So sánh iPhone Xr và Xs Max: Khác nhau điểm nào?
So sánh iPhone XR và XS Max luôn là một chủ đề được nhiều người dùng quan tâm. Bởi cả hai đều là những sản phẩm nổi bật từ Apple, mang lại những trải nghiệm khác biệt về thiết kế, hiệu năng và tính năng. Thay theo dõi bài viết này từ Điện Thoại Vui để so sánh và đưa ra lựa chọn phù hợp nhé!
Khi so sánh iPhone XR và XS Max việc hiểu rõ từng yếu tố thiết kế, màn hình, hiệu năng và các tính năng khác là rất quan trọng để đưa ra quyết định mua sắm thông minh. Trong phần này, chúng ta sẽ phân tích chi tiết từng khía cạnh quan trọng của hai sản phẩm này. Giúp bạn có cái nhìn tổng quan và dễ dàng lựa chọn chiếc điện thoại phù hợp nhất với nhu cầu của mình.
Cả hai mẫu điện thoại iPhone XR và iPhone XS Max đều thu hút bởi vẻ ngoài tinh tế và đẳng cấp. Mỗi chiếc điện thoại đều mang trong mình những đặc điểm thiết kế riêng biệt, phù hợp với từng phong cách và nhu cầu khác nhau. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết về thiết kế bên ngoài của hai sản phẩm trên:
Thông số |
iPhone XR |
iPhone XS Max |
Kích thước |
150,9 x 75,7 x 8,3 mm |
157.5 x 77.4 x 7.7 mm |
Trọng lượng |
194 g |
208 g |
Chất liệu mặt lưng |
Kính cường lực |
Kính cường lực |
Chất liệu khung viền |
Khung nhôm series 700 |
Khung thép không gỉ |
Màu sắc |
6 màu: Xanh dương, San hô, Đỏ, Trắng, Đen, Vàng |
3 màu: Bạc, Xám, Vàng Gold |
Có thể thấy, cả hai sản phẩm sở hữu mặt lưng kính bóng bẩy, nhưng chất liệu khung lại là điểm tạo nên sự khác biệt lớn. iPhone XR sử dụng khung nhôm, mang lại cảm giác nhẹ nhàng và năng động. Trong khi iPhone XS Max với kích thước lớn hơn, nặng hơn. Được bao bọc bởi khung thép không gỉ, tạo nên cảm giác chắc chắn và cao cấp hơn nhiều.
Về màu sắc, iPhone XR là sự lựa chọn tuyệt vời cho những ai thích sự tươi sáng và đa dạng với các màu đen, trắng, đỏ, xanh dương, vàng và cam san hô. Ngược lại, iPhone XS Max giữ lại các màu sắc truyền thống và thanh lịch như vàng, bạc và xám không gian.
Màn hình là một trong những yếu tố quan trọng nhất quyết định trải nghiệm người dùng với điện thoại thông minh. Dưới đây là bảng so sánh iPhone XR và XS Max chi tiết về các thông số màn hình:
Thông số |
iPhone XR |
iPhone XS Max |
Kích thước màn hình |
6.1 inches |
6.5 inches |
Tỉ lệ màn hình |
19,5:9 |
19.5:9 |
Công nghệ màn hình |
Liquid Retina LCD, IPS LCD |
Super Retina OLED |
Độ phân giải màn hình |
1792 x 828 pixel |
2688 x 1242 pixel |
Tính năng màn hình |
60Hz, 326 ppi |
60Hz, 458 ppi |
Tỷ lệ tương phản |
1400:1 |
1.000.000:1 |
Kiểu màn hình |
Tai thỏ |
Tai thỏ |
Qua bảng trên có thể thấy, iPhone XR được trang bị màn hình LCD Liquid Retina 6.1 inch. Trong khi iPhone XS Max nổi bật với màn hình OLED Super Retina lớn tới 6.5 inch.
Công nghệ màn hình OLED trên XS Max không chỉ đem lại màu sắc sống động mà còn có độ tương phản cao hơn. Giúp hình ảnh trở nên sâu sắc và rực rỡ hơn so với màn hình LCD của XR.
Độ phân giải của XR là 1792 x 828 pixel, cho mật độ điểm ảnh 326 ppi, đủ tốt cho những ai không quá khắt khe về chất lượng hiển thị. Tuy nhiên, XS Max với độ phân giải 2688 x 1242 pixel và mật độ điểm ảnh 458 ppi rõ ràng vượt trội hơn, mang lại hình ảnh sắc nét và chi tiết hơn.
Cả iPhone XR và iPhone XS Max đều sở hữu chip xử lý A12 Bionic mạnh mẽ. Hứa hẹn khả năng xử lý mượt mà và hiệu quả, không khiến người dùng thất vọng. Tuy nhiên, giữa hai sản phẩm này vẫn có những điểm khác biệt rõ nét, được thể hiện thông qua bảng dưới đây:
Thông số |
iPhone XR |
iPhone XS Max |
Chipset |
Apple A12 Bionic |
Apple A12 Bionic |
CPU |
CPU 6 lõi: 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện |
CPU 6 lõi: 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện |
GPU |
Apple GPU 4 lõi |
Apple GPU 4 lõi |
Chống nước |
IP67, Khả năng chống nước ở độ sâu 1 mét trong vòng tối đa 30 phút |
IP68, Khả năng chống nước ở độ sâu 2 mét trong vòng tối đa 30 phút |
RAM |
3GB |
4GB |
Dung lượng lưu trữ |
64GB - 128GB - 256GB |
64GB - 256GB - 512GB |
Điểm khác biệt chính nằm ở dung lượng RAM và khả năng lưu trữ của từng mẫu. iPhone XR được trang bị 3GB RAM, đủ để xử lý các tác vụ hàng ngày một cách trơn tru. Trong khi đó, iPhone XS Max có ưu thế với 4GB RAM, giúp cải thiện khả năng đa nhiệm và xử lý đồng thời nhiều ứng dụng mà không gặp hiện tượng giật lag.
Về bộ nhớ trong, iPhone XR có 3 tùy chọn là 64GB, 128GB và 256GB. Trong khi đó, XS Max vượt trội hơn khi sở hữu phiên bản 512GB, phù hợp với những người dùng có nhu cầu lưu trữ cao hơn.
Và qua bảng trên cũng có thể thấy, cả hai thiết bị đều sử dụng Apple GPU 4 lõi, mang lại hiệu suất đồ họa xuất sắc. Dù bạn đang chơi game đồ họa cao hay xử lý các ứng dụng yêu cầu hiệu suất mạnh mẽ, cả hai sản phẩm đều cung cấp trải nghiệm mượt mà, không thua kém nhiều so với các sản phẩm cao cấp hơn.
Khi nói đến khả năng chụp ảnh, camera luôn là một yếu tố quyết định sự hấp dẫn của điện thoại thông minh. iPhone XR và iPhone XS Max đều được Apple trang bị những công nghệ camera tiên tiến. Nhưng với những khác biệt đáng kể trong cấu hình và tính năng, mỗi mẫu máy mang đến một trải nghiệm chụp ảnh riêng biệt:
Thông số |
iPhone XR |
iPhone XS Max |
Camera trước |
7 MP, f/2.2 |
7 MP, f/2.2 |
Camera sau |
12 MP, f/1.8 |
12 MP, f/1.8 và 12 MP, f/2.4 |
Quay video |
4K (24 fps, 25 fps, 30 fps, 60 fps), HD 1080p (25 fps, 30 fps, 60 fps), quay video chậm 1080p (120 fps, 240 fps) |
4K (24 fps, 25 fps, 30 fps, 60 fps), HD 1080p (25 fps, 30 fps, 60 fps), quay video chậm 1080p (120 fps, 240 fps) |
Thu phóng quang học |
1x |
1x, 2x |
Tính năng Camera sau |
Chống rung quang học (OIS), Flash True Tone có Slow Sync, HDR, Depth Control,... |
Chống rung quang học (OIS), Flash True Tone có Slow Sync, HDR, Depth Control,... |
Qua bảng so sánh iPhone XR và XS Max về camera kể trên, bạn sẽ nhận thấy một số khác biệt đáng kể ảnh hưởng đến khả năng chụp ảnh và quay video của từng mẫu.
iPhone XR trang bị một hệ thống camera đơn với cảm biến 12MP và khẩu độ f/1.8. Mặc dù chỉ có một ống kính, nhưng với công nghệ HDR thông minh và ổn định hình ảnh quang học, XR vẫn cho ra những bức ảnh sắc nét và chất lượng.
Ngược lại, iPhone XS Max nổi bật hơn với hệ thống camera kép. Bao gồm một ống kính chính 12MP với khẩu độ f/1.8 và một ống kính tele 12MP với khẩu độ f/2.4. Sự kết hợp này không chỉ cho phép zoom quang học 2x mà còn cải thiện khả năng chụp chân dung với hiệu ứng làm mờ nền chuyên nghiệp hơn.
Dưới đây là bảng so sánh khả năng kết nối của hai chiếc điện thoại này để bạn có thể tham khảo:
Thông số |
iPhone XR |
iPhone XS Max |
5G |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
4G |
Hỗ trợ |
Hỗ trợ |
Hệ điều hành |
iOS 12, có thể nâng cấp lên iOS 17.5.1, dự kiến nâng cấp lên iOS 18 |
iOS 12, có thể nâng cấp lên iOS 17.5.1, dự kiến nâng cấp lên iOS 18 |
Bluetooth |
v5.0, A2DP, LE |
LE, A2DP, v5.0 |
GPS |
A-GPS, GLONASS |
A-GPS, GLONASS |
Wi-Fi |
Wi-Fi 5 |
Wi-Fi 5 |
Cả iPhone XR và XS Max đều được trang bị iOS mới nhất khi ra mắt và đều có khả năng cập nhật lên các phiên bản iOS mới trong tương lai. Tuy nhiên, iPhone XS Max có khả năng được hỗ trợ lâu dài hơn do thời gian ra mắt gần đây hơn. Điều này có thể giúp XS Max duy trì được tính năng và hiệu suất tối ưu hơn trong suốt thời gian sử dụng.
Về khả năng kết nối có thể thấy, cả 2 dòng iPhone XR và XS Max đều chỉ hỗ trợ 4G LTE, không hỗ trợ kết nối 5G. Điều này có thể là một yếu tố hạn chế đối với những người dùng mong muốn trải nghiệm tốc độ mạng siêu nhanh của 5G. Tuy nhiên, nếu bạn chỉ có nhu cầu sử dụng cơ bản thì cả 2 dòng sản phẩm này hoàn toàn vẫn hỗ trợ tốt.
Để giúp bạn đánh giá rõ hơn về sự khác biệt về dung lượng pin và chế độ sạc nhanh, hãy cùng khám phá bảng so sánh iPhone XR và XS Max chi tiết dưới đây:
Thông số |
iPhone XR |
iPhone XS Max |
Dung lượng pin |
2942 mAh |
3174 mAh |
Cổng sạc |
Lightning, Hỗ trợ USB 2 |
Lightning, Hỗ trợ USB 2 |
Công nghệ sạc |
Sạc nhanh 15W, Power Delivery 2.0 và Sạc không dây Qi |
Sạc nhanh 15W, Power Delivery 2.0 và Sạc không dây Qi |
Khả năng sạc nhanh |
Sạc lên 50% trong 30 phút |
Sạc lên 50% trong 30 phút |
Kiểm tra thời lượng pin |
||
Xem video |
16 giờ |
15 giờ |
Nghe nhạc |
65 giờ |
65 giờ |
Theo thông tin từ bảng so sánh trên, iPhone XR sở hữu pin với dung lượng 2942 mAh, trong khi iPhone XS Max có ưu thế với pin đạt 3174 mAh. Cả hai mẫu máy đều hỗ trợ sạc nhanh, cho phép bạn sạc pin lên đến 50% chỉ trong khoảng 30 phút với bộ sạc 15W. Đảm bảo khả năng nạp năng lượng nhanh chóng trong những lúc cần thiết.
Khi kiểm tra thời gian sử dụng pin, sự chênh lệch nhỏ trong thời gian phát video cho thấy XS Max có thể tiêu tốn pin nhanh hơn một chút trong các tác vụ nặng. Tuy nhiên nhìn chung cả hai máy đều cho thời gian sử dụng pin ấn tượng.
Khi cân nhắc mua một chiếc điện thoại mới, giá cả luôn là một yếu tố quan trọng cần xem xét. iPhone XR và iPhone XS Max, dù đều là sản phẩm cao cấp của Apple, nhưng có sự khác biệt đáng kể về mức giá trong thời điểm ra mắt:
Thông số |
iPhone XR |
iPhone XS Max |
64GB |
749 USD |
1099 USD |
128GB |
799 USD |
- |
256GB |
899 USD |
1249 USD |
512GB |
- |
1499 USD |
Thông qua bảng so sánh trên có thể thấy iPhone XR có mức giá khởi điểm thấp hơn đáng kể so với XS Max. Sự chênh lệch này phần nào phản ánh các yếu tố có phần “cao cấp” hơn mà XS Max mang lại.
Cụ thể như XS Max với màn hình OLED sắc nét hơn, hệ thống camera kép mạnh mẽ và khung thép không gỉ sang trọng. Tuy nhiên, iPhone XR vẫn là một sự lựa chọn đáng cân nhắc với giá cả phải chăng hơn.
Để giúp bạn có cái nhìn tổng quan và dễ dàng so sánh iPhone XR và XS Max, chúng tôi đã tổng hợp những tiêu chí quan trọng nhất vào bảng dưới đây.
Thông số |
iPhone XR |
iPhone XS Max |
Kích thước |
150,9 x 75,7 x 8,3 mm |
157.5 x 77.4 x 7.7 mm |
Trọng lượng |
194 g |
208 g |
Chất liệu mặt lưng |
Kính cường lực |
Kính cường lực |
Chất liệu khung viền |
Khung nhôm series 700 |
Khung thép không gỉ |
Màu sắc |
6 màu: Xanh dương, San hô, Đỏ, Trắng, Đen, Vàng |
3 màu: Bạc, Xám, Vàng Gold |
Kích thước màn hình |
6.1 inches |
6.5 inches |
Tỉ lệ màn hình |
19.5:9 |
19.5:9 |
Công nghệ màn hình |
Liquid Retina LCD, IPS LCD |
Super Retina OLED |
Độ phân giải màn hình |
1792 x 828 pixel |
2688 x 1242 pixel |
Tính năng màn hình |
60Hz, 326 ppi |
60Hz, 458 ppi |
Tỷ lệ tương phản |
1400:1 |
1.000.000:1 |
Kiểu màn hình |
Tai thỏ |
Tai thỏ |
Chipset |
Apple A12 Bionic |
Apple A12 Bionic |
CPU |
CPU 6 lõi: 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện |
CPU 6 lõi: 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện |
GPU |
Apple GPU 4 lõi |
Apple GPU 4 lõi |
Chống nước |
IP67, Khả năng chống nước ở độ sâu 1 mét trong vòng tối đa 30 phút |
IP68, Khả năng chống nước ở độ sâu 2 mét trong vòng tối đa 30 phút |
RAM |
3GB |
4GB |
Dung lượng lưu trữ |
64GB - 128GB |
64GB - 256GB - 512GB |
Camera trước |
7 MP, f/2.2 |
7 MP, f/2.2 |
Camera sau |
12 MP, f/1.8 |
12 MP, f/1.8 và 12 MP, f/2.4 |
Quay video |
4K (24 fps, 25 fps, 30 fps, 60 fps), HD 1080p (25 fps, 30 fps, 60 fps), quay video chậm 1080p (120 fps, 240 fps) |
4K (24 fps, 25 fps, 30 fps, 60 fps), HD 1080p (25 fps, 30 fps, 60 fps), quay video chậm 1080p (120 fps, 240 fps) |
Thu phóng quang học |
1x |
1x, 2x |
Tính năng Camera sau |
Chống rung quang học (OIS), Flash True Tone có Slow Sync, HDR, Depth Control,... |
Chống rung quang học (OIS), Flash True Tone có Slow Sync, HDR, Depth Control,... |
5G |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
4G |
Hỗ trợ |
Hỗ trợ |
Hệ điều hành |
iOS 12, có thể nâng cấp lên iOS 17.5.1, dự kiến nâng cấp lên iOS 18 |
iOS 12, có thể nâng cấp lên iOS 17.5.1, dự kiến nâng cấp lên iOS 18 |
Bluetooth |
v5.0, A2DP, LE |
LE, A2DP, v5.0 |
GPS |
A-GPS, GLONASS |
A-GPS, GLONASS |
Wi-Fi |
Wi-Fi 5 |
Wi-Fi 5 |
Dung lượng pin |
2942 mAh |
3174 mAh. |
Cổng sạc |
Lightning, Hỗ trợ USB 2 |
Lightning, Hỗ trợ USB 2 |
Công nghệ sạc |
Sạc nhanh 15W, Power Delivery 2.0 và Sạc không dây Qi |
Sạc nhanh 15W, Power Delivery 2.0 và Sạc không dây Qi |
Khả năng sạc nhanh |
Sạc lên 50% trong 30 phút |
Sạc lên 50% trong 30 phút |
Xem video |
16 giờ |
15 giờ |
Nghe nhạc |
65 giờ |
65 giờ |
Giá khởi điểm khi ra mắt |
64GB: 749 USD 128GB: 799 USD 256GB: 899 USD |
64GB: 1099 USD 256GB: 1249 USD 512GB: 1499 USD |
Qua bảng so sánh iPhone XR và XS Max tổng hợp trên, hy vọng rằng sẽ giúp bạn nhận biết rõ ràng sự khác biệt giữa hai dòng máy. Từ đó có thể đưa ra quyết định hợp lý nhất khi chọn mua giữa hai dòng máy này.
Khi đứng trước lựa chọn giữa iPhone XR và XS Max, bạn cần cân nhắc một số yếu tố để đưa ra quyết định phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách của mình.
Cả iPhone XR và XS Max đều là những sản phẩm xuất sắc của Apple. Tuy nhiên, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng và ngân sách, bạn hãy cân nhắc kỹ lưỡng để chọn được chiếc điện thoại phù hợp nhất với mình.
Việc mua iPhone XR và XS Max cũ là một lựa chọn hợp lý với những ưu điểm như:
Tuy nhiên, khi mua các sản phẩm điện thoại cũ, bạn cần có một số lưu ý như:
Nếu bạn muốn tiết kiệm chi phí và vẫn sở hữu một chiếc iPhone chất lượng, bạn có thể cân nhắc lựa chọn các sản phẩm điện thoại cũ. Tuy nhiên, bạn cần cân nhắc lựa chọn các đơn vị uy tín và kiểm tra kỹ sản phẩm trước khi mua nhé!
Khi quyết định mua iPhone XR và XS Max cũ, việc lựa chọn một địa chỉ uy tín không chỉ giúp bạn yên tâm về chất lượng mà còn đảm bảo bạn nhận được mức giá tốt nhất. Trong số nhiều cửa hàng và nền tảng bán hàng hiện nay, Điện Thoại Vui nổi bật như một lựa chọn đáng tin cậy cho người tiêu dùng.
Dưới đây chính là những lý do vì sao bạn nên tin tưởng và lựa chọn Điện Thoại Vui:
Xem ngay dòng iPhone X Series cũ giá rẻ ở bên dưới hiện đang bán tại Điện Thoại Vui
[dtv_product_related category='iphone-x-series-cu']
Hãy liên hệ với chúng tôi qua Hotline 1800 2064 (miễn phí) để được tư vấn mua hàng. Hoặc bạn có thể đến cửa hàng Điện Thoại Vui gần nhất để được hỗ trợ và tham khảo trực tiếp nhiều sản phẩm của chúng tôi nhé!
Bài viết trên đã giúp bạn so sánh iPhone XR và XS Max về khía cạnh. Hy vọng rằng với những thông tin này sẽ giúp bạn lựa chọn được chiếc điện thoại phù hợp. Và đừng quên ghé Điện Thoại Vui nếu bạn đang tìm kiếm các sản phẩm điện thoại cũ giá rẻ, chất lượng nhé!
Bạn đang đọc bài viết So sánh iPhone Xr và Xs Max: Khác nhau điểm nào? tại chuyên mục Tin công nghệ trên website Điện Thoại Vui.
Sản phẩm liên quan
Mình là Bích Đào, một content writer công nghệ với đam mê review sản phẩm, chia sẻ thủ thuật, bắt sóng tin tức công nghệ mới nhất. Theo dõi mình để không bỏ sót bất kỳ tin tức và kiến thức công nghệ HOT HIT nào nhé!