanh:
Thông số | Chip Snapdragon 680 |
Năm ra mắt | 10/2021 |
Sản xuất | Qualcomm |
Tiến trình | 6nm |
CPU |
8 nhân:
|
GPU | Adreno 610 (1114 MHz, 284 Gigaflop) |
RAM | LPDDR4X (8GB, 2133 MHz, 2x16bit, 17 Gb/giây17 Gb/s) |
Camera | 1x64MP, 2x16MP |
Độ phân giải | 2520x1080 |
Kết nối | 4G (Mạng LTE. 13), Wifi 5, Bluetooth 5.1) |
Điện thoại trang bị chip này | Vivo Y36, Oppo A96, Xiaomi Redmi 10C, Realme 9i, Xiaomi Redmi Note 11, Huawei Nova Y91,.... |
Snapdragon 680 là một con chip điện thoại được sản xuất bởi Qualcomm (Hoa Kỳ). Chip ra mắt thị trường vào năm 2022 và được trang bị chủ yếu trên những chiếc điện thoại di động tầm trung.
Dù là một con chip tầm trung nhưng hiệu năng của Snapdragon 680 lại được đánh giá khá cao. Chip sở hữu CPU 8 nhân tốc độ cao. Kết hợp với nhân đồ họa GPU Adreno 610. Điều này mang đến khả năng xử lý dữ liệu hiệu quả. Khả năng xử lý đồ họa cũng được cải thiện.
Ngoài ra, con chip này còn có khả năng tiết kiệm năng lượng tốt. Qua nhiều bài test hiệu năng, Snapdragon 680 có thể tiết kiệm tới 20% so với người anh em tiền nhiệm Snapdragon 678.
So với các con chip điện thoại khác, hiệu năng của Snapdragon 680 có thật sự vượt trội? Để giúp bạn dễ hình dung hơn, ngay dưới đây chúng tôi sẽ so sánh nhanh con chip này với 1 số chip smartphone cùng phân khúc nhé.
Bảng so sánh nhanh với chip Mediatek Helio G35:
Thông số so sánh | Mediatek Helio G35 | Snapdragon 680 |
Năm ra mắt | 6/2020 | 2021 |
Sản xuất | TSMC | Qualcomm |
Tiến trình sản xuất | 12nm | 6nm |
CPU | 8 nhân, 2300 MHz | 8 nhân, 2400 MHz |
GPU | PowerVR GE8320 (680 MHz, 43.5 Gigaflop) | Adreno 610 (1114 MHz, 284 Gigaflop) |
RAM | LPDDR4X (6GB, 1600 MHz) | LPDDR4X (8GB, 2133 MHz) |
Camera | 1x25MP, 2x13MP | 1x 64MP, 2x16MP |
Khả năng hiển thị | 2400x1080 | 2520x1080 |
Khả năng kết nối | 4G (LTE Cat. 7), Wifi 5, Bluetooth 5.0 | 4G (Mạng LTE. 13), Wifi 5, Bluetooth 5.1 |
Một số điện thoại sử dụng chip này | Nokia G20, Xiaomi Redmi 9C,... | Oppo A96, Xiaomi Redmi 10C, Xiaomi Redmi Note 11, Realme 9i, Huawei Nova Y91, Vivo Y36,... |
Với bảng so sánh trên, có thể thấy giữa 2 con chip này đang có sự chênh lệch lớn. Trong đó, phần thắng nghiêng rõ rệt về con chip 680 Snapdragon series của Qualcomm.
Với chip Snapdragon 680, tốc độ làm việc nhanh, chơi game, lướt web mượt mà. Khả năng xử lý ánh sáng, màu sắc khi chụp ảnh tốt hơn. Khả năng hiển thị màn hình sắc nét, chân thực nhờ độ phân giải cao.
Bảng so sánh nhanh:
Thông số so sánh | Mediatek Helio G80 | Snapdragon 680 |
Năm ra mắt | 2/2020 | 2021 |
Sản xuất | TSMC | Qualcomm |
Tiến trình sản xuất | 12nm | 6nm |
CPU | 8 nhân, 2000 MHz | 8 nhân, 2400 MHz |
GPU | Mali-G52 MP2 (950 MHz, 91.2 Gigaflops) | Adreno 610 (1114 MHz, 284 Gigaflop) |
RAM | LPDDR4X (8GB, 1800 MHz) | LPDDR4X (8GB, 2133 MHz) |
Camera | 1x 48MP, 2x 16MP | 1x 64MP, 2x 16MP |
Khả năng hiển thị | 2520 x 1080 | 2520x1080 |
Khả năng kết nối | 4G (Mạng LTE. 7), Bluetooth 5.0, Wifi 5 | 4G (Mạng LTE. 13), Wifi 5, Bluetooth 5.1 |
Một số điện thoại sử dụng chip này | Xiaomi Redmi 9, Samsung Galaxy M32, Samsung Galaxy A14, Samsung Galaxy A32, Samsung Galaxy A22,... | Oppo A96, Xiaomi Redmi 10C, Xiaomi Redmi Note 11, Realme 9i, Huawei Nova Y91, Vivo Y36,... |
So với Mediatek Helio G80, Snapdragon 680 cũng đang chiếm ưu thế về tốc độ. Cả tốc độ xử lý CPU, GPU của con chip này đều nhanh hơn.
Bên cạnh đó, số lượng GPU Gflops cao hơn cũng cho phép chipset nhà Qualcomm xử lý được đồ họa mượt hơn. Chơi game đồ họa nặng, xem phim, video chất lượng cao một cách dễ dàng.
Bảng so sánh nhanh:
Thông số so sánh | Mediatek Helio G85 | Snapdragon 680 |
Năm ra mắt | 4/2020 | 2021 |
Sản xuất | TSMC | Qualcomm |
Tiến trình sản xuất | 12nm | 6nm |
CPU | 8 nhân, 2000 MHz | 8 nhân, 2400 MHz |
GPU | Mali-G52 MP2 (1000 MHz, 96 Gigaflops) | Adreno 610 (1114 MHz, 284 Gigaflop) |
RAM | LPDDR4X (8GB, 1800 MHz) | LPDDR4X (8GB, 2133 MHz) |
Camera | 1x 48MP, 2x 16MP | 1x 64MP, 2x 16MP |
Khả năng hiển thị | 2520x1080 | 2520x1080 |
Khả năng kết nối | 4G (LTE Cat. 7), Wifi 5, Bluetooth 5.0 | 4G (Mạng LTE. 13), Wifi 5, Bluetooth 5.1 |
Một số điện thoại sử dụng chip này | Realme C65, Xiaomi Redmi Note 9, Xiaomi Redmi 13C, Tecno Camon 20,.... | Oppo A96, Xiaomi Redmi 10C, Xiaomi Redmi Note 11, Realme 9i, Huawei Nova Y91, Vivo Y36,... |
Mediatek Helio G85 có sự cải tiến về GPU. Chip cũng được hãng bổ sung thêm nhiều công nghệ để đẩy mạnh khả năng xử lý hình ảnh như AI, bokeh. Nhờ đó, rút ngắn được khoảng cách hiệu suất đồ họa so với đối thủ.
Cả 2 con chip này đang sở hữu cùng độ phân giải màn hình. Hình ảnh, màu sắc hiển thị tương đồng nhau. Tuy nhiên, khi chơi game đồ họa nặng, Mediatek Helio G85 sẽ có dấu hiệu “đuối sức”, dễ bị lag, treo màn hình.
Bảng so sánh nhanh:
Thông số so sánh | Mediatek Helio G88 | Snapdragon 680 |
Năm ra mắt | 1/2021 | 10/2021 |
Sản xuất | TSMC | Qualcomm |
Tiến trình sản xuất | 12nm | 6nm |
CPU | 8 nhân , 2000 MHz | 8 nhân, 2400 MHz |
GPU | Mali-G52 MP2 (1000 MHz, 96 Gigaflops) | Adreno 610 (1114 MHz, 284 Gigaflop) |
RAM | LPDDR4X (8GB, 1800 MHz) | LPDDR4X (8GB, 2133 MHz) |
Camera | 1x 64MP, 2x 16MP | 1x 64MP, 2x 16MP |
Khả năng hiển thị | 2520 x 1080 | 2520x1080 |
Khả năng kết nối | 4G (LTE Cat. 7), Wifi 5, Bluetooth 5.0 | 4G (Mạng LTE. 13), Wifi 5, Bluetooth 5.1 |
Một số điện thoại sử dụng chip này | Xiaomi Redmi 10, Realme C55, Xiaomi Redmi 12, Honor X8a,... | Oppo A96, Xiaomi Redmi 10C, Xiaomi Redmi Note 11, Realme 9i, Huawei Nova Y91, Vivo Y36,... |
Qua bảng thông số của Mediatek Helio G88, có thể thấy sự nỗ lực của MediaTek trong việc xích gần khoảng cách so với chip nhà Qualcomm. 2 con chip này đang có khả năng làm việc không quá chênh lệch.
Ưu thế chưa được phá bỏ hiện tại của 2 con chip này chính là tiến trình sản xuất. Đó chính là điểm mấu chốt khiến Helio G88 vẫn phải xếp sau Snapdragon 680 trong các cuộc kiểm tra hiệu suất.
Bảng so sánh nhanh:
Thông số so sánh | Mediatek Helio G96 | Snapdragon 680 |
Năm ra mắt | 1/2021 | 10/2021 |
Sản xuất | TSMC | Qualcomm |
Tiến trình sản xuất | 12nm | 6nm |
CPU | 8 nhân, 2050 MHz | 8 nhân, 2400 MHz |
GPU | Mali-G57 MP2 (950 MHz, 243 Gigaflops) | Adreno 610 (1114 MHz, 284 Gigaflop) |
RAM | LPDDR4X (10GB, 2133 MHz) | LPDDR4X (8GB, 2133 MHz) |
Camera | 1x 108MP, 2x 16MP | 1x 64MP, 2x 16MP |
Khả năng hiển thị | 2520 x 1080 | 2520x1080 |
Khả năng kết nối | 4G (LTE Cat. 13), Wifi 5, Bluetooth 5.2 | 4G (Mạng LTE. 13), Wifi 5, Bluetooth 5.1 |
Một số điện thoại sử dụng chip này | Xiaomi Redmi Note 12S, Xiaomi Poco M4 Pro, Xiaomi Redmi Note 11S, Tecno Camon 19 Pro, Realme 8i,... | Oppo A96, Xiaomi Redmi 10C, Xiaomi Redmi Note 11, Realme 9i, Huawei Nova Y91, Vivo Y36,... |
Điện thoại sử dụng chip Helio G96 có khả năng chụp ảnh tốt hơn so với Snapdragon 680. Độ phân giải camera của Helio G96 có thể đạt đến 108MP. Trong khi đó, ở điện thoại sử dụng chip Qualcomm này chỉ là 64MP.
Ngoài ra, dung lượng RAM của Helio G96 cũng đang nhỉnh hơn đến 2GB. Người dùng thoải mái hơn trong việc lưu trữ hình ảnh, tải ứng dụng.
Bảng so sánh nhanh:
Thông số so sánh | Mediatek Helio G99 | Snapdragon 680 |
Năm ra mắt | 5/2022 | 10/2021 |
Sản xuất | TSMC | Qualcomm |
Tiến trình sản xuất | 6nm | 6nm |
CPU | 8 nhân, 2200 MHz | 8 nhân, 2400 MHz |
GPU | Mali-G57 MP2 (1100 MHz, 281.6 Gigaflops) | Adreno 610 (1114 MHz, 284 Gigaflop) |
RAM | LPDDR4X (12GB, 2133 MHz) | LPDDR4X (8GB, 2133 MHz) |
Camera | 1x 108MP, 2x 16MP | 1x 64MP, 2x 16MP |
Khả năng hiển thị | 2520 x 1080 | 2520x1080 |
Khả năng kết nối | 4G (LTE Cat. 13), Wifi 5, Bluetooth 5.2 | 4G (Mạng LTE. 13), Wifi 5, Bluetooth 5.1 |
Một số điện thoại sử dụng chip này | Xiaomi Poco M6 Pro, Xiaomi Redmi Note 13 Pro 4G, Xiaomi Poco M5, Tecno Spark 20 Pro, Tecno Spark 20 Pro Plus, Motorola Moto G72,... | Oppo A96, Xiaomi Redmi 10C, Xiaomi Redmi Note 11, Realme 9i, Huawei Nova Y91, Vivo Y36,... |
Ra mắt vào năm 2022, nên việc Helio G99 có thông số cao hơn so với Snapdragon 680 là điều dễ hiểu.
Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là Snapdragon 680 yếu thế hơn. Hiệu suất của 2 con chip này chênh lệch rất nhỏ. Bạn sẽ khó phân biệt được nếu không dùng đến các phần mềm test chuyên nghiệp.
Bảng so sánh nhanh:
Thông số so sánh | Exynos 850 | Snapdragon 680 |
Năm ra mắt | 5/2020 | 10/2021 |
Sản xuất | Samsung | Qualcomm |
Tiến trình sản xuất | 8nm | 6nm |
CPU | 8 nhân, 2000 MHz | 8 nhân, 2400 MHz |
GPU | Mali-G52 MP1 (850 MHz, 40.8 Gigaflops) | Adreno 610 (1114 MHz, 284 Gigaflop) |
RAM | LPDDR4X (8GB, 1866 MHz) | LPDDR4X (8GB, 2133 MHz) |
Camera | 1x 48MP, 2x 16MP | 1x 64MP, 2x 16MP |
Khả năng hiển thị | 2520 x 1080 | 2520x1080 |
Khả năng kết nối | 4G (LTE Cat. 13), Wifi 5, Bluetooth 5.0 | 4G (Mạng LTE. 13), Wifi 5, Bluetooth 5.1 |
Một số điện thoại sử dụng chip này | Samsung Galaxy A21s, Samsung Galaxy A04s, Samsung Galaxy M12, Samsung Galaxy M13, Samsung Galaxy A13,... | Oppo A96, Xiaomi Redmi 10C, Xiaomi Redmi Note 11, Realme 9i, Huawei Nova Y91, Vivo Y36,... |
Exynos 850 là một con chip điện thoại tầm trung được sản xuất bởi ông trùm Smartphone Samsung. So với đối thủ, chipset Samsung đang sở hữu thông số khá khiêm tốn.
Tuy nhiên, con chip này vẫn hoàn thành tốt nhiệm vụ của mình. Chơi game, lướt web, giải trí vô cùng thoải mái. Đối với những chiếc điện thoại giá rẻ thì đây có thể gọi là hiệu năng trên giá thành.
Bảng so sánh nhanh:
Thông số so sánh | Exynos 1280 | Snapdragon 680 |
Năm ra mắt | 3/2022 | 10/2021 |
Sản xuất | Samsung | Qualcomm |
Tiến trình sản xuất | 8nm | 6nm |
CPU | 8 nhân, 2400 MHz | 8 nhân, 2400 MHz |
GPU | Mali-G68 MP4 (972 MHz, 487 Gigaflops) | Adreno 610 (1114 MHz, 284 Gigaflop) |
RAM | LPDDR4X (8GB, 2133 MHz) | LPDDR4X (8GB, 2133 MHz) |
Camera | 1x 108MP | 1x 64MP, 2x 16MP |
Khả năng hiển thị | 2960 x 1440 | 2520x1080 |
Khả năng kết nối | 4G (LTE Cat. 18), Wifi 5, Bluetooth 5.2 | 4G (Mạng LTE. 13), Wifi 5, Bluetooth 5.1 |
Một số điện thoại sử dụng chip này | Samsung Galaxy A33 5G, Samsung Galaxy A25, Samsung Galaxy M34 5G, Samsung Galaxy A53 5G, Samsung Galaxy M33 5G,... | Oppo A96, Xiaomi Redmi 10C, Xiaomi Redmi Note 11, Realme 9i, Huawei Nova Y91, Vivo Y36,... |
Đến với Exynos 1280, Samsung đã xóa bỏ được khoảng cách về hiệu suất với Snapdragon 680. Thậm chí, ở nhiều hạng mục, thông số của con chip này còn có phần cao hơn.
Cụ thể, Exynos 1280 đang có số lượng GPU Gflops cao hơn. Nhờ đó, độ phân giải hiển thị được nâng lên đến 2960 x 1440. Trong khi đó, ở đối thủ chỉ dừng lại ở mức 2520x1080. Độ phân giải camera cũng tăng lên 108MP cho phép chụp ảnh sắc nét, sinh động hơn.
Bảng so sánh nhanh:
Thông số so sánh | Exynos 1330 | Snapdragon 680 |
Năm ra mắt | 2/2023 | 10/2021 |
Sản xuất | Samsung | Qualcomm |
Tiến trình sản xuất | 5nm | 6nm |
CPU | 8 nhân, 2400 MHz | 8 nhân, 2400 MHz |
GPU | Mali-G68 MP2 (950 MHz, 240 Gigaflops) | Adreno 610 (1114 MHz, 284 Gigaflop) |
RAM | LPDDR5 (8GB, 3200 MHz) | LPDDR4X (8GB, 2133 MHz) |
Camera | 1x 108MP, 2x 16MP | 1x 64MP, 2x 16MP |
Khả năng hiển thị | 2960 x 1440 | 2520x1080 |
Khả năng kết nối | 4G (LTE Cat. 18), Wifi 5, Bluetooth 5.2 | 4G (Mạng LTE. 13), Wifi 5, Bluetooth 5.1 |
Một số điện thoại trang bị chip này | Samsung Galaxy M14,... | Oppo A96, Xiaomi Redmi 10C, Xiaomi Redmi Note 11, Realme 9i, Huawei Nova Y91, Vivo Y36,... |
Exynos 1330 là con chip mới được ra mắt thời gian gần đây. Samsung đã tối ưu tiến trình sản xuất xuống chỉ còn 5nm. Nhờ đó, tốc độ xử lý của chip tăng lên vượt trội.
Snapdragon 680 đã không còn là đối thủ của Exynos 1330. Khả năng chụp ảnh, xử lý đồ họa của Exynos 1330 vượt trội, mang lại trải nghiệm ấn tượng cho người dùng.
Bảng so sánh nhanh:
Thông số so sánh | Exynos 7904 | Snapdragon 680 |
Năm ra mắt | 2/2019 | 10/2021 |
Nhà sản xuất | Samsung | Qualcomm |
Tiến trình sản xuất | 14nm | 6nm |
CPU | 8 nhân, 1800 MHz | 8 nhân, 2400 MHz |
GPU | Mali-G71 MP2 (770 MHz, 49.3 Gigaflops | Adreno 610 (1114 MHz, 284 Gigaflop) |
RAM | LPDDR4X (6GB,1866 MHz) | LPDDR4X (8GB, 2133 MHz) |
Camera | 1x 32MP, 2x 16MP | 1x 64MP, 2x 16MP |
Khả năng hiển thị | 2400 x 1080 | 2520x1080 |
Khả năng kết nối | 4G (LTE Cat. 12), Wifi 5, Bluetooth 5.0 | 4G (Mạng LTE. 13), Wifi 5, Bluetooth 5.1 |
Một số điện thoại trang bị chip này | Samsung Galaxy A30, Samsung Galaxy A30s, Samsung Galaxy A40,... | Oppo A96, Xiaomi Redmi 10C, Xiaomi Redmi Note 11, Realme 9i, Huawei Nova Y91, Vivo Y36,... |
Dựa vào bảng so sánh thông số có thể thấy, Snapdragon 680 đang có hiệu suất cao hơn. Gần như các hạng mục so sánh thì con chip này đều vượt trội.
Như vậy, điện thoại sử dụng con chip 680 sẽ cho trải nghiệm tốt hơn. Đặc biệt là khi chơi game, nhờ khả năng xử lý đồ họa của Adreno 610. Chơi game ở mức cài đặt tối đa không lo giật, lag.
Bảng so sánh nhanh:
Thông số so sánh | Exynos 9611 | Snapdragon 680 |
Năm ra mắt | 9/2019 | 10/2021 |
Sản xuất | Samsung | Qualcomm |
Tiến trình sản xuất | 10nm | 6nm |
CPU | 8 nhân, 2300 MHz | 8 nhân, 2400 MHz |
GPU | Mali-G72 MP3 (1053 MHz, 113.8 Gigaflops | Adreno 610 (1114 MHz, 284 Gigaflop) |
RAM | LPDDR4X (8GB, 1600 MHz) | LPDDR4X (8GB, 2133 MHz) |
Camera | 1x 64MP, 2x 16MP | 1x 64MP, 2x 16MP |
Khả năng hiển thị | 2560 x 1600 | 2520x1080 |
Khả năng kết nối | 4G (LTE Cat. 12), Wifi 5, Bluetooth 5.0 | 4G (Mạng LTE. 13), Wifi 5, Bluetooth 5.1 |
Một số điện thoại trang bị chip này | Samsung Galaxy M31. Samsung Galaxy A51, Samsung Galaxy M21,... | Oppo A96, Xiaomi Redmi 10C, Xiaomi Redmi Note 11, Realme 9i, Huawei Nova Y91, Vivo Y36,.... |
Cả 2 con chip này đều sở hữu CPU 8 nhân, RAM LPDDR4X. Tuy nhiên, tốc độ xử lý lại có sự chênh lệch. Điều này là do Snapdragon được sản xuất trên tiến trình ngắn hơn so với Exynos 9611.
Về khả năng hiển thị và kết nối, 2 con chip này đang ngang sức. Bạn không cần băn khoăn về hạng mục này khi so sánh để chọn mua điện thoại.
Bảng so sánh nhanh:
Thông số so sánh | Mediatek Dimensity 700 | Snapdragon 680 |
Năm ra mắt | 11/2020 | 10/2021 |
Sản xuất | TSMC | Qualcomm |
Tiến trình sản xuất | 7nm | 6nm |
CPU | 8 nhân, 2200 MHz | 8 nhân, 2400 MHz |
GPU | Mali-G57 MP2 (950 MHz, 243.2 Gigaflops) | Adreno 610 (1114 MHz, 284 Gigaflop) |
RAM | LPDDR4X (12GB, 2133 MHz) | LPDDR4X (8GB, 2133 MHz) |
Camera | 1x 64MP, 2x 16MP | 1x 64MP, 2x 16MP |
Khả năng hiển thị | 2520 x 1080 | 2520x1080 |
Khả năng kết nối | 4G (LTE Cat. 18), Wifi 5, Bluetooth 5.1 | 4G (Mạng LTE. 13), Wifi 5, Bluetooth 5.1 |
Một số điện thoại trang bị chip này | Samsung Galaxy A14 5G, Xiaomi Poco M3 Pro, Oppo A78, Xiaomi Redmi Note 10 5G, Samsung Galaxy A22 5G, Samsung Galaxy A13 5G,... | Oppo A96, Xiaomi Redmi 10C, Xiaomi Redmi Note 11, Realme 9i, Huawei Nova Y91, Vivo Y36,.... |
Đây đều là 2 con chụp được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Cả 2 đều nhắm tới thị trường điện thoại tầm trung giá rẻ.
Với trang bị cấu hình này, cả 2 con chip đều dễ dàng đáp ứng được nhu cầu của người dùng trong phân khúc. Tuy nhiên, Snapdragon sẽ cho bạn trải nghiệm thoải mái hơn.
Bảng so sánh nhanh:
Thông số so sánh | Unisoc T606 | Snapdragon 680 |
Năm ra mắt | 9/2021 | 10/2021 |
Sản xuất | TSMC | Qualcomm |
Tiến trình sản xuất | 12nm | 6nm |
CPU | 8 nhân, 1600 MHz | 8 nhân, 2400 MHz |
GPU | Mali-G57 MP1 (650 MHz, 83.2 Gigaflops) | Adreno 610 (1114 MHz, 284 Gigaflop) |
RAM | LPDDR4X (8GB, 1600 MHz) | LPDDR4X (8GB, 2133 MHz) |
Camera | 1x 24MP, 2x 16MP | 1x 64MP, 2x 16MP |
Khả năng hiển thị | 2160 x 1080 | 2520x1080 |
Khả năng kết nối | 4G (LTE Cat. 7), Wifi 5, Bluetooth 5.1 | 4G (Mạng LTE. 13), Wifi 5, Bluetooth 5.1 |
Một số điện thoại trang bị chip này | Nokia G22, Samsung Galaxy A03,... | Oppo A96, Xiaomi Redmi 10C, Xiaomi Redmi Note 11, Realme 9i, Huawei Nova Y91, Vivo Y36,.... |
Unisoc T606 và Snapdragon nên mua điện thoại trang bị chip nào? Nhìn vào bảng so sánh, có thể dễ dàng nhận ra sự khác biệt trong hiệu năng của 2 con chip.
Việc được sản xuất với tiến trình gấp đôi đã khiến Unisoc T606 bị chậm đi về tốc độ xử lý. Bên cạnh đó, số lượng GPU Gflops ít hơn cũng giúp đối thủ vượt mặt về khoản hiển thị.
Bảng so sánh nhanh:
Thông số so sánh | Unisoc T618 | Snapdragon 680 |
Năm ra mắt | 8/2019 | 10/2021 |
Sản xuất | TSMC | Qualcomm |
Tiến trình sản xuất | 12nm | 6nm |
CPU | 8 nhân, 2000 MHz | 8 nhân, 2400 MHz |
GPU | Mali-G52 MP2 (850 MHz, 81.6 Gigaflops) | Adreno 610 (1114 MHz, 284 Gigaflop) |
RAM | LPDDR4X (8GB, 1866 MHz) | LPDDR4X (8GB, 2133 MHz) |
Camera | 1x 48MP, 2x 16MP | 1x 64MP, 2x 16MP |
Khả năng hiển thị | 2160 x 1080 | 2520x1080 |
Khả năng kết nối | 4G (LTE Cat. 7), Wifi 5, Bluetooth 5.0 | 4G (Mạng LTE. 13), Wifi 5, Bluetooth 5.1 |
Một số điện thoại trang bị chip này | Nokia C23, Galaxy Tab A7 2022 Edition,... | Oppo A96, Xiaomi Redmi 10C, Xiaomi Redmi Note 11, Realme 9i, Huawei Nova Y91, Vivo Y36,.... |
Con chip này cũng mắc phải chướng ngại tương tự Unisoc T606. Tiến trình sản xuất vẫn là yếu tố quyết định tốc độ của chip. Do đó, Snapdragon 680 vẫn chiếm ưu thế hơn.
Hiện tại, con chip này chỉ được trang bị trên một số điện thoại nhất định. Thị phần ít hơn so với Snapdragon 680.
Tính đến thời điểm hiện tại (2024), Snapdragon 680 vẫn được đánh giá là một con chip đáng để mua. Tuy nhiên, nhiều người vẫn còn khá băn khoăn khi chọn điện thoại trang bị chip này.
Dưới đây là giải đáp nhanh một số câu hỏi thường gặp có thể bạn sẽ cần:
Theo thông số từ nhà sản xuất, con chip này có 8 nhân. Trong đó, 4 x Kryo 265 Gold (Cortex-A73) và 4x Silver 1.8GHz (Cortex-A53).
Việc trang bị 8 nhân giúp điện thoại xử lý hiệu quả các tác lệnh từ người dùng. Máy không bị quá tải, đơ, treo hệ thống khi người dùng mở nhiều ứng dụng nữa.
Snapdragon 680 8 nhân có sức mạnh CPU ngang với vi xử lý cao cấp một thời là Snapdragon 835. Như vậy, câu trả lời chip Snapdragon 680 ngang với chip nào chính là chip Snapdragon 835.
Đây là một con chip khá mạnh để bạn chơi tốt nhiều tựa game. Một số tựa game mà con chip này có thể chiến tốt bạn tham khảo thêm như là PUBG Mobile, Call of Duty: Mobile, Shadowgun Legends,...
Bạn có thể chơi Genshin Impact trên điện thoại chip Snapdragon 680. Tuy nhiên, chất lượng trải nghiệm không được lý tưởng cho lắm.
Bạn có thể thể tham khảo một số tựa game cùng thể loại có mức độ họa thấp hơn như: Honkai Impact, Sword Art Online Variant Showdown, Immortals Fenyx Rising,...
Điểm Antutu 10 của Qualcomm Snapdragon 680 là 310725. Trong đó:
Lưu ý: Đây là kết quả test được cập nhật vào năm 2021.
Chip Snapdragon 680 có mạnh không khi so với các con chip cùng phân khúc? Qua những so sánh nhanh trong bài, chắc hẳn bạn đã có câu trả lời chính xác cho mình. Nếu có thắc mắc thêm về con chip điện thoại này, hãy để lại bình luận bên dưới cho Điện Thoại Vui nhé!
Bạn đang đọc bài viết Đánh giá/so sánh hiệu năng chip Snapdragon 680 chi tiết tại chuyên mục Review Công nghệ trên website Điện Thoại Vui.
Sản phẩm liên quan
Mình là Bích Đào, một content writer công nghệ với đam mê review sản phẩm, chia sẻ thủ thuật, bắt sóng tin tức công nghệ mới nhất. Theo dõi mình để không bỏ sót bất kỳ tin tức và kiến thức công nghệ HOT HIT nào nhé!