Vegetable Plant Grow a Garden: Các loại cây trồng 2025
Vegetable Plant Grow a Garden là một yếu tố then chốt trong trò chơi. Người chơi cần trồng và thu hoạch các loại rau củ cụ thể, tùy theo mùa hoặc theo yêu cầu từ NPC. Trong bài viết này, Điện Thoại Vui sẽ tổng hợp đầy đủ và chi tiết danh sách các loại rau quan trọng trong game để bạn dễ dàng theo dõi và canh tác hiệu quả.
Vegetable Plant Grow a Garden là tính năng trồng rau trong trò chơi Grow a Garden. Nơi người chơi có thể gieo hạt, chăm sóc và thu hoạch nhiều loại cây khác nhau. Không chỉ đơn thuần là nhiệm vụ giải trí, việc trồng rau còn giúp bạn hoàn thành yêu cầu từ các NPC. Cũng như là tham gia sự kiện theo mùa và nhận phần thưởng hấp dẫn.
Tùy từng bản cập nhật, các loại rau sẽ được phân nhóm như Tropical, Summer hay Zen. Từ đó, tạo nên sự đa dạng và thách thức thú vị cho người chơi.
Trong trò chơi, cây trồng không chỉ đơn giản là vật trang trí. Mà còn giữ vai trò quan trọng để người chơi hoàn thành nhiệm vụ, sự kiện và bản cập nhật mới. Mỗi loại cây như Vegetable, Tropical, Summer hay Zen đều gắn với yêu cầu riêng từ NPC. Qua đó giúp bạn đổi lấy phần thưởng, mở khóa tính năng mới hoặc tăng cấp độ.
Ngoài ra, việc trồng và thu hoạch cây còn tạo sự đa dạng, thử thách chiến lược và mang lại trải nghiệm thư giãn trong quá trình chơi.
Tổng hợp Vegetable Plant Grow a Garden sẽ giúp bạn nắm rõ toàn bộ danh sách rau củ trong trò chơi. Kèm theo đó là cách trồng, chăm sóc và tận dụng chúng trong các sự kiện. Đây là hướng dẫn mới nhất để bạn dễ dàng hoàn thành nhiệm vụ và nhận nhiều phần thưởng hấp dẫn.
Trong Grow a Garden, nhóm cây họ Berry gồm 9 loại, thường được NPC yêu cầu trong các sự kiện. Đặc biệt, pet Deer hoặc Spotted Deer sẽ tăng cơ hội thu hoạch berry. Berry Blusher Sprinkler làm quả berry lớn hơn đáng kể, cải thiện phần thưởng từ quả to như Blueberry, Celestiberry, Grape, Raspberry, Strawberry.
STT |
Tên cây |
Loại cây |
1 |
Strawberry GAG |
Berry |
2 |
Elder Strawberry |
Berry |
3 |
Lingonberry |
Berry |
4 |
Celestiberry |
Berry |
5 |
Grape |
Berry |
6 |
Raspberry |
Berry |
7 |
Blueberry |
Berry |
8 |
White Mulberry |
Berry |
9 |
Cranberry |
Berry |
Nhìn chung, nhóm Berry vừa dễ trồng vừa mang lại nhiều lợi ích khi tham gia sự kiện theo mùa.
Nhóm cây họ Candy có 7 loại, được xem là “ngọt ngào” và thú vị trong Grow a Garden. Khi trồng nhóm này, nếu trong vườn có thú cưng Giant Ant, bạn có thể nhận thêm thu hoạch gấp đôi.
STT |
Tên cây |
Loại cây |
1 |
Sugarglaze |
Candy |
2 |
Candy Blossom |
Candy |
3 |
Easter Egg |
Candy |
4 |
Blue Lollipop |
Candy |
5 |
Candy Sunflower |
Candy |
6 |
Chocolate Carrot |
Candy |
7 |
Red Lollipop |
Candy |
Đây là nhóm cây dễ thương, phù hợp để làm nhiệm vụ nhanh và tăng tính đa dạng cho khu vườn của bạn.
Trong Grow a Garden, cây họ Flower là một trong những nhóm thực vật đa dạng nhất, với tổng cộng 42 loại. Bạn có thể dễ dàng nhận biết chúng nhờ những bông hoa xuất hiện khi cây trưởng thành. Đặc biệt, nếu bạn sở hữu thú cưng Petal Bee, sẽ có 1% cơ hội giữ lại cây sau khi thu hoạch, giúp tăng sản lượng đáng kể. Ngoài ra, việc sử dụng Flower Froster Sprinkler sẽ tăng giá trị thu hoạch từ các cây thuộc nhóm này, mang lại lợi nhuận cao hơn cho người chơi.
STT |
Tên cây |
Loại cây |
1 |
Bee Balm |
Flower |
2 |
Burning Bud |
Flower |
3 |
Manuka |
Flower |
4 |
Monoblooma |
Flower |
5 |
Moon Blossom |
Flower |
6 |
Moonflower |
Flower |
7 |
Candy Blossom |
Flower |
8 |
Candy Sunflower |
Flower |
9 |
Cherry Blossom |
Flower |
10 |
Crocus |
Flower |
11 |
Nightshade |
Flower |
12 |
Noble Flower |
Flower |
13 |
Daffodil |
Flower |
14 |
Delphinium |
Flower |
15 |
Orange Tulip |
Flower |
16 |
Ember Lily |
Flower |
17 |
Enkaku |
Flower |
18 |
Parasol Flower |
Flower |
19 |
Pink Lily |
Flower |
20 |
Pink Tulip |
Flower |
21 |
Purple Dahlia |
Flower |
22 |
Firework Flower |
Flower |
23 |
Foxglove |
Flower |
24 |
Rafflesia |
Flower |
25 |
Rose |
Flower |
26 |
Rosy Delight |
Flower |
27 |
Grand Volcania |
Flower |
28 |
Hinomai |
Flower |
29 |
Honeysuckle |
Flower |
30 |
Serenity |
Flower |
31 |
Soft Sunshine |
Flower |
32 |
Stonebite |
Flower |
33 |
Succulent |
Flower |
34 |
Sunflower |
Flower |
35 |
Lavender |
Flower |
36 |
Liberty Lily |
Flower |
37 |
Lilac |
Flower |
38 |
Lily Of The Valley |
Flower |
39 |
Lotus |
Flower |
40 |
Taro Flower |
Flower |
41 |
Veinpetal |
Flower |
42 |
Zenflare |
Flower |
Với số lượng đa dạng, nhóm Flower không chỉ đẹp mắt mà còn mang đến nhiều cơ hội hoàn thành nhiệm vụ và gia tăng điểm thưởng trong Grow a Garden.
Trong Grow a Garden có tổng cộng 37 loại cây Fruit. Người chơi có thể nhân đôi sản lượng thu hoạch khi sử dụng Red Giant Ant trong khu vườn.
STT |
Tên cây |
Loại cây |
1 |
Apple |
Fruit |
2 |
Avocado |
Fruit |
3 |
Mango |
Fruit |
4 |
Maple Apple |
Fruit |
5 |
Moon Mango |
Fruit |
6 |
Moon Melon |
Fruit |
7 |
Banana |
Fruit |
8 |
Blood Banana |
Fruit |
9 |
Blueberry |
Fruit |
10 |
Nectarine |
Fruit |
11 |
Celestiberry |
Fruit |
12 |
Coconut |
Fruit |
13 |
Cranberry |
Fruit |
14 |
Crown Melon |
Fruit |
15 |
Papaya |
Fruit |
16 |
Passionfruit |
Fruit |
17 |
Peach |
Fruit |
18 |
Pear |
Fruit |
19 |
Pineapple |
Fruit |
20 |
Dragon Fruit |
Fruit |
21 |
Durian |
Fruit |
22 |
Raspberry |
Fruit |
23 |
Grand Tomato |
Fruit |
24 |
Grape |
Fruit |
25 |
Green Apple |
Fruit |
26 |
Starfruit |
Fruit |
27 |
Strawberry GAG |
Fruit |
28 |
Sugar Apple |
Fruit |
29 |
Hive Fruit |
Fruit |
30 |
Traveler’s Fruit |
Fruit |
31 |
Kiwi |
Fruit |
32 |
Watermelon |
Fruit |
33 |
White Mulberry |
Fruit |
34 |
Lemon |
Fruit |
35 |
Lime |
Fruit |
36 |
Lingonberry |
Fruit |
37 |
Loquat |
Fruit |
Nhìn chung, nhóm Fruit vừa phong phú về số lượng, vừa hữu ích trong nhiều sự kiện. Người chơi nên kết hợp Red Giant Ant để tối ưu thu hoạch và nhanh chóng tích lũy tài nguyên.
Nếu bạn là người yêu thích nấm, chắc chắn bạn sẽ thích nhóm cây thuộc loại Nấm trong Grow a Garden. Hiện tại, trò chơi có 6 loại nấm khác nhau để bạn thu hoạch. Ngoài ra, còn có một loại nấm hiếm đặc biệt là Mega Mushroom, chỉ có thể nhận được qua admin, khiến nhóm nấm thêm phần đa dạng và thú vị.
STT |
Tên cây |
Loại cây |
1 |
Glowshroom |
Fungus |
2 |
Horned Dinoshroom |
Fungus |
3 |
Mega Mushroom |
Fungus |
4 |
Mushroom |
Fungus |
5 |
Nectarshade |
Fungus |
6 |
Sinisterdrip |
Fungus |
Nhóm cây Fungus trong Grow a Garden tuy chỉ gồm 6 loại (không bao gồm Mega Mushroom) nhưng mỗi loại lại mang nét đặc trưng và vẻ đẹp riêng.
Trong Grow a Garden hiện có 53 loại cây Leafy. Điểm thú vị là khi trong vườn có Caterpillar, tốc độ sinh trưởng của nhóm cây này sẽ được tăng lên đáng kể, giúp người chơi dễ dàng thu hoạch và nâng cao hiệu quả hơn.
STT |
Tên cây |
Loại cây |
1 |
Aloe Vera |
Leafy |
2 |
Apple |
Leafy |
3 |
Beanstalk |
Leafy |
4 |
Bee Balm |
Leafy |
5 |
Blood Banana |
Leafy |
6 |
Blueberry |
Leafy |
7 |
Cacao |
Leafy |
8 |
Cantaloupe |
Leafy |
9 |
Cauliflower |
Leafy |
10 |
Celestiberry |
Leafy |
11 |
Cocovine |
Leafy |
12 |
Cranberry |
Leafy |
13 |
Eggplant |
Leafy |
14 |
Elephant Ears |
Leafy |
15 |
Firefly Fern |
Leafy |
16 |
Foxglove |
Leafy |
17 |
Giant Pinecone |
Leafy |
18 |
Grand Tomato |
Leafy |
19 |
Grape |
Leafy |
20 |
Green Apple |
Leafy |
21 |
Hive Fruit |
Leafy |
22 |
Honeysuckle |
Leafy |
23 |
Lilac |
Leafy |
24 |
Lily Of The Valley |
Leafy |
25 |
Lumira |
Leafy |
26 |
Mango |
Leafy |
27 |
Maple Apple |
Leafy |
28 |
Mint |
Leafy |
29 |
Moon Blossom |
Leafy |
30 |
Moon Mango |
Leafy |
31 |
Moonflower |
Leafy |
32 |
Nectarine |
Leafy |
33 |
Noble Flower |
Leafy |
34 |
Parasol Flower |
Leafy |
35 |
Peach |
Leafy |
36 |
Pineapple |
Leafy |
37 |
Pink Lily |
Leafy |
38 |
Pitcher Plant |
Leafy |
39 |
Pumpkin |
Leafy |
40 |
Purple Dahlia |
Leafy |
41 |
Rafflesia |
Leafy |
42 |
Raspberry |
Leafy |
43 |
Rose |
Leafy |
44 |
Rosy Delight |
Leafy |
45 |
Spiked Mango |
Leafy |
46 |
Starfruit |
Leafy |
47 |
Strawberry |
Leafy |
48 |
Sugar Apple |
Leafy |
49 |
Sunflower |
Leafy |
50 |
Tomato |
Leafy |
51 |
Traveler’s Fruit |
Leafy |
52 |
Twisted Tangle |
Leafy |
53 |
Watermelon |
Leafy |
Với số lượng lên tới 53 loại cây, nhóm Leafy là một trong những loại đa dạng nhất trong Grow a Garden. Việc kết hợp Caterpillar sẽ giúp người chơi rút ngắn thời gian chờ đợi, nhanh chóng thu hoạch và tận dụng tối đa giá trị của từng loại cây.
Trong sự kiện Night của tựa game Grow a Garden, người chơi sẽ có cơ hội khám phá và trồng những loài cây đặc biệt mang đậm sắc thái huyền bí. Tổng cộng có 10 loại cây thuộc nhóm này, mỗi loại lại sở hữu một vẻ đẹp và công dụng riêng.
STT |
Tên cây |
Loại cây |
1 |
Blood Banana |
Night |
2 |
Celestiberry |
Night |
3 |
Glowshroom |
Night |
4 |
Mint |
Night |
5 |
Moon Blossom |
Night |
6 |
Moon Mango |
Night |
7 |
Moon Melon |
Night |
8 |
Moonflower |
Night |
9 |
Nightshade |
Night |
10 |
Starfruit |
Night |
Nhóm cây Night trong Grow a Garden không chỉ gây ấn tượng bởi tên gọi độc đáo mà còn bởi sự kết hợp giữa vẻ đẹp ma mị và sức hút đặc biệt. Đây chắc chắn là bộ sưu tập mà người chơi không thể bỏ qua nếu muốn khu vườn của mình trở nên lộng lẫy và huyền bí hơn.
Nhóm cây Prehistoric chính thức xuất hiện từ bản cập nhật Prehistoric. Mang đến một bộ sưu tập cây độc đáo gắn liền với thời kỳ khủng long. Những loài cây này không chỉ có hình dáng lạ mắt mà còn gợi cảm giác hoang sơ, huyền bí.
STT |
Tên cây |
Loại cây |
1 |
Amber Spine |
Prehistoric |
2 |
Bone Blossom |
Prehistoric |
3 |
Boneboo |
Prehistoric |
4 |
Firefly Fern |
Prehistoric |
5 |
Fossilight |
Prehistoric |
6 |
Grand Volcania |
Prehistoric |
7 |
Horned Dinoshroom |
Prehistoric |
8 |
Horsetail |
Prehistoric |
9 |
Lingonberry |
Prehistoric |
10 |
Paradise Petal |
Prehistoric |
11 |
Stonebite |
Prehistoric |
Nhóm Prehistoric trong Grow a Garden là sự kết hợp giữa vẻ đẹp tự nhiên và dấu ấn cổ đại. Các cây trong nhóm Prehistoric không chỉ có giá trị thu hoạch cao mà còn mang đến trải nghiệm mới mẻ cho người chơi, với cơ chế và chiến lược trồng trọt độc đáo.
Trong Grow a Garden, nhóm cây Prickly gồm tổng cộng 13 loại khác nhau. Đặc biệt, khi có sự xuất hiện của thú cưng như Hedgehog hoặc Blood Hedgehog trong vườn, kích thước của cây sẽ được tăng lên đáng kể cùng với khả năng xuất hiện các biến thể độc đáo. Điều này không chỉ giúp cây phát triển tốt hơn mà còn mang lại sản lượng thu hoạch lớn và giá trị cao hơn cho người chơi.
STT |
Tên cây |
Loại cây |
1 |
Aloe Vera |
Prickly |
2 |
Cactus |
Prickly |
3 |
Celestiberry |
Prickly |
4 |
Dragon Fruit |
Prickly |
5 |
Durian |
Prickly |
6 |
Horned Dinoshroom |
Prickly |
7 |
Nectar Thorn |
Prickly |
8 |
Pineapple |
Prickly |
9 |
Pricklefruit |
Prickly |
10 |
Prickly Pear |
Prickly |
11 |
Spiked Mango |
Prickly |
12 |
Twisted Tangle |
Prickly |
13 |
Venus Fly Trap |
Prickly |
Với sự đa dạng của các loại cây trong Grow a Garden, người chơi có thể thoải mái khám phá, thu thập và nuôi dưỡng khu vườn mơ ước của mình.
Trong Grow a Garden, hiện tại có khoảng 5 loại cây thuộc nhóm Sour. Đây là nhóm cây mang vị chua đặc trưng, góp phần đa dạng hóa trải nghiệm trồng trọt của người chơi.
STT |
Tên cây |
Loại cây |
1 |
Cranberry |
Sour |
2 |
Lemon |
Sour |
3 |
Lime |
Sour |
4 |
Passionfruit |
Sour |
5 |
Starfruit |
Sour |
Như vậy, trong Grow a Garden hiện có khoảng 5 loại cây thuộc nhóm Sour. Mỗi loại mang đặc trưng vị chua riêng biệt. Người chơi có thể trồng và thu hoạch để kết hợp trong nhiều công thức nấu ăn.
Trong Grow a Garden, nhóm cây hiếm luôn thu hút người chơi nhờ sự độc đáo và giá trị cao. Hiện tại có khoảng 10 loại cây thuộc nhóm hiếm, và bạn có thể sử dụng Spice Spritzer Sprinkler để tăng cơ hội nhận biến thể quý hiếm hơn. Dưới đây là danh sách chi tiết các loại cây thuộc nhóm Spicy.
STT |
Tên cây |
Loại cây |
1 |
Bell Pepper |
Spicy |
2 |
Cacao |
Spicy |
3 |
Cursed Fruit |
Spicy |
4 |
Dragon Pepper |
Spicy |
5 |
Ember Lily |
Spicy |
6 |
Grand Volcania |
Spicy |
7 |
Horned Dinoshroom |
Spicy |
8 |
Jalapeno |
Spicy |
9 |
Papaya |
Spicy |
10 |
Pepper |
Spicy |
Nhìn chung, nhóm cây hiếm không chỉ mang lại sự đa dạng cho khu vườn mà còn giúp người chơi tăng giá trị bộ sưu tập.
Trong Grow a Garden, nhóm cây Stalky bao gồm 21 loại cây đặc trưng với khả năng sinh trưởng nhanh và mang lại giá trị thu hoạch cao. Để giúp bạn dễ dàng theo dõi và quản lý, dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết các loại cây thuộc nhóm này.
STT |
Tên cây |
Loại cây |
1 |
Bamboo |
Stalky |
2 |
Beanstalk |
Stalky |
3 |
Bendboo |
Stalky |
4 |
Boneboo |
Stalky |
5 |
Burning Bud |
Stalky |
6 |
Cocovine |
Stalky |
7 |
Dandelion |
Stalky |
8 |
Elephant Ears |
Stalky |
9 |
Firefly Fern |
Stalky |
10 |
Grand Volcania |
Stalky |
11 |
Horned Dinoshroom |
Stalky |
12 |
Lily Of The Valley |
Stalky |
13 |
Lotus |
Stalky |
14 |
Lucky Bamboo |
Stalky |
15 |
Mushroom |
Stalky |
16 |
Pitcher Plant |
Stalky |
17 |
Spring Onion |
Stalky |
18 |
Stonebite |
Stalky |
19 |
Sugarglaze |
Stalky |
20 |
Tall Asparagus |
Stalky |
21 |
Veinpetal |
Stalky |
Với 21 loại cây thuộc nhóm Stalky, người chơi có nhiều lựa chọn đa dạng để phát triển khu vườn. Khi kết hợp cùng các vật phẩm hỗ trợ như Stalk Sprout Sprinkler, hiệu quả thu hoạch sẽ được tối ưu.
Trong Grow a Garden, nhóm Summer mang đến sự tươi mát và phong phú với tổng cộng 31 loại cây. Đây là những cây đặc trưng mùa hè, dễ dàng bắt gặp trong các sự kiện và cập nhật đặc biệt của trò chơi.
STT |
Tên cây |
Loại cây |
1 |
Aloe Vera |
Summer |
2 |
Avocado |
Summer |
3 |
Banana |
Summer |
4 |
Bell Pepper |
Summer |
5 |
Blueberry |
Summer |
6 |
Butternut Squash |
Summer |
7 |
Cantaloupe |
Summer |
8 |
Carrot |
Summer |
9 |
Cauliflower |
Summer |
10 |
Delphinium |
Summer |
11 |
Elephant Ears |
Summer |
12 |
Feijoa |
Summer |
13 |
Green Apple |
Summer |
14 |
Guanabana |
Summer |
15 |
Kiwi |
Summer |
16 |
Lily Of The Valley |
Summer |
17 |
Loquat |
Summer |
18 |
Parasol Flower |
Summer |
19 |
Peace Lily |
Summer |
20 |
Pear |
Summer |
21 |
Pineapple |
Summer |
22 |
Pitcher Plant |
Summer |
23 |
Prickly Pear |
Summer |
24 |
Rafflesia |
Summer |
25 |
Rosy Delight |
Summer |
26 |
Strawberry |
Summer |
27 |
Sugar Apple |
Summer |
28 |
Tomato |
Summer |
29 |
Traveler’s Fruit |
Summer |
30 |
Watermelon |
Summer |
31 |
Wild Carrot |
Summer |
Với 31 loại cây thuộc nhóm Summer, người chơi không chỉ có thêm nhiều lựa chọn để làm phong phú khu vườn mà còn tận hưởng cảm giác mùa hè tràn đầy sức sống.
Trong Grow a Garden, Sweet là một trong những nhóm cây trồng được nhiều người chơi yêu thích. Tổng cộng có 23 loại cây thuộc nhóm Sweet, mỗi loại lại mang một hình dáng và màu sắc khác nhau.
STT |
Tên cây |
Loại cây |
1 |
Banana |
Sweet |
2 |
Blue Lollipop |
Sweet |
3 |
Blueberry |
Sweet |
4 |
Candy Blossom |
Sweet |
5 |
Candy Sunflower |
Sweet |
6 |
Chocolate Carrot |
Sweet |
7 |
Crown Melon |
Sweet |
8 |
Easter Egg |
Sweet |
9 |
Grape |
Sweet |
10 |
Mango |
Sweet |
11 |
Moon Melon |
Sweet |
12 |
Nectar Thorn |
Sweet |
13 |
Peach |
Sweet |
14 |
Pear |
Sweet |
15 |
Pineapple |
Sweet |
16 |
Raspberry |
Sweet |
17 |
Red Lollipop |
Sweet |
18 |
Spiked Mango |
Sweet |
19 |
Starfruit |
Sweet |
20 |
Strawberry |
Sweet |
21 |
Sugar Apple |
Sweet |
22 |
Sugarglaze |
Sweet |
23 |
Watermelon |
Sweet |
Nhóm cây Sweet trong Grow a Garden không chỉ đa dạng về chủng loại mà còn mang lại nhiều trải nghiệm thú vị cho người chơi.
Trong Grow a Garden, mỗi loại cây đều có những đặc điểm riêng biệt, tạo nên sự đa dạng phong phú cho trò chơi. Đặc biệt, nhóm cây Toxic chỉ gồm 2 loại cây duy nhất, nổi bật bởi sự hiếm có và tính “độc đáo” trong bộ sưu tập của người chơi. Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết về nhóm cây này.
STT |
Tên cây |
Loại cây |
1 |
Foxglove |
Toxic |
2 |
Nightshade |
Toxic |
Như vậy, Foxglove và Nightshade là hai loài cây duy nhất mang đặc tính Toxic trong Grow a Garden. Nếu bạn đang muốn hoàn thiện bộ sưu tập hoặc tìm kiếm những biến thể hiếm, đây chắc chắn là hai loài cây không thể bỏ qua.
Hiện tại, trong Grow a Garden có tổng cộng 12 loại cây thuộc nhóm Tropical. Người chơi có thể giúp cây phát triển nhanh hơn nhờ Tropical Mist Sprinkler hoặc thú cưng Toucan.
STT |
Tên cây |
Loại cây |
1 |
Banana |
Tropical |
2 |
Coconut |
Tropical |
3 |
Cocovine |
Tropical |
4 |
Dragon Fruit |
Tropical |
5 |
Durian |
Tropical |
6 |
Mango |
Tropical |
7 |
Papaya |
Tropical |
8 |
Parasol Flower |
Tropical |
9 |
Passionfruit |
Tropical |
10 |
Pineapple |
Tropical |
11 |
Starfruit |
Tropical |
12 |
Watermelon |
Tropical |
Nhóm cây Tropical không chỉ đa dạng về hình dáng mà còn mang đến trải nghiệm trồng trọt thú vị. Việc tận dụng Sprinkler và thú cưng sẽ giúp bạn dễ dàng đạt được hiệu quả tối ưu trong hành trình chăm sóc khu vườn của mình.
Trong Grow a Garden, nhóm cây Vegetable (rau củ) rất phong phú. Dưới đây là bảng tổng hợp các loại cây họ Vegetable trong game:
STT |
Tên cây (Vegetable) |
Loại cây |
1 |
Avocado |
Vegetable |
2 |
Beanstalk |
Vegetable |
3 |
Bell Pepper |
Vegetable |
4 |
Carrot |
Vegetable |
5 |
Cauliflower |
Vegetable |
6 |
Chocolate Carrot |
Vegetable |
7 |
Corn |
Vegetable |
8 |
Dragon Pepper |
Vegetable |
9 |
Eggplant |
Vegetable |
10 |
Grand Tomato |
Vegetable |
11 |
Jalapeno |
Vegetable |
12 |
King Cabbage |
Vegetable |
13 |
Mint |
Vegetable |
14 |
Onion |
Vegetable |
15 |
Pepper |
Vegetable |
16 |
Pumpkin |
Vegetable |
17 |
Purple Cabbage |
Vegetable |
18 |
Rhubarb |
Vegetable |
19 |
Tall Asparagus |
Vegetable |
20 |
Taro Flower |
Vegetable |
21 |
Tomato |
Vegetable |
22 |
Violet Corn |
Vegetable |
23 |
Wild Carrot |
Vegetable |
Cây họ Vegetable trong Grow a Garden mang đến sự đa dạng, tạo cơ hội cho người chơi khám phá nhiều giống rau củ độc đáo. Việc trồng xen kẽ nhiều loại rau củ giúp vườn thêm phong phú và tăng trải nghiệm nông trại thú vị hơn.
Trong Grow a Garden, nhóm cây Woody bao gồm tổng cộng 20 loại cây, trong đó đa số là những loài khá hiếm và đặc biệt. Những cây thuộc nhóm này thường có hình dáng thân gỗ hoặc bụi rậm, mang lại sự đa dạng cho khu vườn của bạn. Do tính chất hiếm có, nhóm Woody luôn thu hút người chơi nhờ giá trị thu hoạch cao và vẻ ngoài độc đáo.
STT |
Tên cây |
Loại cây |
1 |
Apple |
Woody |
2 |
Avocado |
Woody |
3 |
Cacao |
Woody |
4 |
Coconut |
Woody |
5 |
Cocovine |
Woody |
6 |
Durian |
Woody |
7 |
Feijoa |
Woody |
8 |
Giant Pinecone |
Woody |
9 |
Hive Fruit |
Woody |
10 |
Kiwi |
Woody |
11 |
Mango |
Woody |
12 |
Maple Apple |
Woody |
13 |
Moon Blossom |
Woody |
14 |
Moon Mango |
Woody |
15 |
Nectarine |
Woody |
16 |
Papaya |
Woody |
17 |
Peach |
Woody |
18 |
Pear |
Woody |
19 |
Rhubarb |
Woody |
20 |
Traveler’s Fruit |
Woody |
Như vậy, nhóm Fruit Plants trong Grow a Garden khá phong phú. Bao gồm cả những loại quả quen thuộc như Apple, Mango, Peach lẫn các loại độc đáo như Moon Mango, Traveler’s Fruit.
Nhóm cây Zen trong Grow a Garden xuất hiện sau sự kiện Zen đặc biệt của trò chơi. Nhóm này gồm tổng cộng 14 loại cây, mỗi loại mang đậm phong cách thư giãn và hài hòa, góp phần làm tăng thêm vẻ đẹp cũng như sự đa dạng cho khu vườn của bạn.
STT |
Tên cây |
Loại cây |
1 |
Dezen |
Zen |
2 |
Enkaku |
Zen |
3 |
Hinomai |
Zen |
4 |
Lucky Bamboo |
Zen |
5 |
Maple Apple |
Zen |
6 |
Monoblooma |
Zen |
7 |
Sakura Bush |
Zen |
8 |
Serenity |
Zen |
9 |
Soft Sunshine |
Zen |
10 |
Spiked Mango |
Zen |
11 |
Taro Flower |
Zen |
12 |
Tranquil Bloom |
Zen |
13 |
Zen Rocks |
Zen |
14 |
Zenflare |
Zen |
Với thiết kế nhẹ nhàng và tinh tế, cây Zen thường được nhiều người chơi yêu thích để trang trí, làm điểm nhấn mang đậm dấu ấn phong cách thiền trong vườn.
Cây Root Plants tập trung vào các loại củ, thường phát triển dưới đất. Chúng gắn liền với năng suất và sự bền bỉ, là nguồn thực phẩm thiết yếu trong vườn.
STT |
Tên cây |
Loại cây |
1 |
Carrot |
Root |
2 |
Chocolate Carrot |
Root |
3 |
Wild Carrot |
Root |
4 |
Onion |
Root |
5 |
Spring Onion |
Root |
Mặc dù số lượng Root Plants còn hạn chế, nhưng đây là nhóm cây gắn liền với nông sản cơ bản.
Trong Grow a Garden, nhóm cây Vegetable (Rau củ) có nhiều cấp độ hiếm khác nhau. Từ Common cho đến Prismatic. Mỗi loại rau củ mang lại số điểm riêng biệt và có cách thu thập khác nhau. Dưới đây là danh sách chi tiết:
Rau củ |
Độ hiếm |
Điểm cộng |
Cách lấy |
Chocolate Carrot |
Common (Phổ thông) |
1 |
Cửa hàng hạt giống |
Artichoke |
Common (Phổ thông) |
1 |
Sự kiện độc quyền |
Onion |
Uncommon (Khá hiếm) |
2 |
Sự kiện độc quyền |
Rhubarb |
Uncommon (Khá hiếm) |
2 |
Gói hạt giống cao cấp |
Wild Carrot |
Uncommon (Khá hiếm) |
2 |
Rương ẩm thực |
Cauliflower |
Uncommon (Khá hiếm) |
2 |
Gói hạt giống mùa hè |
Corn |
Rare (Hiếm) |
3 |
Cửa hàng mùa hè |
Jalapeno |
Rare (Hiếm) |
3 |
Cửa hàng hạt giống |
Tomato |
Rare (Hiếm) |
3 |
Gói hạt giống cao cấp |
Mandrake |
Rare (Hiếm) |
3 |
Cửa hàng hạt giống |
Pumpkin |
Rare (Hiếm) |
3 |
Hàng hóa Goliath |
Taro Blossom |
Legendary (Huyền thoại) |
4 |
Cửa hàng hạt giống |
Bell Pepper |
Legendary (Huyền thoại) |
4 |
Gói hạt giống Zen |
Eggplant |
Mythical (Thần thoại) |
5 |
Cửa hàng mùa hè |
Tall Asparagus |
Mythical (Thần thoại) |
5 |
Gói hạt giống cao cấp |
Bitter Melon |
Mythical (Thần thoại) |
5 |
Gói hạt giống cao cấp |
Pepper |
Mythical (Thần thoại) |
5 |
Sự kiện độc quyền |
Dragon Pepper |
Divine (Thần thánh) |
6 |
Cửa hàng hạt giống |
Big Tomato |
Divine (Thần thánh) |
6 |
Gói hạt giống thợ thủ công kỳ lạ |
Beanstalk |
Divine (Thần thánh) |
6 |
Gói hạt giống cao cấp |
Chocolate Carrot |
Prismatic (Tinh thể) |
7 |
Cửa hàng hạt giống |
Những loại Vegetable trong Grow a Garden không chỉ đa dạng về độ hiếm mà còn có nhiều cách thu thập khác nhau. Từ mua trực tiếp trong Seed Shop cho đến tham gia các sự kiện đặc biệt. Người chơi nên kết hợp nhiều nguồn thu thập để nhanh chóng sở hữu đủ bộ sưu tập rau củ nhé!
Vegetable Plant Grow a Garden mang đến trải nghiệm thú vị khi trồng cây, chăm sóc và thu thập. Việc nắm rõ cách lấy các loại cây, đặc biệt là nhóm cây thuộc họ Vegetable, sẽ giúp bạn dễ dàng mở rộng bộ sưu tập và tối ưu hóa thành quả trong game. Nếu thấy bài viết trên bổ ích thì hãy theo dõi Điện Thoại Vui để cập nhật thêm nhiều thông tin thú vị khác nhé!
Bạn đang đọc bài viết Vegetable Plant Grow a Garden: Các loại cây trồng 2025 tại chuyên mục Thủ thuật game trên website Điện Thoại Vui.
Xin chào, mình là Uyển Nhi hiện đang là Content Creator tại Điện Thoại Vui. Mình là một người yêu thích công nghệ, chơi game điện tử và luôn cập nhật những tin tức mới mẻ mỗi ngày. Những điều chia sẻ của mình đều được tìm hiểu và chắt lọc kỹ càng. Mong rằng những bài viết của mình sẽ hữu ích đối với bạn, cùng theo dõi các bài viết của mình nhé!