Mbps là gì? Khác biệt giữa Mbps và MBps là gì?
Mbps là gì và tại sao lại là đơn vị đo tốc độ truyền dữ liệu phổ biến hiện nay? Trong bài viết này, hãy cùng Điện Thoại Vui khám phá về khái niệm, cách phân biệt Mbps và MBps. Đọc bài viết sau để biết cách kiểm tra tốc độ mạng Mbps chính xác nhất nhé!
Vậy Mbps là gì, đọc như thế nào và tại sao chúng lại là đơn vị đo tốc độ mạng phổ biến? Hiểu đơn giản Mbps là viết tắt của Megabits per second (Megabit trên giây). Đây là đơn vị đo tốc độ truyền dữ liệu tính theo bit.
Mbps là đơn vị phổ biến dùng để đo băng thông Internet. Chúng thể hiện tốc độ tải xuống, tải lên, xem video, chơi game online... 1 Mbps tương đương với 1.000 Kbps hoặc 1.000.000 bps (bit/giây).
MBps là viết tắt của từ gì? MBps hay còn gọi là Megabytes per second (Megabyte trên giây). Đây là đơn vị đo tốc độ truyền tải dữ liệu trong một giây. 1 MBps tương đương với 8 Mbps, do 1 byte bằng 8 bit.
Đơn vị này thường được dùng để biểu thị tốc độ tải xuống. Ngoài ra còn biểu thị tốc độ sao chép dữ liệu của các thiết bị lưu trữ. Chẳng hạn như ổ cứng, USB hoặc khi tải tệp từ Internet.
Mbps và MBps đều là hai đơn vị đo tốc độ truyền dữ liệu. Tuy nhiên chúng lại hoàn toàn khác nhau về giá trị. Nếu 1 Byte = 8 bit thì 1 MBps = 8 Mbps.
Thông thường, Mbps được dùng bởi các nhà mạng để đo băng thông Internet. Còn MBps xuất hiện trong các công cụ download hoặc upload, thể hiện tốc độ thực tế bạn nhận được.
Ví dụ: Nếu phần mềm tải file hiển thị tốc độ là 1 MBps, thì kết nối Internet lúc đó tương ứng khoảng 8 Mbps. Nếu gói mạng của bạn là 100 Mbps. Thì có thể tải xuống một file 1 GB trong khoảng 1 phút 20 giây.
Hiểu rõ sự khác biệt cơ bản giữa Mbps và MBps là gì sẽ giúp bạn đánh giá đúng tốc độ mạng. Từ đó nâng cao hiệu suất tải dữ liệu của mình.
Tùy vào mục đích sử dụng mà bạn nên chọn đơn vị phù hợp. Nếu bạn quan tâm đến tốc độ mạng Internet, hãy chọn Mbps. Điều này giúp bạn dễ so sánh giữa các gói cước và đánh giá chất lượng Internet.
Nếu bạn chỉ đo tốc độ sao chép dữ liệu giữa thiết bị, hãy dùng MBps. Vì đơn vị này hiển thị rõ ràng dung lượng truyền trong mỗi giây. Rất thuận tiện khi tải dữ liệu lớn như phim, game hoặc sao lưu ổ cứng.
Tốc độ mã Mbps là gì và bao nhiêu là nhanh? Tốc độ mạng được đánh giá nhanh hay chậm phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng của bạn. Một số thang đo giá trị tốc độ mạng Mbps như sau:
Lưu ý: Tốc độ Mbps có thể bị giảm khi có nhiều người cùng sử dụng mạng trong cùng một thời điểm. Điều đó dẫn đến việc chia sẻ băng thông và làm giảm hiệu suất truy cập internet. Do đó, việc lựa chọn gói mạng phù hợp với nhu cầu sử dụng là rất quan trọng.
Hiện nay, nhiều nhà cung cấp dịch vụ Internet thường cung cấp đa dạng các gói cước. Chẳng hạn như 8 Mbps, 16 Mbps, 32 Mbps, 50 Mbps và 100 Mbps. Những tốc độ này phù hợp với các nhu cầu sử dụng như duyệt web, xem video, chơi game...
Ngoài ra, các thiết bị mạng như switch còn có thông số 10/100 Mbps. Nghĩa là cổng kết nối của thiết bị được hỗ trợ Ethernet với tốc độ 10 và 100 Mbps.
Dưới đây là tổng hợp thông tin chi tiết về tốc độ các gói cước internet hiện nay. Các gói cước đến từ những nhà mạng phổ biến và uy tín. Giúp bạn dễ dàng so sánh, đánh giá và lựa chọn được gói cước phù hợp nhất.
Viettel cung cấp nhiều gói cước với tốc độ và giá cước khác nhau. Giúp bạn tối đa sự lựa chọn:
Gói cước |
Giá (VNĐ/tháng) |
Tốc độ/Băng thông |
Net1 Plus |
185.000 |
30 Mbps |
Net2 Plus |
200.000 |
40 Mbps |
Net3 Plus |
230.000 |
55 Mbps |
Net4 Plus |
280.000 |
70 Mbps |
Net5 Plus |
450.000 |
150 Mbps |
SUN1 |
220.000 |
150Mbps |
SUN2 |
245.000 |
250Mbps |
SUN3 |
330.000 |
Lên tới 1 Gbps |
STAR1 |
255.000 |
150Mbps |
STAR2 |
289.000 |
250Mbps |
STAR3 |
359.000 |
Lên tới 1 Gbps |
Lưu ý: Giá dịch vụ chỉ mang tính tham khảo, vui lòng kiểm tra lại trên website của nhà mạng.
Vinaphone cũng cung cấp các gói cước với tốc độ đa dạng, phục vụ nhiều nhu cầu sử dụng:
Gói cước |
Giá (VNĐ/tháng) |
Tốc độ/Băng thông |
MegaVNN |
Liên hệ |
35 – 100 Mbps |
VinaHome |
Liên hệ |
30 – 600 Mbps |
VinaHome Ultra |
Liên hệ |
200 – 500 Mbps |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính tham khảo, giá thực tế có thể dao động tuỳ thời điểm. Vui lòng gọi vào hotline của nhà mạng để biết chi tiết.
FPT hiện đang cung cấp đa dạng các gói cước Internet với tốc độ cao. Phù hợp cho cả hộ gia đình và doanh nghiệp lớn, nhỏ. Nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng mạng ổn định, nhanh chóng cho học tập, làm việc, giải trí:
Gói cước |
Giá (VNĐ/tháng) |
Tốc độ/Băng thông |
GIGA |
255.000 |
150 Mbps |
Internet - Sky |
280.000 |
1 Gbps |
Internet - F-Game |
320.000 |
1 Gbps |
Internet - Meta |
370.000 |
1 Gbps |
Super250x |
750.000 |
250 Mbps |
Super400x |
2.200.000 |
400 Mbps |
Super500x |
4.400.000 |
500 Mbps |
Lưu ý: Giá dịch vụ chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết chính xác giá, bạn có thể gọi vào hotline của nhà mạng để cập nhật nhé.
Lựa chọn gói cước WiFi phù hợp là một yếu tố quan trọng. Từ đó đảm bảo hiệu suất công việc và giải trí. Dưới đây là các mức tốc độ WiFi phổ biến. Giúp bạn có thể chọn ra gói cước phù hợp với nhu cầu sử dụng, ngân sách cá nhân.
Đây là gói cước có tốc độ thấp, chủ yếu phù hợp cho những nhu cầu cơ bản.
Nếu bạn chỉ cần sử dụng internet cho các tác vụ cơ bản và không có nhu cầu cao. Gói cước này chắc chắn sẽ là lựa chọn hợp lý.
Đây là mức tốc độ lý tưởng cho các gia đình nhỏ hoặc cá nhân. Phục vụ cho nhóm người có nhu cầu giải trí trực tuyến:
Nếu gia đình bạn có ít người và chủ yếu giải trí nhẹ. Thì gói cước này sẽ phù hợp với nhu cầu sử dụng.
Tốc độ này đang là mức phổ biến cho các hộ gia đình tại Việt Nam. Nó đáp ứng nhu cầu sử dụng cao hơn:
Đây là sự lựa chọn hợp lý cho những gia đình có nhu cầu sử dụng đa dạng với tốc độ ổn định.
Tốc độ này phục vụ cho các gia đình đông người hoặc doanh nghiệp nhỏ. Đảm bảo tốc độ ổn định cho nhiều hoạt động cùng lúc.
Nếu gia đình bạn đông người hoặc bạn có nhu cầu sử dụng internet cao. Gói cước này chắc chắn sẽ là sự lựa chọn tối ưu.
Kiểm tra tốc độ mạng là bước quan trọng để xác định hiệu suất kết nối Internet của bạn. Dưới đây là một số phương pháp dễ dàng và nhanh chóng giúp bạn kiểm tra tốc độ Mbps:
Chỉ với một vài bước đơn giản, bạn có thể kiểm tra và đảm bảo kết nối mạng của mình luôn ổn định và nhanh chóng.
Khi chọn tốc độ WiFi, còn phụ thuộc nhu cầu sử dụng của từng cá nhân hoặc gia đình. Dưới đây là những mức tốc độ phù hợp với các nhu cầu khác nhau:
Dù bạn chọn tốc độ nào, hãy đảm bảo rằng nó phù hợp với nhu cầu thực tế của bạn. Từ đó tối ưu hóa trải nghiệm sử dụng và tiết kiệm chi phí.
Thuật ngữ Mbps là gì đã được Điện Thoại Vui giải đáp qua bài viết trên. Hy vọng những thông tin thú vị này sẽ giúp ích được cho bạn. Đừng quên theo dõi website của Điện Thoại Vui để nhận thêm nhiều thông tin thú vị khác nhé!
Bạn đang đọc bài viết Mbps là gì? Khác biệt giữa Mbps và MBps là gì? tại chuyên mục Hỏi đáp trên website Điện Thoại Vui.
Xin chào, mình là Uyển Nhi hiện đang là Content Creator tại Điện Thoại Vui. Mình là một người yêu thích công nghệ, chơi game điện tử và luôn cập nhật những tin tức mới mẻ mỗi ngày. Những điều chia sẻ của mình đều được tìm hiểu và chắt lọc kỹ càng. Mong rằng những bài viết của mình sẽ hữu ích đối với bạn, cùng theo dõi các bài viết của mình nhé!