Hàm VLOOKUP: Cách dùng và ví dụ chi tiết nhất 2025
Nắm vững hàm VLOOKUP sẽ giúp bạn xử lý dữ liệu Excel hiệu quả hơn trong công việc hàng ngày. Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách dùng hàm VLOOKUP, kèm ví dụ dễ hiểu. Hãy cùng khám phá công cụ này để tối ưu hóa bảng tính, giải quyết công việc nhanh chóng hơn!
Hàm VLOOKUP là một công cụ trong Excel dùng để tra cứu dữ liệu theo chiều dọc. Nó hoạt động bằng cách tìm kiếm một giá trị cụ thể trong cột đầu tiên của bảng dữ liệu. Sau đó trả về giá trị tương ứng từ một cột khác trong cùng hàng. Đây là một hàm phổ biến, được sử dụng rộng rãi để xử lý và phân tích dữ liệu.
Dưới đây là những ý nghĩa chính của hàm VLOOKUP:
Hàm VLOOKUP đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích dữ liệu và quản lý thông tin trong Excel. Nhờ tính linh hoạt và hiệu quả, VLOOKUP trở thành hàm được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực.
Thông tin thêm: Hướng dẫn nhanh cách dùng hàm sumif trong Excel có ví dụ minh họa, xem ngay!
Để sử dụng hàm VLOOKUP hiệu quả, bạn cần nắm vững cú pháp và các thành phần của công thức. Công thức chuẩn của hàm VLOOKUP trong Excel như sau:
=VLOOKUP(Lookup_value, Table_array, Col_index_num, [Range_lookup])
Trong đó:
Nắm vững công thức này giúp bạn áp dụng hàm VLOOKUP chính xác trong mọi tình huống. Hãy lưu ý rằng cột chứa giá trị tìm kiếm phải luôn là cột đầu tiên trong bảng dữ liệu.
Hàm VLOOKUP không chỉ đơn giản mà còn có thể áp dụng linh hoạt trong nhiều trường hợp. Phần này sẽ hướng dẫn bạn cách dùng hàm VLOOKUP với các kỹ thuật nâng cao:
Đôi khi bạn cần tìm kiếm dữ liệu dựa trên nhiều tiêu chí thay vì chỉ một giá trị. Hàm VLOOKUP cơ bản không trực tiếp hỗ trợ. Nhưng bạn có thể kết hợp khéo léo để đáp ứng yêu cầu tìm kiếm này.
Bạn có thể tạo cột phụ ở cột A để kết hợp nhiều điều kiện khi tra cứu. Công thức là '=B2&C2', trong đó B2 và C2 là 2 ô chứa điều kiện, kết quả như sau:
Trong bảng tính trên, nếu bạn muốn sử dụng hàm VLOOKUP để xác định mức giá theo dịch vụ. Hãy dùng công thức sau:
=VLOOKUP(B3&C3,A2:D6,4,0)
Trong công thức, B3&C3 là cách nối chuỗi hai giá trị điều kiện bạn cần tìm kiếm gộp lại. A2:D6 là vùng bảng đã bao gồm cột phụ mới được tạo ra từ việc kết hợp điều kiện. 4 là số thứ tự cột chứa giá trị cần lấy và 0 đảm bảo chính xác tuyệt đối.
Cùng tìm hiểu cách tách chữ trong excel
Hàm VLOOKUP và HLOOKUP đều dùng để tìm kiếm nhưng áp dụng cho cấu trúc bảng dữ liệu khác nhau. Hiểu rõ từng hàm và khi nào cần phối hợp chúng sẽ giúp bạn xử lý dữ liệu hiệu quả.
Trước tiên, chúng ta cần nhắc lại về hàm HLOOKUP chuyên dùng dò tìm giá trị trên hàng đầu tiên. Sau khi tìm thấy giá trị khớp, nó sẽ trả về kết quả nằm ở một hàng khác trong bảng. Công thức chuẩn của hàm HLOOKUP được viết như sau:
=HLOOKUP(Lookup_value, Table_array, Row_index_num, [Range_lookup])
Vậy khi nào chúng ta cần nghĩ đến việc kết hợp VLOOKUP cùng HLOOKUP? Đó là khi bạn cần tìm kiếm dữ liệu mà cả tiêu chí theo hàng và cột đều quan trọng. Công thức kết hợp như sau:
=VLOOKUP(HLOOKUP(khóa_tìm_kiếm, dải ô, chỉ mục, [được_sắp_xếp]), dải ô, chỉ mục, [được_sắp_xếp])
Trong đó:
Phương pháp này giúp bạn tìm kiếm thông tin h linh hoạt khi cần kết hợp dữ liệu từ nhiều nguồn.
So sánh dữ liệu giữa hai cột để tìm giá trị trùng lặp là yêu cầu phổ biến trong Excel. Hàm VLOOKUP cung cấp giải pháp hiệu quả nhằm kiểm tra nhanh xem giá trị có ở cột khác không. Kết quả trả về sẽ xác định liệu giá trị trong cột thứ nhất có trùng với cột thứ hai.
Công thức cơ bản để so sánh hai cột:
=VLOOKUP(A2, $B$2:$B$100, 1, FALSE)
Công thức này tìm giá trị từ ô A2 trong phạm vi cột B từ B2 đến B100 chính xác. Nếu giá trị trùng khớp, hàm trả về giá trị đó; nếu không, lỗi #N/A sẽ xuất hiện. Để kết quả dễ hiểu hơn, bạn nên kết hợp hàm VLOOKUP với IF và ISNA.
Công thức cải tiến hiển thị trạng thái trùng lặp:
=IF(ISNA(VLOOKUP(A2, $B$2:$B$100, 1, FALSE)), 'Không trùng', 'Trùng')
Trong công thức, VLOOKUP tìm giá trị A2 trong phạm vi B2:B100 và kiểm tra có lỗi không. Hàm ISNA xác định nếu kết quả là lỗi #N/A, trả về 'Không trùng' qua hàm IF. Ngược lại, nếu tìm thấy giá trị, hàm IF sẽ hiển thị 'Trùng' rõ ràng. Sử dụng tham chiếu tuyệt đối ($) cho phạm vi cột để sao chép công thức chính xác.
Mách bạn cách thực hiện hàm IFERROR
Hàm VLOOKUP không chỉ hỗ trợ tra cứu trong cùng file mà cả giữa các file Excel. Nó cho phép lấy thông tin từ bảng tính ở workbook khác với cú pháp tham chiếu đặc biệt. Việc này đòi hỏi bạn chỉ định rõ tên file và sheet chứa dữ liệu nguồn một cách chính xác. Sau đó dùng công thức sau:
=VLOOKUP(Giá_trị_tìm, [Tên_File_Nguồn.xlsx]Tên_Sheet!$Phạm_vi_bảng$, Số_cột, Kiểu_tìm)
Ví dụ:
=VLOOKUP(A2,[SourceFile.xlsx]Sheet1!$B$2:$D$100, 2, FALSE)
'[SourceFile.xlsx]Sheet1'!$B$2:$D$100 biểu thị tham chiếu đến phạm vi dữ liệu trong file nguồn. Tên file được đặt trong dấu ngoặc vuông, theo sau là tên sheet và dấu chấm than trước phạm vi.
Để tạo tham chiếu dễ dàng, bạn bắt đầu nhập công thức rồi chuyển sang file nguồn đang mở. Sau đó, dùng chuột chọn phạm vi bảng cần thiết, Excel sẽ tự động điền đúng cú pháp tham chiếu. Hãy sử dụng tham chiếu tuyệt đối với dấu $ để tránh lỗi khi sao chép công thức sang ô khác.
Kết hợp hàm VLOOKUP với hàm CHOOSE là một kỹ thuật nâng cao rất hiệu quả trong nhiều tình huống. Với hàm này, bạn có thể tạo ra bảng tra cứu ảo hoặc tìm kiếm linh hoạt hơn nhiều lần.
Ví dụ như khi bạn cần xác định mức giá chính xác của một sản phẩm. Điều kiện là dựa trên cả tên sản phẩm lẫn hãng sản xuất. Cách kết hợp này giúp bạn thực hiện tìm kiếm theo hai điều kiện mà không cần tạo cột phụ. Công thức như sau:
=VLOOKUP(Điều_kiện_1&Điều_kiện_2, CHOOSE({1,2}, Cột_điều_kiện_1&Cột_điều_kiện_2, Cột_kết_quả), 2, 0)
Bạn có thể xem qua công thức ví dụ sau để dễ hình dung hơn:
=VLOOKUP(H2&H3,CHOOSE({1,2},B2:B10&C2:C10,A2:A10),2,0)
Trong công thức trên, H2&H3 kết hợp tên sản phẩm và hãng thành một chuỗi tra cứu duy nhất. Hàm CHOOSE({1,2},B2:B10&C2:C10,A2:A10) tạo bảng ảo gồm hai cột để VLOOKUP sử dụng.
Cột đầu tiên của bảng ảo chứa chuỗi kết hợp từ B2:B10&C2:C10, đại diện cho điều kiện ghép. Cột thứ hai của bảng ảo chứa giá trị kết quả từ A2:A10, như mức giá sản phẩm.
Tham số 2 trong VLOOKUP chỉ định lấy dữ liệu từ cột thứ hai của bảng ảo. Cuối cùng, FALSE đảm bảo tra cứu chính xác, trả về kết quả khớp hoàn toàn với điều kiện. Cách này giúp tra cứu đa điều kiện hiệu quả, tiết kiệm thời gian và tăng tính chuyên nghiệp.
Hãy thực hành ngay để làm chủ hàm VLOOKUP trong Excel một cách chuyên nghiệp.
Để thực sự hiểu rõ sức mạnh của hàm VLOOKUP, chúng ta hãy cùng xem xét các ví dụ sau:
Một ứng dụng của hàm VLOOKUP là tính toán các khoản phụ cấp cho nhân viên dựa trên chức vụ. Nó đảm bảo tính thống nhất trong quy trình trả lương theo bảng quy định phụ cấp được phê duyệt. Ứng dụng này giúp giảm thiểu sai sót và nâng cao hiệu quả quản lý nhân sự.
Ví dụ tình huống:
Bạn quản lý danh sách nhân viên với cột chức vụ và bảng phụ cấp riêng biệt. Bảng phụ cấp, giả sử E1:F5, bao gồm cột chức vụ ở cột E và mức phụ cấp tương ứng ở cột F.
Công thức: Tại ô chứa phụ cấp của nhân viên đầu tiên (giả sử chức vụ ở B2), bạn nhập công thức:
=VLOOKUP(B2, $E$1:$F$5, 2, FALSE)
Hàm VLOOKUP tìm giá trị chức vụ tại ô B2 trong cột đầu tiên của bảng E1:F5 cố định. Nó trả về mức phụ cấp từ cột thứ hai, tương ứng với chức vụ tìm được trong bảng. Tham số FALSE yêu cầu tra cứu khớp chính xác, đảm bảo kết quả đúng với chức vụ nhân viên.
Hàm VLOOKUP cũng rất hữu ích trong việc xếp loại học lực cho học sinh dựa trên điểm số. Việc này giúp tự động hóa quy trình đánh giá theo thang điểm chuẩn đã được nhà trường quy định.
Ví dụ tình huống:
Bạn có danh sách điểm trung bình của học sinh và bảng quy định xếp loại theo từng khoảng điểm. Bảng xếp loại có cột điểm (E, đã sắp xếp tăng dần) và cột xếp loại tương ứng (F).
Công thức: Tại ô xếp loại của học sinh đầu tiên (giả sử điểm ở B2), bạn nhập công thức VLOOKUP sau:
=VLOOKUP(B2, $E$1:$F$5, 2, TRUE)
Công thức lấy điểm ở ô B2 dò tìm trong cột điểm ($E$1:$F$5) của bảng xếp loại. Tham số TRUE cho phép tìm kiếm tương đối, trả về xếp loại ở cột 2 ứng với khoảng điểm. Lưu ý quan trọng là cột điểm tối thiểu (E) phải được sắp xếp theo thứ tự tăng dần.
Tra cứu tương đối với tham số TRUE hữu ích khi bạn phân loại dữ liệu theo khoảng giá trị. Nó thường áp dụng trong tính toán thang thuế lũy tiến hoặc chiết khấu dựa trên doanh số bán hàng. Hàm VLOOKUP giúp đơn giản hóa quy trình so với các hàm IF vì không cần lồng nhau phức tạp.
Ví dụ tình huống:
Bạn cần xác định tỷ lệ hoa hồng nhân viên dựa trên doanh số đạt được trong kỳ gần nhất. Bảng tỷ lệ hoa hồng chứa cột doanh thu tối thiểu sắp xếp tăng dần và tỷ lệ tương ứng.
Công thức: Tại ô tính hoa hồng, bạn nhập công thức VLOOKUP như sau để tính toán:
=VLOOKUP(B2, $F$1:$G$5, 2, TRUE)
Hàm VLOOKUP tìm doanh số tại ô B2 trong cột doanh thu tối thiểu từ F1 đến G5 của bảng. Với tham số TRUE, hàm xác định bậc doanh thu gần nhất và trả về hoa hồng từ cột 2. Cột doanh thu tối thiểu phải được sắp xếp tăng dần để đảm bảo kết quả chính xác.
Kết hợp VLOOKUP với Data Validation sẽ giúp bạn tạo danh sách thả xuống tra cứu thông tin hiệu quả. Từ đó xây dựng các biểu mẫu hoặc công cụ tra cứu thông tin thân thiện với người dùng.
Đầu tiên, bạn tạo danh sách thả xuống tại ô A2 bằng cách chọn Data Validation tại Data. Chọn Danh sách rồi trỏ đến nguồn dữ liệu cần tạo danh sách.
Công thức: Giả sử ô F12 chứa danh sách thả xuống (Data Validation), bạn nhập công thức sau vào ô F13:
=VLOOKUP(F12,$A$2:$C$7,3,0)
Công thức sẽ tìm giá trị F2 trong bảng $D$1:$F$10 và trả về thông tin tương ứng. Khi thay đổi lựa chọn ở F12, kết quả VLOOKUP ở F13 sẽ tự động cập nhật.
Tra cứu tên ngành học từ mã ngành là tác vụ quan trọng trong quản lý dữ liệu sinh viên. Hàm VLOOKUP cung cấp giải pháp tự động, chính xác, giúp tiết kiệm thời gian so với nhập thủ công. Nó đảm bảo thông tin ngành học hiển thị nhất quán và đáng tin cậy.
Ví dụ tình huống:
Bạn có danh sách sinh viên với cột mã ngành và bảng tham chiếu tại F1:G6 chứa mã và tên ngành. Bảng này liệt kê mã ngành ở cột F và tên ngành tương ứng ở cột G.
Công thức: Tại ô chứa tên ngành của sinh viên đầu tiên (giả sử mã ngành ở B2), bạn nhập công thức:
=VLOOKUP(B2, $F$1:G$6, 2, FALSE)
Công thức lấy mã từ ô B2 để tra cứu trong bảng tham chiếu cố định từ F1 đến G6. Hàm tìm mã ngành chính xác trong cột F và trả về tên ngành từ cột thứ hai G. Tham chiếu tuyệt đối với dấu $ đảm bảo công thức hoạt động đúng khi sao chép cho nhiều sinh viên.
Những ví dụ trên đã minh họa rõ nét các ứng dụng đa dạng của hàm VLOOKUP trong Excel. Nắm vững các tình huống này giúp bạn tự tin áp dụng hàm VLOOKUP giải quyết vấn đề công việc. Chúng cho thấy khả năng tùy biến linh hoạt của hàm tìm kiếm phổ biến này trong nhiều ngữ cảnh.
Xem thêm hàm int trong Excel
Dù mạnh mẽ, hàm VLOOKUP vẫn có thể gặp lỗi nếu không sử dụng đúng cách. Dưới đây là các lỗi thường gặp và hướng dẫn khắc phục chi tiết:
Lỗi #N/A thường xuất hiện khi giá trị tra cứu không có trong cột đầu tiên của bảng. Ngoài ra định dạng dữ liệu không nhất quán cũng có thể là nguyên nhân của lỗi này. Ví dụ, số được nhập dưới dạng văn bản có thể gây ra lỗi này.
Để khắc phục, bạn cần kiểm tra và đảm bảo giá trị tra cứu trùng với dữ liệu trong bảng. Ngoài ra, hãy dùng hàm IFERROR để thay lỗi #N/A bằng thông báo như 'Không tìm thấy'. Cách này giúp bảng tính trông chuyên nghiệp và dễ đọc hơn cho người sử dụng.
Ngoài ra, hàm TRIM cũng rất hữu ích để xóa khoảng trắng thừa, tránh lỗi do ký tự ẩn. Khi áp dụng đúng, hàm VLOOKUP sẽ trả về kết quả chính xác mà không bị gián đoạn. Hãy luôn kiểm tra định dạng dữ liệu trước khi dùng hàm để đảm bảo tính nhất quán. Với cách này, bảng tính của bạn sẽ trông chuyên nghiệp và dễ sử dụng hơn.
Lỗi #VALUE! thường xảy ra khi số cột được chỉ định trong hàm VLOOKUP vượt quá số cột thực tế. Ví dụ, nếu bảng dữ liệu chỉ có 3 cột mà bạn nhập số 4, lỗi này sẽ xuất hiện.
Lúc này, bạn hãy kiểm tra lại công thức và điều chỉnh tham số số cột cho phù hợp. Đảm bảo rằng tham chiếu không vượt quá phạm vi thực tế của bảng. Ngoài ra, hãy chú ý nếu bảng dữ liệu bị thay đổi kích thước sau khi nhập công thức.
Lỗi #REF! xảy ra khi bảng mà hàm VLOOKUP tham chiếu đến đã bị xóa hoặc không còn tồn tại. Nguyên nhân phổ biến là người dùng vô tình xóa cột, hàng hoặc di chuyển dữ liệu
Để sửa, bạn cần kiểm tra lại tham chiếu trong công thức và cập nhật đúng vị trí của bảng. Hãy chắc chắn rằng bảng vẫn tồn tại và tham chiếu trỏ đến khu vực chính xác. Một mẹo hữu ích là sử dụng tên định danh cho bảng dữ liệu để tham chiếu dễ dàng hơn. Cách này đặc biệt hiệu quả khi làm việc với bảng tính lớn, thường xuyên thay đổi.
Khi hàm của bạn cho kết quả #NAME?, có thể bạn đã nhập sai chính tả tên hàm. Đây là lỗi đơn giản nhưng rất phổ biến, đặc biệt với người dùng mới làm quen với Excel.
Bạn cần kiểm tra kỹ chính tả của hàm và sửa lại cho đúng theo cú pháp chuẩn. Các tham số khác trong công thức cũng cần được nhập chính xác để hàm hoạt động mượt mà. Ngoài ra, hãy kiểm tra xem Excel có nhận diện đúng hàm hay không.
Hy vọng những hướng dẫn trên giúp bạn tự tin hơn khi làm việc với hàm tìm kiếm VLOOKUP.
Hàm VLOOKUP là công cụ mạnh mẽ trong Excel, nhưng để sử dụng hiệu quả, bạn cần chú ý:
Hiểu và áp dụng các lưu ý trên giúp bạn dùng VLOOKUP chính xác. Công việc với Excel sẽ nhanh hơn, hiệu quả hơn.
Hàm VLOOKUP thường gây ra nhiều thắc mắc cho người dùng, nhất là về tính năng nâng cao và lỗi. Dưới đây là giải đáp chi tiết cho các câu hỏi phổ biến giúp bạn hiểu hơn về hàm này:
Hàm VLOOKUP ngược là cách gọi khi tra cứu từ phải sang trái trong bảng dữ liệu. Bình thường, VLOOKUP chỉ tra cứu từ trái sang phải, yêu cầu cột tra cứu bên trái cột trả về. Tuy nhiên, để làm ngược lại, bạn cần dùng hàm INDEX kết hợp MATCH. Công thức mẫu: =INDEX(cột_trả_về, MATCH(giá_trị_tra_cứu, cột_tra_cứu, 0)).
MATCH tìm vị trí giá trị tra cứu, còn INDEX lấy dữ liệu từ cột mong muốn. Cách này không bị giới hạn như VLOOKUP, rất linh hoạt cho nhiều tình huống. Nếu bạn thường xuyên cần tra cứu ngược, hãy học INDEX-MATCH. Nó giúp xử lý dữ liệu phức tạp hơn, hiệu quả hơn so với VLOOKUP truyền thống.
Lỗi #N/A xuất hiện khi VLOOKUP không tìm thấy giá trị trong bảng dữ liệu. Để đổi lỗi này thành 0, bạn dùng hàm IFERROR kết hợp VLOOKUP. Công thức mẫu:
=IFERROR(VLOOKUP(giá_trị_tra_cứu, bảng_dữ_liệu, số_cột, FALSE), 0).
Trong đó hàm IFERROR giúp kiểm tra kết quả VLOOKUP, nếu lỗi thì thay bằng 0.
Cách này làm bảng tính gọn gàng, dễ đọc hơn, nhất là trong báo cáo. Bạn cũng có thể thay 0 bằng “Không tìm thấy” tùy nhu cầu. Đây là giải pháp đơn giản, hữu ích để xử lý lỗi #N/A.
Hàm VLOOKUP có vài hạn chế cần biết để tránh sai sót khi dùng:
Những hạn chế này gây khó khăn trong trường hợp phức tạp. Để khắc phục, dùng XLOOKUP hoặc INDEX-MATCH sẽ linh hoạt hơn. Hai hàm này vượt trội hơn VLOOKUP ở hiệu suất và khả năng tra cứu.
Hàm VLOOKUP thực sự là công cụ tìm kiếm dữ liệu dọc vô cùng hữu ích trong Microsoft Excel. Bài viết đã hướng dẫn cách dùng, ví dụ, xử lý lỗi và các lưu ý quan trọng. Hy vọng bạn có thể áp dụng hiệu quả hàm này vào công việc quản lý dữ liệu. Nếu gặp sự cố khi dùng điện thoại hay laptop, hãy liên hệ Điện Thoại Vui nhé!
Bạn đang đọc bài viết Hàm VLOOKUP: Cách dùng và ví dụ chi tiết nhất 2025 tại chuyên mục Excel trên website Điện Thoại Vui.
Tôi là Trần My Ly, một người có niềm đam mê mãnh liệt với công nghệ và 7 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực viết lách. Công nghệ không chỉ là sở thích mà còn là nguồn cảm hứng vô tận, thúc đẩy tôi khám phá và chia sẻ những kiến thức, xu hướng mới nhất. Tôi hi vọng rằng qua những bài viết của mình sẽ truyền cho bạn những góc nhìn sâu sắc về thế giới công nghệ đa dạng và phong phú. Cùng tôi khám phá những điều thú vị qua từng con chữ nhé!